daGamaDGMA sang CNY:Chuyển đổi daGama (DGMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DGMA/CNY: 1 DGMA ≈ ¥0.4978 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

daGama Thị trường hôm nay

daGama đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DGMA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4978. Với nguồn cung lưu hành là 50,885,255.93 DGMA, tổng vốn hóa thị trường của DGMA tính bằng CNY là ¥180,156,543.77. Trong 24h qua, giá của DGMA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.009487, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DGMA tính bằng CNY là ¥1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1991.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGMA sang CNY

¥0.4978-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGMA sang CNY là ¥0.4978 CNY, với sự thay đổi -1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGMA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch daGama

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo daGamaDGMA/USDT
Giao ngay
$0.06934
-3.06%

The real-time trading price of DGMA/USDT Spot is $0.06934, with a 24-hour trading change of -3.06%, DGMA/USDT Spot is $0.06934 and -3.06%, and DGMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DGMA sang CNY

logo daGamaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DGMA
0.49CNY
2DGMA
0.99CNY
3DGMA
1.49CNY
4DGMA
1.99CNY
5DGMA
2.48CNY
6DGMA
2.98CNY
7DGMA
3.48CNY
8DGMA
3.98CNY
9DGMA
4.48CNY
10DGMA
4.97CNY
1,000DGMA
497.86CNY
5,000DGMA
2,489.31CNY
10,000DGMA
4,978.62CNY
50,000DGMA
24,893.1CNY
100,000DGMA
49,786.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DGMA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo daGama
1CNY
2DGMA
2CNY
4.01DGMA
3CNY
6.02DGMA
4CNY
8.03DGMA
5CNY
10.04DGMA
6CNY
12.05DGMA
7CNY
14.06DGMA
8CNY
16.06DGMA
9CNY
18.07DGMA
10CNY
20.08DGMA
100CNY
200.85DGMA
500CNY
1,004.29DGMA
1,000CNY
2,008.58DGMA
5,000CNY
10,042.94DGMA
10,000CNY
20,085.88DGMA

Bảng chuyển đổi số tiền DGMA sang CNY và CNY sang DGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DGMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1daGama phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGMA = $0.07 USD, 1 DGMA = €0.06 EUR, 1 DGMA = ₹6.2 INR, 1 DGMA = Rp1,171.13 IDR, 1 DGMA = $0.1 CAD, 1 DGMA = £0.05 GBP, 1 DGMA = ฿2.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.0007689
logo ETHETH
0.02283
logo USDTUSDT
70.35
logo XRPXRP
33.05
logo BNBBNB
0.07643
logo SOLSOL
0.5099
logo USDCUSDC
70.28
logo TRXTRX
244.41
logo SMARTSMART
23,680.78
logo STETHSTETH
0.02285
logo DOGEDOGE
445.28
logo ADAADA
150.78
logo WBTCWBTC
0.0007708
logo HYPEHYPE
1.84
logo BCHBCH
0.1432

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi daGama (DGMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DGMA của bạn

Nhập số lượng DGMA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá daGama hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua daGama.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi daGama sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ daGama sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi daGama sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến daGama (DGMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide