ObolOBOL sang INR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹6.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.64. Với nguồn cung lưu hành là 127,570,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng INR là ₹75,196,143,655.53. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng INR đã giảm ₹-0.1682, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng INR là ₹37.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

6.64-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹6.64 INR, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.0746
-2.95%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0745
-2.87%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.0746, with a 24-hour trading change of -2.95%, OBOL/USDT Spot is $0.0746 and -2.95%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.0745 and -2.87%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
6.64INR
2OBOL
13.28INR
3OBOL
19.92INR
4OBOL
26.56INR
5OBOL
33.2INR
6OBOL
39.85INR
7OBOL
46.49INR
8OBOL
53.13INR
9OBOL
59.77INR
10OBOL
66.41INR
100OBOL
664.18INR
500OBOL
3,320.93INR
1,000OBOL
6,641.87INR
5,000OBOL
33,209.35INR
10,000OBOL
66,418.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.1505OBOL
2INR
0.3011OBOL
3INR
0.4516OBOL
4INR
0.6022OBOL
5INR
0.7527OBOL
6INR
0.9033OBOL
7INR
1.05OBOL
8INR
1.2OBOL
9INR
1.35OBOL
10INR
1.5OBOL
1,000INR
150.55OBOL
5,000INR
752.79OBOL
10,000INR
1,505.59OBOL
50,000INR
7,527.99OBOL
100,000INR
15,055.99OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.07 USD, 1 OBOL = €0.06 EUR, 1 OBOL = ₹6.64 INR, 1 OBOL = Rp1,248.83 IDR, 1 OBOL = $0.1 CAD, 1 OBOL = £0.06 GBP, 1 OBOL = ฿2.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4675
logo BTCBTC
0.00005364
logo ETHETH
0.001585
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.005725
logo SOLSOL
0.0342
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001584
logo SMARTSMART
1,678.82
logo TRXTRX
18.96
logo DOGEDOGE
31.64
logo ADAADA
9.65
logo WBTCWBTC
0.00005371
logo LINKLINK
0.3471
logo HYPEHYPE
0.1401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide