WorldcoinWLD sang EUR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Euro (EUR)

WLD/EUR: 1 WLD ≈ €0.4468 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4468. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,474,771,966.78 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng EUR là €943,934,537.32. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng EUR đã tăng €0.0001872, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng EUR là €10.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang EUR

0.4468+0.042%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang EUR là €0.4468 EUR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Giao ngay
$0.5232
-0.15%
logo WorldcoinWLD/USDC
Giao ngay
$0.523
-0.22%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5224
-0.17%

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.5232, with a 24-hour trading change of -0.15%, WLD/USDT Spot is $0.5232 and -0.15%, and WLD/USDT Perpetual is $0.5224 and -0.17%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Euro

Bảng chuyển đổi WLD sang EUR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WLD
0.44EUR
2WLD
0.89EUR
3WLD
1.33EUR
4WLD
1.78EUR
5WLD
2.22EUR
6WLD
2.67EUR
7WLD
3.11EUR
8WLD
3.56EUR
9WLD
4EUR
10WLD
4.45EUR
1,000WLD
445.18EUR
5,000WLD
2,225.92EUR
10,000WLD
4,451.85EUR
50,000WLD
22,259.28EUR
100,000WLD
44,518.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1EUR
2.24WLD
2EUR
4.49WLD
3EUR
6.73WLD
4EUR
8.98WLD
5EUR
11.23WLD
6EUR
13.47WLD
7EUR
15.72WLD
8EUR
17.97WLD
9EUR
20.21WLD
10EUR
22.46WLD
100EUR
224.62WLD
500EUR
1,123.12WLD
1,000EUR
2,246.25WLD
5,000EUR
11,231.27WLD
10,000EUR
22,462.54WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang EUR và EUR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.52 USD, 1 WLD = €0.45 EUR, 1 WLD = ₹47.07 INR, 1 WLD = Rp8,768.48 IDR, 1 WLD = $0.72 CAD, 1 WLD = £0.39 GBP, 1 WLD = ฿16.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.87
logo BTCBTC
0.006635
logo ETHETH
0.1964
logo USDTUSDT
586.03
logo BNBBNB
0.6865
logo XRPXRP
303.53
logo USDCUSDC
585.64
logo SOLSOL
4.63
logo SMARTSMART
84,103.52
logo TRXTRX
2,089.83
logo STETHSTETH
0.1964
logo DOGEDOGE
4,428.32
logo TOMITOMI
4,306,256.11
logo ADAADA
1,558.86
logo BCHBCH
0.9841
logo WBTCWBTC
0.006654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide