đồ thị có hướng không chu trình DAG

Directed Acyclic Graph (DAG) là một cấu trúc dữ liệu, trong đó các phần tử được kết nối với nhau qua các mũi tên mà không tạo thành chu trình. Trong lĩnh vực Web3, DAG thường được sử dụng để ghi nhận và xác thực các giao dịch, nội dung hoặc sự kiện theo cách song song. Cấu trúc này thể hiện rõ mối quan hệ “ai phụ thuộc vào ai” và cho phép nhiều luồng xử lý diễn ra cùng lúc. Một số ứng dụng điển hình gồm: đồ thị giao dịch của IOTA, xử lý giao dịch song song trên Avalanche X-Chain, đồ thị sự kiện của Hedera và phương pháp định danh nội dung Merkle-DAG trong IPFS.
Tóm tắt
1.
Đồ thị có hướng không chu trình (Directed Acyclic Graph - DAG) là một cấu trúc dữ liệu trong đó các nút được kết nối bằng các cạnh có hướng mà không có đường đi vòng tròn.
2.
Trong blockchain, DAG cho phép xác nhận giao dịch đồng thời, vượt qua giới hạn thông lượng của các cấu trúc chuỗi đơn truyền thống.
3.
Kiến trúc DAG đạt được tốc độ giao dịch cao hơn và phí thấp hơn, lý tưởng cho các kịch bản thanh toán tần suất cao.
4.
Các dự án tiêu biểu như IOTA và Nano sử dụng DAG để thay thế cấu trúc blockchain truyền thống nhằm nâng cao hiệu suất.
đồ thị có hướng không chu trình DAG

Directed Acyclic Graph (DAG) là gì?

Directed Acyclic Graph (DAG) là một cấu trúc dữ liệu trong đó thông tin được kết nối bằng các liên kết có hướng và không tạo thành vòng lặp về điểm khởi đầu. Hãy hình dung DAG như một dây chuyền sản xuất: mỗi nhiệm vụ chỉ đến các nhiệm vụ phụ thuộc của nó, luôn tiến về phía trước mà không quay lại điểm xuất phát.

Trong Web3, “dữ liệu” trong DAG có thể là giao dịch, khối hoặc sự kiện phát sóng. “Directed” nghĩa là mỗi liên kết đều có thứ tự rõ ràng, còn “acyclic” đảm bảo không tồn tại các phụ thuộc vòng lặp hoặc tự tham chiếu. Cấu trúc này giúp làm rõ các mối quan hệ phụ thuộc và cho phép nhiều luồng xử lý đồng thời, tăng thông lượng xử lý.

Tại sao DAG phù hợp với Web3?

DAG đặc biệt phù hợp với Web3 nhờ khả năng xử lý song song mà vẫn đảm bảo thứ tự phụ thuộc. Điều này giúp giảm tắc nghẽn và chậm trễ thường gặp khi xử lý giao dịch tuần tự trên một chuỗi đơn, cho phép mạng hấp thụ và xác nhận nhiều giao dịch cùng lúc.

Trong blockchain truyền thống, các giao dịch phải xếp hàng nối tiếp nhau—giống như đi qua một cây cầu một làn. Ngược lại, DAG hoạt động như một đường dẫn nhiều làn: các giao điểm vẫn duy trì thứ tự, nhưng nhiều phương tiện (giao dịch) có thể di chuyển song song. Thực tế, IOTA sử dụng DAG để các giao dịch tham chiếu nhau nhằm xác nhận; Avalanche X-Chain tổ chức giao dịch song song bằng DAG; Hedera dùng DAG sự kiện cho bỏ phiếu ảo; Fantom, Kaspa và Conflux áp dụng DAG cấp khối để tăng thông lượng và khả năng chịu lỗi. Đến tháng 12 năm 2025, kiến trúc dựa trên DAG đã trở thành hướng chính để nâng cao hiệu suất mạng.

DAG hoạt động như thế nào?

Các thành phần chính của DAG là “nút” và “cạnh”. Nút đại diện cho bản ghi (ví dụ giao dịch), còn cạnh là các tham chiếu có hướng (chỉ ra giao dịch này tham chiếu giao dịch trước đó). Tính chất không vòng lặp cho phép dữ liệu được tổ chức và thực thi theo thứ tự topo—từ các phụ thuộc đến kết quả.

Trong các hệ thống như IOTA, mỗi giao dịch mới tham chiếu đến hai “tip” (giao dịch chưa xác nhận), giúp kéo hàng đợi tiến về phía trước. Với DAG cấp khối, khối mới có thể tham chiếu nhiều khối gần nhất, hợp nhất các chuỗi song song. Cuối cùng, các quy tắc mạng và cơ chế đồng thuận sẽ tổng hợp các luồng song song này thành một thứ tự thống nhất.

Directed Acyclic Graph được sử dụng như thế nào trong đồng thuận?

DAG trong đồng thuận dùng để thể hiện “cái gì xảy ra trước” và “cái gì xảy ra sau”, tạo nền tảng cho cơ chế bỏ phiếu hoặc lấy mẫu dẫn đến sự đồng thuận toàn mạng—quá trình này gọi là đồng thuận. Đồng thuận đảm bảo mọi thành viên đều nhất trí về cùng một phiên bản sổ cái.

Ví dụ, trong Avalanche, các nút liên tục lấy mẫu ngẫu nhiên các nút khác để xác định giao dịch nào trong DAG được “ưu tiên” nhất, và chốt kết quả sau nhiều vòng. DAG sự kiện của Hedera cho phép các nút ghi lại quá trình lan truyền tin nhắn, sử dụng bỏ phiếu ảo để xác lập thứ tự sự kiện mà không cần bỏ phiếu trực tiếp trên chuỗi. Fantom đạt được khả năng chịu lỗi Byzantine không đồng bộ trên DAG, giảm độ trễ. Kaspa sử dụng GHOSTDAG và Conflux dùng Tree-Graph để chọn tập hợp “bluer” hoặc tập chính trong DAG cấp khối nhằm xác định chuỗi chính. Các phương pháp này đều tận dụng cấu trúc đồ thị để tạo song song, sau đó áp dụng quy tắc để hợp nhất thành một chuỗi thống nhất.

DAG được sử dụng như thế nào trong lưu trữ?

Một ứng dụng phổ biến của DAG trong lưu trữ là Merkle-DAG. “Merkle” ở đây chỉ việc gán dấu vân tay duy nhất (hash) cho nội dung, và các nút sẽ kết nối qua các dấu vân tay này để hình thành đồ thị. Nhờ dấu vân tay, nội dung có thể được xác định chính xác mà không phụ thuộc vào một máy chủ duy nhất.

IPFS sử dụng Merkle-DAG để định địa chỉ nội dung: tệp được chia thành các khối, mỗi khối có dấu vân tay riêng, các khối này kết nối qua hash để tạo thành DAG. Ai có root hash đều có thể xác minh và truy xuất toàn bộ nội dung. Lịch sử commit của Git cũng là Merkle-DAG: mỗi commit tham chiếu commit trước và hash của tệp, đảm bảo lịch sử xác minh được và không thể thay đổi. Khi các sàn giao dịch sử dụng NFT, hình ảnh và metadata thường được lưu trữ trên IPFS bằng Merkle-DAG—giúp tăng khả năng truy cập nhưng cần chú ý đến thời gian hoạt động của nút và dịch vụ lưu trữ lâu dài.

DAG so với blockchain như thế nào?

Blockchain có thể xem là một trường hợp đặc biệt của DAG: nó tạo thành một đường chính duy nhất mà các khối liên kết nối tiếp nhau. Khác biệt lớn nhất là DAG cho phép nhiều nhánh tồn tại song song trước khi hợp nhất thành thứ tự được mạng chấp nhận.

Về mặt đánh đổi: DAG có tiềm năng vượt trội về thông lượng và độ trễ nhưng phức tạp hơn khi triển khai, đòi hỏi cơ chế sắp xếp và bảo mật tiên tiến; blockchain tuyến tính thì đơn giản, có bộ công cụ hoàn thiện nhưng dễ bị nghẽn khi tải cao. Nhiều giao thức hiện đại kết hợp “tạo song song trên đồ thị” với “chốt thứ tự tuyến tính cuối cùng” để cân bằng hiệu suất và sự rõ ràng.

Làm thế nào để trải nghiệm các dự án dựa trên DAG?

Để trải nghiệm trực tiếp mạng DAG, hãy bắt đầu với ví hoặc sàn hỗ trợ tài sản liên quan. Chọn một mạng sử dụng cấu trúc DAG và thực hiện chuyển tiền giá trị nhỏ, đồng thời quan sát quá trình xác nhận.

  1. Tìm kiếm các tài sản như IOTA, HBAR, AVAX, FTM, KAS hoặc CFX trên Gate, và kiểm tra các mạng cũng như thông số hỗ trợ nạp/rút.
  2. Tải ví phù hợp hoặc ví đa chuỗi cho mạng bạn chọn. Sao lưu seed phrase và chọn đúng mạng trong cài đặt (ví dụ: X-Chain hoặc mainnet cho Avalanche).
  3. Rút một khoản nhỏ từ Gate về ví của bạn. Chú ý định dạng địa chỉ và các trường memo/tag bắt buộc; ghi lại ID giao dịch để kiểm tra trên block explorer.
  4. Mở block explorer hoặc transaction explorer của mạng để quan sát vị trí và tham chiếu của giao dịch trong DAG (ví dụ: xem giao dịch tham chiếu “tip” hoặc khối nào).
  5. Thử gửi lại hoặc chuyển tiền với bạn bè để trải nghiệm xác nhận song song và cập nhật đồ họa trên explorer. Ưu tiên bảo mật: chỉ chuyển số nhỏ, kiểm tra kỹ địa chỉ và mạng, tránh mất tài sản do chọn sai.

Rủi ro khi sử dụng DAG bao gồm việc sắp xếp thứ tự trở nên phức tạp do xử lý song song; quy tắc thiết kế kém có thể ảnh hưởng đến tính cuối cùng. Với mạng ít giao dịch, có thể cần thêm trọng số hoặc phí để ngăn tấn công Sybil hoặc spam. Công cụ và hạ tầng khác nhau giữa các dự án—khả năng tương thích liên chuỗi, explorer và indexer có thể khác biệt về chất lượng. Khi giao dịch, luôn kiểm tra địa chỉ, chọn mạng và xác nhận tối thiểu để tránh sai sót.

Đến tháng 12 năm 2025, DAG cấp khối và DAG sự kiện đã được triển khai rộng rãi trên các chuỗi công khai và cơ chế đồng thuận đổi mới. Explorer ngày càng có giao diện đồ họa, còn các nhà phát triển tập trung kết hợp “tạo song song trên đồ thị” với “chốt tuyến tính cuối cùng” để tối ưu hiệu suất và minh bạch. Về lưu trữ nội dung, Merkle-DAG tiếp tục hỗ trợ định địa chỉ NFT và xác minh website phi tập trung.

DAG kết nối các khái niệm chính như thế nào?

DAG sử dụng cấu trúc có hướng, không vòng lặp để thể hiện phụ thuộc và thứ tự—cho phép giao dịch, khối hoặc sự kiện được xử lý song song trước khi hợp nhất thành chuỗi nhất quán thông qua các quy tắc giao thức. DAG được ứng dụng rộng rãi trong đồng thuận (tăng thông lượng và khả năng chịu lỗi) và lưu trữ (định địa chỉ nội dung xác minh được). So với blockchain tuyến tính, DAG nhấn mạnh tính song song và linh hoạt nhưng đi kèm với độ phức tạp cao hơn về triển khai và bảo mật. Người mới có thể thử nghiệm mạng DAG qua các giao dịch nhỏ và quan sát cấu trúc đồ thị trên explorer để có cái nhìn trực quan.

FAQ

Công nghệ DAG có thể thay thế Blockchain không?

DAG và blockchain đều có thế mạnh riêng và không thể thay thế hoàn toàn cho nhau. DAG vượt trội về thông lượng và độ trễ thấp; blockchain có cơ chế đồng thuận phi tập trung và bảo mật đã được kiểm chứng. Hai công nghệ này bổ trợ lẫn nhau—phù hợp với từng trường hợp sử dụng và yêu cầu cụ thể.

Người mới nên hiểu đặc điểm “acyclic” của DAG như thế nào?

“Acyclic” nghĩa là dữ liệu chỉ di chuyển tiến lên—không bao giờ quay lại. Hãy hình dung một quy trình công việc mà Nhiệm vụ A dẫn đến Nhiệm vụ B, rồi đến Nhiệm vụ C; không bao giờ quay về A hoặc B. Điều này đảm bảo luồng xử lý dữ liệu hợp lý và nhất quán cuối cùng.

Nên làm gì khi gặp sự cố với dự án DAG đang hoạt động?

Nếu gặp vấn đề, hãy kiểm tra tài liệu chính thức hoặc trao đổi trong cộng đồng của dự án. Hầu hết các dự án DAG lớn đều có cộng đồng kỹ thuật và diễn đàn nhà phát triển sôi động; bạn có thể tìm thông tin hỗ trợ mới nhất trên tin tức Gate hoặc website dự án. Luôn cập nhật thông báo rủi ro và thay đổi công nghệ.

Rào cản tham gia của người dùng phổ thông vào dự án DAG là gì?

Rào cản tham gia khá thấp; hầu hết người dùng chỉ cần nắm giữ hoặc staking token trong hệ sinh thái. Tuy nhiên, yêu cầu cụ thể sẽ khác nhau—một số dự án yêu cầu vận hành node xác thực (kỹ thuật hơn), số khác chỉ cần nắm giữ token trên các nền tảng như Gate. Luôn đọc whitepaper để nắm rõ hướng dẫn tham gia.

DAG gặp nút thắt hiệu năng nào trong ứng dụng thực tế?

Nút thắt chính gồm: độ trễ đồng bộ dữ liệu giữa các nút, chi phí tính toán do cấu trúc đồ thị phức tạp, và vấn đề tương thích khi hoạt động liên chuỗi. Dù DAG thường hiệu quả hơn blockchain, các triển khai quy mô lớn vẫn cần tối ưu mạng lưới nút và thuật toán đồng thuận.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Định nghĩa về TRON
Positron (ký hiệu: TRON) là một đồng tiền điện tử ra đời sớm, không cùng loại tài sản với token blockchain công khai "Tron/TRX". Positron được xếp vào nhóm coin, tức là tài sản gốc của một blockchain độc lập. Tuy nhiên, hiện nay có rất ít thông tin công khai về Positron, và các ghi nhận lịch sử cho thấy dự án này đã ngừng hoạt động trong thời gian dài. Dữ liệu giá mới nhất cũng như các cặp giao dịch gần như không thể tìm thấy. Tên và mã của Positron dễ gây nhầm lẫn với "Tron/TRX", vì vậy nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng tài sản mục tiêu cùng nguồn thông tin trước khi quyết định giao dịch. Thông tin cuối cùng về Positron được ghi nhận từ năm 2016, khiến việc đánh giá tính thanh khoản và vốn hóa thị trường gặp nhiều khó khăn. Khi giao dịch hoặc lưu trữ Positron, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định của nền tảng và các nguyên tắc bảo mật ví.
kỷ nguyên
Trong Web3, "chu kỳ" là thuật ngữ dùng để chỉ các quá trình hoặc khoảng thời gian lặp lại trong giao thức hoặc ứng dụng blockchain, diễn ra theo các mốc thời gian hoặc số khối cố định. Một số ví dụ điển hình gồm sự kiện halving của Bitcoin, vòng đồng thuận của Ethereum, lịch trình vesting token, giai đoạn thử thách rút tiền ở Layer 2, kỳ quyết toán funding rate và lợi suất, cập nhật oracle, cũng như các giai đoạn biểu quyết quản trị. Thời lượng, điều kiện kích hoạt và tính linh hoạt của từng chu kỳ sẽ khác nhau tùy vào từng hệ thống. Hiểu rõ các chu kỳ này sẽ giúp bạn kiểm soát thanh khoản, tối ưu hóa thời điểm thực hiện giao dịch và xác định phạm vi rủi ro.
mã hóa
Thuật toán mật mã là tập hợp các phương pháp toán học nhằm "khóa" thông tin và xác thực tính chính xác của dữ liệu. Các loại phổ biến bao gồm mã hóa đối xứng, mã hóa bất đối xứng và thuật toán băm. Trong hệ sinh thái blockchain, thuật toán mật mã giữ vai trò cốt lõi trong việc ký giao dịch, tạo địa chỉ và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, từ đó bảo vệ tài sản cũng như bảo mật thông tin liên lạc. Mọi hoạt động của người dùng trên ví và sàn giao dịch—như gửi yêu cầu API hoặc rút tài sản—đều phụ thuộc vào việc triển khai an toàn các thuật toán này và quy trình quản lý khóa hiệu quả.
Phi tập trung
Phi tập trung là thiết kế hệ thống phân phối quyền quyết định và kiểm soát cho nhiều chủ thể, thường xuất hiện trong công nghệ blockchain, tài sản số và quản trị cộng đồng. Thiết kế này dựa trên sự đồng thuận của nhiều nút mạng, giúp hệ thống vận hành tự chủ mà không bị chi phối bởi bất kỳ tổ chức nào, từ đó tăng cường bảo mật, chống kiểm duyệt và đảm bảo tính công khai. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, phi tập trung thể hiện qua sự phối hợp toàn cầu giữa các nút mạng của Bitcoin và Ethereum, sàn giao dịch phi tập trung, ví không lưu ký và mô hình quản trị cộng đồng, nơi người sở hữu token tham gia biểu quyết để xác định các quy tắc của giao thức.
Nonce là gì
Nonce là “một số chỉ dùng một lần”, được tạo ra để đảm bảo một thao tác nhất định chỉ thực hiện một lần hoặc theo đúng thứ tự. Trong blockchain và mật mã học, nonce thường xuất hiện trong ba tình huống: nonce giao dịch giúp các giao dịch của tài khoản được xử lý tuần tự, không thể lặp lại; mining nonce dùng để tìm giá trị hash đáp ứng độ khó yêu cầu; và nonce cho chữ ký hoặc đăng nhập giúp ngăn chặn việc tái sử dụng thông điệp trong các cuộc tấn công phát lại. Bạn sẽ bắt gặp khái niệm nonce khi thực hiện giao dịch on-chain, theo dõi tiến trình đào hoặc sử dụng ví để đăng nhập vào website.

Bài viết liên quan

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?
Người mới bắt đầu

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?

Tronscan là một trình duyệt blockchain vượt xa những khái niệm cơ bản, cung cấp quản lý ví, theo dõi token, thông tin hợp đồng thông minh và tham gia quản trị. Đến năm 2025, nó đã phát triển với các tính năng bảo mật nâng cao, phân tích mở rộng, tích hợp đa chuỗi và trải nghiệm di động cải thiện. Hiện nền tảng bao gồm xác thực sinh trắc học tiên tiến, giám sát giao dịch thời gian thực và bảng điều khiển DeFi toàn diện. Nhà phát triển được hưởng lợi từ phân tích hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi AI và môi trường kiểm tra cải thiện, trong khi người dùng thích thú với chế độ xem danh mục đa chuỗi thống nhất và điều hướng dựa trên cử chỉ trên thiết bị di động.
2023-11-22 18:27:42
Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI
Người mới bắt đầu

Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI

Coti (COTI) là một nền tảng phi tập trung và có thể mở rộng, hỗ trợ thanh toán dễ dàng cho cả tài chính truyền thống và tiền kỹ thuật số.
2023-11-02 09:09:18
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46