
Block trade là loại giao dịch thỏa thuận, dành riêng cho các lệnh mua bán khối lượng lớn, thường được thực hiện qua kênh giao dịch thỏa thuận (OTC) hoặc nền tảng chuyên biệt để giảm tối đa tác động lên giá trên sổ lệnh công khai. Có thể xem đây là “giao dịch sỉ một lần duy nhất”: cả hai bên sẽ thống nhất trước về số lượng, giá và điều kiện thanh toán trước khi hoàn thành giao dịch chỉ trong một lần duy nhất.
Trên thị trường tài chính truyền thống, block trade thường do công ty chứng khoán môi giới và phải công bố theo quy định pháp lý. Trong thị trường tiền mã hóa, block trade chủ yếu diễn ra qua bàn OTC hoặc nền tảng RFQ (Yêu cầu báo giá), nơi market maker cung cấp báo giá chắc chắn và thực hiện phòng ngừa rủi ro. So với việc đặt lệnh lớn trực tiếp trên sổ lệnh, block trade mang lại sự chắc chắn về giá và an toàn thanh toán vượt trội.
Mục đích chính của block trade là kiểm soát chi phí giao dịch, đặc biệt là “trượt giá” và “tác động thị trường”. Trượt giá là chênh lệch giữa giá kỳ vọng và giá thực tế khi khớp lệnh; tác động thị trường là việc lệnh lớn có thể khiến giá thị trường di chuyển bất lợi cho nhà giao dịch.
Ví dụ, nếu một tổ chức muốn bán 10 triệu cổ phiếu hoặc lượng lớn tài sản mã hóa trên thị trường giao ngay, đặt lệnh thị trường sẽ “ăn” hết các mức giá mua hiện có, khiến giá khớp lệnh trung bình giảm so với kỳ vọng. Block trade cho phép hai bên thương lượng và khóa lại khoảng giá, giảm bất định.
Block trade cũng giúp hạn chế rò rỉ thông tin. Chia nhỏ lệnh lớn thành nhiều lệnh nhỏ trên sổ lệnh công khai sẽ tiết lộ ý đồ của “dòng tiền lớn” cho các nhà giao dịch khác, dễ bị frontrun và phát sinh chi phí bổ sung. Kênh chuyên biệt giúp giảm thiểu rủi ro “phát tín hiệu thông tin” này.
Block trade thường bao gồm bốn vai trò chính: bên bán, bên mua, môi giới/nền tảng và đại lý thanh toán/lưu ký. Thành công phụ thuộc vào khả năng ghép lệnh hiệu quả và thanh toán an toàn.
Bước 1: Xác nhận ý định và ngưỡng khối lượng. Các bên xác định tài sản, số lượng, thời hạn, đảm bảo đáp ứng ngưỡng tối thiểu (tùy thị trường và nền tảng).
Bước 2: Yêu cầu báo giá. Môi giới liên hệ đối tác tiềm năng hoặc gửi yêu cầu trên hệ thống chuyên biệt, thu thập báo giá chắc chắn hoặc khoảng giá với thời hạn hiệu lực và điều kiện thanh toán xác định.
Bước 3: Khóa giá và ký thỏa thuận. Hai bên thống nhất cơ chế xác định giá—giá cố định, chiết khấu/giá cộng so với giá tham chiếu thị trường, hoặc theo công thức—và ký hợp đồng quy định kiểm soát rủi ro, lịch giao nhận.
Bước 4: Thanh toán và bù trừ. Tiền và tài sản được chuyển giao theo thỏa thuận. Thị trường truyền thống dùng môi giới thanh toán và đăng ký; thị trường tiền mã hóa có thể dùng tài khoản lưu ký nền tảng, ví đa chữ ký (multi-signature) hoặc bên lưu ký thứ ba, với chuyển khoản on-chain khi cần.
Việc xác định giá block trade tập trung vào “tính chắc chắn và công bằng”, phổ biến gồm:
Theo quy định và nền tảng, có thể áp dụng giới hạn trên/dưới, biên độ chiết khấu/giá cộng và yêu cầu công bố thông tin. Thời điểm và mức độ chi tiết báo cáo sau giao dịch cũng ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.
Trong thị trường tiền mã hóa, block trade chủ yếu thực hiện qua bàn OTC và kênh RFQ. OTC là quầy giao dịch chuyên biệt để ghép lệnh trực tiếp; RFQ cho phép market maker cung cấp báo giá chắc chắn trong thời gian ngắn, sau đó phòng ngừa rủi ro trên thị trường công khai (hedging).
Bước 1: Hoàn tất KYC và đánh giá hạn mức. Nền tảng yêu cầu xác minh danh tính, kiểm tra nguồn tiền, thiết lập hạn mức cho từng giao dịch và tổng hạn mức ngày.
Bước 2: Khởi tạo RFQ hoặc liên hệ đội ngũ môi giới. Trên Gate, người dùng yêu cầu báo giá qua OTC hoặc kênh tổ chức bằng cách cung cấp thông tin tài sản, số lượng, loại tiền và phương thức thanh toán—nhận báo giá chắc chắn và thời hạn hiệu lực.
Bước 3: Xác nhận giá và đối tác. Trong thời hạn hiệu lực, xác nhận giao dịch; nền tảng khóa giá và số lượng, đồng thời chỉ định đường dẫn lưu ký cho tiền và tài sản.
Bước 4: Thanh toán và rút/nạp tài sản. Tiền chuyển theo thỏa thuận; nếu rút on-chain cần lưu ý phí mạng lưới và thời gian xác nhận. Tài sản lưu trên nền tảng có thể dùng tiếp cho phòng ngừa rủi ro hoặc đầu tư.
Để tối ưu chi phí, nhà giao dịch có thể kết hợp chia nhỏ lệnh bằng thuật toán với block trade—dùng block cho phần khối lượng khó khớp, còn thuật toán cho phần thanh khoản tốt.
Bản thân block trade không nhất thiết ảnh hưởng đến sổ lệnh trực tiếp, nhưng việc công bố sau giao dịch có thể thay đổi tâm lý thị trường. Ví dụ, giao dịch block bán chiết khấu của tổ chức có thể bị xem là tín hiệu tiêu cực, gây áp lực giảm giá; ngược lại, block mua giá cao hơn thị trường lại cho thấy tín hiệu tích cực.
Một tác động khác là phân bổ lại thanh khoản. Block trade đáp ứng nhu cầu lớn ngoài sổ lệnh, giúp giảm biến động ngắn hạn nhưng làm thiếu hụt một phần “thanh khoản nhìn thấy” trên sổ lệnh. Điều này giúp giá vận động ổn định hơn nhưng có thể ảnh hưởng đến chiến lược dựa vào độ sâu sổ lệnh.
Cả block trade và chia nhỏ lệnh đều nhằm giảm chi phí nhưng cách tiếp cận khác nhau. Block trade là thương lượng trực tiếp cho một lần khớp lệnh, đảm bảo chắc chắn về giá và đối tác; chia nhỏ lệnh là tách lệnh lớn thành nhiều lệnh nhỏ thực hiện dần theo thời gian hoặc theo tỷ trọng khối lượng.
Ví dụ: Nếu bạn muốn bán 10.000 token, chia nhỏ lệnh trong 4 giờ có thể khiến giá trung bình bị giảm nếu thị trường yếu; block trade giúp chốt giá thương lượng gần mức giữa thị trường nhưng có thể phải chiết khấu cho đối tác.
Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào thanh khoản, nhu cầu thời gian, yêu cầu bảo mật và quy định tuân thủ. Chiến lược kết hợp—block trade với thực hiện thuật toán—rất phổ biến.
Các rủi ro chính gồm:
Với giao dịch tiền mã hóa, nên chọn nền tảng/môi giới có kiểm soát rủi ro và tuân thủ tốt; đảm bảo địa chỉ rút tiền đã whitelist, đặt hạn mức/thời gian rút và dự phòng ảnh hưởng tắc nghẽn mạng lưới lên thời gian chuyển tài sản.
Block trade phù hợp với tổ chức và nhà đầu tư sở hữu vốn lớn—như quỹ công/tư, market maker, family office hoặc công ty niêm yết quản lý quỹ cổ phiếu/token. Nhà giao dịch nhỏ thường dùng sổ lệnh thông thường hoặc chia nhỏ lệnh bằng thuật toán.
Để bắt đầu: hoàn tất xác minh danh tính và đánh giá hạn mức; chuẩn bị danh sách tài sản và khoảng giá mục tiêu; liên hệ bàn OTC hoặc kênh tổ chức của nền tảng để trao đổi trước giao dịch. Trên Gate, khởi tạo RFQ qua OTC hoặc kênh tổ chức; xác nhận phương thức thanh toán (trên nền tảng hoặc on-chain), lịch trình, phí—và làm rõ điều khoản mặc định/trọng tài trước khi thực hiện.
Block trade mang lại sự chắc chắn về giá và thanh toán qua kênh chuyên biệt. Hiểu rõ chi phí trượt giá, tác động thị trường—và lựa chọn mô hình giá phù hợp cùng đối tác uy tín—là yếu tố then chốt để thực hiện hiệu quả. Kết hợp block trade với thuật toán, kiểm soát lưu ký/bù trừ chặt chẽ—và công bố thông tin theo từng giai đoạn khi cần—giúp cân bằng hiệu quả chi phí và tuân thủ. Người mới nên bắt đầu với tài sản nhỏ, rủi ro thấp để làm quen quy trình; dần xây dựng danh mục kiểm soát rủi ro và quy trình thực hiện hướng đến giao dịch chuyên nghiệp.
Ngưỡng tối thiểu tùy nền tảng và loại token; thường từ vài triệu đến vài chục triệu nhân dân tệ tương đương. Các sàn lớn như Gate xác lập tiêu chuẩn dựa trên thanh khoản thị trường và đặc tính token. Vui lòng liên hệ hỗ trợ khách hàng để biết chi tiết về token bạn quan tâm.
Hầu hết block trade đều có thời gian khóa nhất định theo hợp đồng—để ngăn bán lại ngay gây biến động thị trường. Luôn xem kỹ điều khoản hợp đồng của Gate để xác nhận quy định khóa trước khi giao dịch.
Block trade có thể gây áp lực giảm giá—đặc biệt khi lượng lớn token được bán ra sau khi hết thời gian khóa. Các sàn uy tín áp dụng phương pháp khớp lệnh theo lô hoặc phân bổ theo thời gian để giảm tác động. Rủi ro tập trung vào áp lực bán sau thời gian vesting; nên theo dõi thông báo block trade và điều chỉnh chiến lược danh mục phù hợp.
Người tham gia phải đáp ứng ngưỡng vốn tối thiểu, hoàn tất xác minh danh tính/KYC và vượt qua đánh giá rủi ro. Nền tảng như Gate còn yêu cầu kinh nghiệm giao dịch và khả năng chịu rủi ro phù hợp. Người mới nên tìm hiểu cấu trúc/thể chế thị trường trước khi đăng ký.
Block trade thường có phí thấp hơn do khối lượng lớn và giảm rủi ro cho nền tảng. Mức phí cụ thể phụ thuộc quy mô giao dịch và kết quả thương lượng. Giao dịch thường có phí cao hơn nhưng thanh khoản tốt hơn—phù hợp với nhà đầu tư nhỏ.


