định nghĩa của accrues

Trong lĩnh vực đầu tư và tiền mã hóa, thuật ngữ “tích lũy” có nghĩa là tổng số đạt được thông qua việc cộng dồn nhiều thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định, thường được dùng để đo lường lợi nhuận, giá trị tài sản ròng hoặc khối lượng giao dịch. Chẳng hạn, khi tính cả biến động giá mỗi ngày, khoản phân phối và các loại phí, bạn có thể xác định lợi nhuận tích lũy hoặc giá trị tài sản ròng tích lũy cho một giai đoạn cụ thể. Phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của chiến lược và xác định giá trị sản phẩm, tuy nhiên điều quan trọng là phải xác định rõ khung thời gian và phương pháp tính toán.
Tóm tắt
1.
Tích lũy đề cập đến quá trình liên tục tăng và tổng hợp giá trị hoặc số lượng theo thời gian, thường được sử dụng trong crypto để tính toán tổng lợi nhuận, khối lượng giao dịch và các chỉ số khác.
2.
Trong các giao thức DeFi, lợi nhuận tích lũy thường đề cập đến tổng phần thưởng tạo ra từ việc staking, khai thác thanh khoản và các hoạt động kiếm tiền liên tục khác.
3.
Tích lũy có liên quan chặt chẽ đến hiệu ứng lãi suất kép, khi lợi nhuận tích lũy được tái đầu tư có thể tạo ra sự tăng trưởng theo cấp số nhân.
4.
Phân tích dữ liệu on-chain thường sử dụng các chỉ số tích lũy (như TVL tích lũy và người dùng tích lũy) để đánh giá xu hướng phát triển dài hạn của dự án.
định nghĩa của accrues

Cumulative là gì?

Cumulative là thuật ngữ chỉ tổng số thu được từ việc cộng hoặc trừ nhiều thay đổi qua một khoảng thời gian, trả lời cho câu hỏi "Tổng cộng đến hiện tại là bao nhiêu?". Trong lĩnh vực đầu tư, cumulative thường xuất hiện dưới dạng lợi nhuận cộng dồn, giá trị tài sản ròng cộng dồn và khối lượng giao dịch cộng dồn. Trong thị trường tiền mã hóa, bạn cũng sẽ gặp các khái niệm như phần thưởng staking cộng dồn và số lượng giao dịch cộng dồn.

Ví dụ: Nếu một tài sản tăng +2 đơn vị, giảm -1 đơn vị, rồi tăng thêm +3 đơn vị trong ba ngày, lợi nhuận cộng dồn cho ba ngày đó là +4 đơn vị. Khi thể hiện dưới dạng phần trăm, bạn có thể cộng các khoản lợi nhuận hàng ngày đã quy đổi thành giá trị tiền tệ hoặc sử dụng lợi nhuận kép (nhân các tỷ suất lợi nhuận hàng ngày rồi trừ một). Cần xác định rõ phương pháp tính toán và chuẩn hóa từ đầu.

Cumulative được áp dụng như thế nào trong đầu tư?

Các chỉ số cộng dồn chủ yếu xuất hiện ở ba trường hợp trong đầu tư: lợi nhuận cộng dồn, giá trị tài sản ròng cộng dồn (NAV), và khối lượng giao dịch cộng dồn. Lợi nhuận cộng dồn là tổng hợp lãi và lỗ qua nhiều giai đoạn để xác định tổng lợi nhuận hoặc lỗ. NAV cộng dồn phản ánh hiệu suất tổng thể của một sản phẩm kể từ khi thành lập, bao gồm cổ tức, chia tách và các yếu tố khác. Khối lượng giao dịch cộng dồn là tổng số lượng hoặc giá trị giao dịch trong một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ: Nếu bạn đầu tư 1.000 đơn vị, thu về 1% (+10 đơn vị) vào ngày đầu, rồi lỗ 0,5% (-5 đơn vị) vào ngày thứ hai, lợi nhuận cộng dồn trong hai ngày là +5 đơn vị. Với NAV cộng dồn: Nếu một quỹ bắt đầu với NAV là 1.000, tăng lên 1.100 và trả cổ tức tiền mặt 0,020, giả sử cổ tức được tái đầu tư thì NAV cộng dồn sẽ là 1.120 (ví dụ minh họa; luôn tham khảo tài liệu công bố sản phẩm).

Khác biệt giữa cumulative và lãi kép là gì?

Cumulative chỉ đơn giản là cộng tổng kết quả để trả lời "tổng cộng là bao nhiêu". Lãi kép thì tái đầu tư lợi nhuận của từng kỳ, khiến lợi nhuận kỳ sau được tính trên số vốn gốc lớn hơn. Dù hai khái niệm thường xuất hiện cùng nhau, ý nghĩa của chúng khác biệt rõ rệt.

Ví dụ: Vốn ban đầu là 100 đơn vị; kỳ đầu tiên lãi 10%, kỳ thứ hai tiếp tục lãi 10%.

  • Lợi nhuận cộng dồn theo cách cộng đơn giản: 10% + 10% = 20%.
  • Lãi kép: Kỳ thứ hai lãi 10% trên 110 đơn vị (tổng thành 121 đơn vị), nên tỷ suất lợi nhuận tổng là (121/100 - 1) = 21%.

Tóm lại, cumulative thể hiện tổng kết quả, còn lãi kép là phương pháp tính toán. Dùng cumulative để xem tổng thể, còn lãi kép để hiểu hiệu ứng khuếch đại lợi nhuận qua thời gian.

Cách tính lợi nhuận cộng dồn?

Có hai phương pháp phổ biến để tính lợi nhuận cộng dồn: cộng theo số tiền hoặc nhân theo tỷ suất lợi nhuận.

Bước 1: Xác định khoảng thời gian và phương pháp tính. Ghi rõ ngày bắt đầu và kết thúc, quyết định có bao gồm cổ tức, phí, lãi suất, funding rate... hay không, và chuẩn hóa đơn vị tiền tệ hoặc đơn vị tính.

Bước 2: Cộng theo số tiền. Quy đổi lãi/lỗ từng kỳ về cùng một đơn vị rồi cộng lại để ra tổng lợi nhuận hoặc lỗ cộng dồn; sau đó chia cho vốn đầu tư ban đầu để ra tỷ suất lợi nhuận cộng dồn.

Bước 3: Nhân theo tỷ suất lợi nhuận. Biểu diễn từng tỷ suất kỳ là (1 + r1)(1 + r2)..., nhân tất cả lại rồi trừ một để ra tỷ suất lợi nhuận cộng dồn. Nếu có thêm/rút vốn, sử dụng phương pháp trọng số vốn (mỗi giao dịch là một điểm xuất phát mới).

Bước 4: Kiểm tra bất thường. Đảm bảo không tính trùng cổ tức hoặc phí, xử lý nhất quán các khoản lỗ âm, và đối chiếu với công bố chính thức.

Cumulative Net Asset Value (NAV) nghĩa là gì?

Giá trị tài sản ròng cộng dồn (NAV cộng dồn) là chỉ số phản ánh sự tăng trưởng tổng thể của sản phẩm sau khi điều chỉnh các khoản phân phối tiền mặt (như cổ tức), chia tách hoặc hợp nhất. Chỉ số này phổ biến trong quỹ, sản phẩm quản lý tài sản và quản lý tài sản tiền mã hóa. Khác với NAV đơn vị chỉ xét giá hiện tại, NAV cộng dồn trả lời "đã tăng trưởng bao nhiêu kể từ khi bắt đầu (bao gồm phân phối)?"

Ví dụ: Bắt đầu từ 1.000, NAV tăng lên 1.100 và trả cổ tức 0,020. Giả sử cổ tức được tái đầu tư, NAV cộng dồn sẽ là 1.120. Mỗi tổ chức có thể có cách điều chỉnh khác nhau—luôn kiểm tra tài liệu sản phẩm khi đánh giá.

Cumulative được sử dụng ra sao trong Web3?

Trong Web3 và thị trường tiền mã hóa, các chỉ số cộng dồn thường xuất hiện ở:

  • Khối lượng giao dịch cộng dồn: Tổng số lượng giao dịch trên blockchain hoặc token kể từ khi ra mắt; dùng để đánh giá mức độ hoạt động và thanh khoản.
  • Phần thưởng staking cộng dồn: Tổng phần thưởng nhận được từ việc khóa tài sản staking.
  • Số lượng người dùng và tương tác cộng dồn: Đo lường mức độ tiếp nhận và giữ chân người dùng của giao thức.
  • Tiền bản quyền NFT cộng dồn: Tổng thu nhập từ phí bản quyền mà nhà sáng tạo nhận được từ giao dịch thứ cấp.

Trên các block explorer (ví dụ như Ethereum explorer) hoặc bảng điều khiển, bạn có thể chuyển sang biểu đồ "cộng dồn" để quan sát xu hướng dài hạn thay vì biến động hàng ngày.

Cách xem dữ liệu cumulative trên Gate?

Gate cung cấp các chỉ số cộng dồn trên nhiều trang để bạn đánh giá hiệu quả giao dịch và quản lý tài sản.

Bước 1: Xem khối lượng giao dịch cộng dồn cho từng cặp giao dịch. Trên trang giao dịch giao ngay, chọn cặp bạn quan tâm, chuyển sang chỉ báo khối lượng, thiết lập khung thời gian và xem tổng khối lượng giao dịch cùng các thanh khối lượng dưới biểu đồ nến.

Bước 2: Xem thu nhập cộng dồn cho sản phẩm tài sản. Trên trang tài sản hoặc quản lý tài sản, nhập chi tiết thu nhập hoặc giao dịch, chọn khoảng thời gian và bộ lọc sản phẩm—trang sẽ tổng hợp thu nhập cộng dồn cho giai đoạn đó. Nếu sản phẩm có lãi kép hoặc phân phối, kiểm tra xem kết quả hiển thị là "thu nhập cộng dồn" hay "thu nhập đã điều chỉnh".

Bước 3: Xem lãi/lỗ thực hiện cộng dồn cho hợp đồng. Trên trang giao dịch hợp đồng hoặc lịch sử giao dịch, lọc theo vị thế hoặc lệnh lịch sử để xem tổng lãi/lỗ thực hiện cho giai đoạn đã chọn. Có thể xuất chi tiết để đối chiếu, bao gồm phí và funding rate.

Bước 4: Chuẩn hóa chỉ số. Khi xuất báo cáo, xác nhận đơn vị tiền tệ thống nhất (ví dụ: USDT) và làm rõ có bao gồm phí, cổ tức hay không để tránh sai lệch với ghi sổ cá nhân.

Hạn chế và rủi ro của chỉ số cumulative

Các chỉ số cộng dồn chịu ảnh hưởng bởi khung thời gian và phương pháp tính. Kết quả trong ngắn hạn và dài hạn có thể khác biệt lớn—so sánh các điểm bắt đầu khác nhau có thể dẫn đến kết luận trái ngược. Lợi nhuận cộng dồn không phản ánh rủi ro đường đi: một đợt giảm mạnh (drawdown—mức giảm lớn nhất từ đỉnh đến đáy) có thể bị che khuất bởi các đợt tăng sau đó.

Trong thị trường tiền mã hóa, phí, trượt giá, funding rate và thuế đều tác động đến kết quả cộng dồn thực tế; các nền tảng có thể xử lý cổ tức, airdrop và phí khác nhau, khiến NAV cộng dồn và lợi nhuận cộng dồn không thể so sánh trực tiếp giữa các sản phẩm. Khi đầu tư, cần chú ý biến động thị trường và rủi ro thanh lý, và không nên mặc định "lịch sử cộng dồn" đảm bảo "kết quả tương lai".

So sánh cumulative với annualized và rolling returns

Cumulative trả lời "tổng cộng đến hiện tại là bao nhiêu", annualized chuyển đổi kết quả các khoảng thời gian khác nhau về chuẩn "mỗi năm" để dễ so sánh; rolling returns tính lợi nhuận cộng dồn lặp lại theo các cửa sổ cố định (ví dụ: 30 ngày gần nhất) để đánh giá mức độ ổn định trung hạn hoặc ngắn hạn.

Khuyến nghị: Dùng cumulative để xem xét dài hạn; annualized để so sánh giữa các sản phẩm; rolling window cumulative để đánh giá hiệu quả và biến động gần đây.

Tóm tắt về chỉ số cumulative

Cumulative tổng hợp các thay đổi qua nhiều kỳ thành một tổng số duy nhất—thường dùng cho lợi nhuận, NAV và khối lượng giao dịch. Luôn chuẩn hóa khung thời gian và phương pháp tính trước; phân biệt "cộng dồn đơn giản" và "cộng dồn lãi kép" nếu cần. Trong cả Web3 và đầu tư truyền thống, chỉ số cumulative giúp xem lại hiệu quả trong quá khứ nhưng không dự báo kết quả tương lai. Khi so sánh và ra quyết định, hãy kết hợp tỷ suất annualized và rolling window, đồng thời chú ý tới phí, phân phối và công bố rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

Phân biệt lợi nhuận cộng dồn và lợi nhuận từng kỳ

Lợi nhuận cộng dồn thể hiện tổng lãi thu được kể từ khi bắt đầu đầu tư; lợi nhuận từng kỳ chỉ đo lường lãi trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: Nếu bạn lãi 10% trong quý 1 và 5% trong quý 2 năm nay, lợi nhuận cộng dồn là khoảng 15,5% (theo công thức lãi kép), nhưng lợi nhuận quý 4 có thể là -2%. Khi xem danh mục trên Gate, hãy so sánh cả hai chỉ số để hiểu hiệu quả tổng thể và xu hướng gần đây.

Lợi nhuận cộng dồn âm là gì?

Lợi nhuận cộng dồn âm nghĩa là bạn đã lỗ kể từ khi bắt đầu đầu tư—tổng tài sản hiện tại thấp hơn vốn gốc. Ví dụ: Bạn đầu tư 10.000 đơn vị; hiện tài khoản còn 9.500 đơn vị—lợi nhuận cộng dồn là -5%. Không cần quá lo lắng; hãy phân tích nguyên nhân thua lỗ (biến động thị trường, thời điểm vào lệnh chưa phù hợp) và tận dụng lịch sử giao dịch chi tiết trên Gate để tối ưu hóa chiến lược.

Tại sao lợi nhuận cộng dồn của cùng một sản phẩm đầu tư lại khác giữa các nền tảng?

Khác biệt thường đến từ nhiều yếu tố: ngày bắt đầu tính toán khác nhau (nền tảng lấy từ ngày niêm yết hoặc ngày bạn mua), cách xử lý phí (có khấu trừ phí quản lý hoặc phí rút vốn không), hoặc phương pháp tính lãi kép khác biệt. Trên Gate, thời gian tính toán và cách xử lý phí đều được ghi rõ để dữ liệu minh bạch và chính xác.

Biến động lớn ngắn hạn trong lợi nhuận cộng dồn có bình thường không?

Hoàn toàn bình thường. Biến động thị trường khiến lợi nhuận cộng dồn thay đổi mạnh trong ngắn hạn—đây là đặc điểm tất yếu của đầu tư. Quan trọng là không quá chú ý đến biến động ngắn hạn mà nên đánh giá xu hướng dài hơn (ví dụ: sáu tháng hoặc một năm). Bảng điều khiển của Gate cho phép bạn linh hoạt điều chỉnh khung thời gian để đánh giá hợp lý hiệu quả đầu tư.

Lợi nhuận cộng dồn dương nhưng gần đây lại lỗ—tại sao?

Điều này nghĩa là tổng thể khoản đầu tư của bạn vẫn sinh lời nhưng thị trường giảm gần đây khiến bạn lỗ trong kỳ vừa qua. Lợi nhuận cộng dồn phản ánh tiến trình tổng thể kể từ đầu; khoản lỗ gần đây chỉ là một phần trong hành trình đó. Ví dụ: Bạn đã lãi 20% trong ba tháng nhưng tháng trước lỗ 5% do điều chỉnh thị trường—cumulative vẫn dương nhưng lợi nhuận tháng lại âm. Sử dụng chế độ xem "lợi nhuận gần đây" và "lợi nhuận cộng dồn" trên Gate để có cái nhìn toàn diện về danh mục.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?
Người mới bắt đầu

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?

Không giống như các chính sách tiền tệ truyền thống như việc điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở, hoặc thay đổi yêu cầu dự trữ, Easing Số lượng (QE) và Tightening Số lượng (QT) là những công cụ phi tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu khi các biện pháp thông thường không thành công trong kích thích hoặc kiểm soát nền kinh tế một cách hiệu quả.
2024-11-05 15:26:37
Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)
Người mới bắt đầu

Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)

Bộ Văn phòng Hiệu quả Chính phủ (DOGE) được thành lập nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu năng của chính phủ liên bang Mỹ, nhằm thúc đẩy sự ổn định và thịnh vượng xã hội. Tuy nhiên, với tên gọi trùng hợp với Memecoin DOGE, sự bổ nhiệm Elon Musk làm trưởng bộ và những hành động gần đây, nó đã trở nên liên quan chặt chẽ đến thị trường tiền điện tử. Bài viết này sẽ khám phá lịch sử, cấu trúc, trách nhiệm của Bộ và mối liên hệ với Elon Musk và Dogecoin để có cái nhìn tổng quan toàn diện.
2025-02-10 12:44:15
Tác động của việc mở khóa Token đến giá cả
Trung cấp

Tác động của việc mở khóa Token đến giá cả

Bài viết này khám phá tác động của việc mở khóa token đến giá từ một góc độ chất lượng thông qua các nghiên cứu trường hợp. Trong các biến động giá thực tế của token, có nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò, làm cho việc chỉ dựa trên sự kiện mở khóa token để đưa ra quyết định giao dịch không khuyến nghị.
2024-11-25 09:01:35