phí ibit

Phí iBit phản ánh toàn bộ chi phí mà người dùng phải chịu khi sử dụng iBit cho giao dịch giao ngay, giao dịch phái sinh, nạp rút, giao dịch tiền pháp định hoặc hoán đổi giữa các loại tiền mã hóa. Các khoản phí này bao gồm phí dịch vụ nền tảng, phí gas trên chuỗi và lãi suất tài trợ đối với hợp đồng phái sinh. Việc nắm rõ cấu trúc phí của iBit sẽ giúp người dùng ước tính chính xác tổng chi phí thực tế trước khi đặt lệnh, chủ động lựa chọn mạng lưới có phí giao dịch thấp, ưu tiên lệnh maker khi phù hợp và kiểm tra các bản ghi khấu trừ trong quá trình thanh toán. Đối với người dùng mới, mức phí có thể biến động tùy vào cấp độ VIP, chương trình ưu đãi hoặc tình trạng tắc nghẽn mạng lưới. Người dùng cần thường xuyên cập nhật biểu phí và thông báo chính thức mới nhất để tránh xảy ra trượt giá hoặc phát sinh thua lỗ do lựa chọn sai mạng lưới.
Tóm tắt
1.
iBit là quỹ ETF Bitcoin giao ngay của BlackRock với cấu trúc phí thấp cạnh tranh nhằm thu hút nhà đầu tư.
2.
Phí quản lý là 0,25%, mức phí này khá cạnh tranh so với các sản phẩm ETF Bitcoin trên thị trường.
3.
Phí ảnh hưởng trực tiếp đến lợi suất đầu tư dài hạn, và phí thấp giúp giảm chi phí nắm giữ cho nhà đầu tư.
4.
So với việc nắm giữ Bitcoin trực tiếp, phí của ETF mang lại sự tuân thủ quy định và tiện lợi trong giao dịch.
phí ibit

Phí iBit là gì?

"Phí iBit" là các khoản chi phí phát sinh khi thực hiện giao dịch, nạp, rút và chuyển đổi tài sản trên nền tảng iBit. Các khoản phí này không chỉ bao gồm phí giao dịch thông thường mà còn có phí mạng trên chuỗi và tỷ lệ cấp vốn liên quan đến vị thế hợp đồng.

Nói cách khác, phí iBit quyết định số dư thực nhận sau mỗi thao tác. Người dùng mới thường nhầm lẫn rằng giá hiển thị trước giao dịch chính là tổng chi phí. Các yếu tố như phương thức khớp lệnh, mạng lưới được chọn và thời gian nắm giữ đều ảnh hưởng đến tổng phí.

Phí iBit gồm những gì?

Phí iBit thường chia thành ba nhóm: phí giao dịch trên nền tảng, phí mạng trên chuỗi và tỷ lệ cấp vốn cho hợp đồng vĩnh viễn. Phí giao dịch do nền tảng thu khi khớp lệnh và cung cấp dịch vụ; phí mạng là "chi phí nhiên liệu" trả cho blockchain để xử lý giao dịch; tỷ lệ cấp vốn là phí định kỳ giữa vị thế mua và bán trong hợp đồng vĩnh viễn nhằm duy trì cân bằng thị trường.

Cụ thể:

  • Giao dịch giao ngay và giao dịch tiền mã hóa với tiền mã hóa phát sinh phí giao dịch, thường tính theo phần trăm giá trị giao dịch.
  • Nạp tiền thường không có phí nền tảng, nhưng rút tiền phải trả phí mạng, tùy thuộc vào blockchain được chọn.
  • Hợp đồng vĩnh viễn áp dụng tỷ lệ cấp vốn, có thể được trả hoặc nhận bởi vị thế mua hoặc bán trong mỗi chu kỳ thanh toán.

Phí iBit được tính như thế nào?

Để tính phí iBit, cần cộng "phí giao dịch nền tảng + phí mạng + tỷ lệ cấp vốn." Phí giao dịch nền tảng thường tính theo công thức "giá trị giao dịch × tỷ lệ phí"; phí mạng thay đổi linh hoạt tùy theo mức độ tắc nghẽn blockchain và quy tắc từng chuỗi; tỷ lệ cấp vốn được thanh toán dựa trên kích thước vị thế và chu kỳ thanh toán.

Ví dụ, nếu bạn mua USDT trị giá 1.000 USD trong giao dịch giao ngay với mức phí iBit là 0,1%, thì phí nền tảng khoảng 1 USDT. Nếu sau đó rút về mạng chính Ethereum, bạn phải trả phí mạng biến động theo giá gas. Đối với hợp đồng vĩnh viễn, tỷ lệ cấp vốn được tính vào mỗi chu kỳ thanh toán (ví dụ: mỗi 8 giờ).

Cuối năm 2025, các nền tảng lớn thường áp dụng tỷ lệ phí giao ngay cơ bản từ 0,1%–0,2% và phí hợp đồng từ 0,02%–0,05% (tính trên giá trị danh nghĩa). Luôn tham khảo bảng phí chính thức của iBit; các chương trình khuyến mãi và cấp VIP có thể điều chỉnh thêm mức phí thực tế.

Mối liên hệ giữa phí iBit và Maker/Taker

Maker/Taker mô tả loại hình khớp lệnh ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí iBit của bạn. Lệnh Maker (lệnh giới hạn đặt ngoài giá thị trường hiện tại) bổ sung thanh khoản cho thị trường—tương tự như đăng báo giá "trên tường." Lệnh Taker (lệnh thị trường hoặc khớp báo giá có sẵn) rút thanh khoản bằng cách khớp lệnh ngay theo giá hiện hành. Nhiều nền tảng áp dụng mức phí thấp hơn cho Maker để khuyến khích cung cấp thanh khoản.

Nếu bạn dùng lệnh giới hạn và đặt báo giá ngoài giá hiện tại, lệnh có thể được tính mức phí Maker khi khớp. Sử dụng lệnh thị trường hoặc khớp báo giá có sẵn thường áp dụng mức phí Taker. Vì mỗi nền tảng có tiêu chí riêng, hãy kiểm tra quy định cụ thể của iBit.

Cách kiểm tra phí iBit và xác minh khoản khấu trừ thực tế

Cách tối ưu là kiểm tra toàn diện qua "bảng phí, trang đặt lệnh, lịch sử giao dịch và luồng chuyển quỹ."

Bước 1: Xem chi tiết phí giao ngay, hợp đồng, nạp/rút và phí liên quan đến tiền pháp định trên trang phí hoặc trợ giúp chính thức của iBit. Tham khảo thêm trang phí của Gate hiển thị mức phí Maker/Taker giao ngay/hợp đồng và các cấp VIP để hiểu rõ hơn.

Bước 2: Trước khi đặt lệnh, kiểm tra hộp xác nhận giao dịch để xem phí ước tính và ảnh hưởng giá (slippage). Khi rút tiền, chọn mạng trước và xem phí mạng dự kiến cùng thời gian nhận tài sản.

Bước 3: Sau khi thực hiện, truy cập chi tiết lệnh để xác minh số phí giao dịch đã khấu trừ; với rút tiền, kiểm tra lịch sử tài sản để xem phí mạng đã trừ và mã giao dịch nhằm đối chiếu với dự toán ban đầu.

Bước 4: Xuất báo cáo hàng tháng để tổng hợp "phí giao dịch nền tảng + phí mạng + tỷ lệ cấp vốn," tính toán đúng chi phí đơn vị cho từng giao dịch và tối ưu chiến lược về sau.

Làm thế nào để giảm phí iBit?

Giảm phí iBit tập trung vào tối ưu nguồn phí: loại lệnh, ưu đãi cấp bậc và lựa chọn mạng lưới.

Bước 1: Ưu tiên dùng lệnh giới hạn để tăng khả năng được tính phí Maker, thường có mức phí thấp hơn.

Bước 2: Nâng cấp cấp VIP hoặc tham gia chương trình trừ phí bằng token nền tảng (nếu iBit hỗ trợ), tận dụng khối lượng giao dịch 30 ngày hoặc số dư tài sản để giảm phí.

Bước 3: Sử dụng các chương trình khuyến mãi giảm phí hoặc mã giảm giá; theo dõi thông báo và ưu đãi dịp lễ.

Bước 4: Chọn mạng rút tiền có phí thấp—chi phí mạng cho cùng một tài sản có thể khác nhau trên từng chuỗi. Tránh thời điểm tắc nghẽn cao nếu có thể.

Bước 5: Theo dõi tỷ lệ cấp vốn khi nắm giữ vị thế hợp đồng. Tránh giữ lâu trong giai đoạn tỷ lệ cấp vốn cực âm hoặc cực dương so với vị thế của bạn.

Khác biệt giữa phí iBit và phí mạng trên chuỗi

Phí giao dịch nền tảng là khoản thu của iBit cho việc khớp lệnh và dịch vụ liên quan. Phí mạng trên chuỗi (gas) là "chi phí tính toán" trả cho thợ mỏ hoặc trình xác thực blockchain để thực hiện giao dịch. Phí nền tảng do chính sách và chương trình khuyến mãi quyết định; phí mạng phụ thuộc vào cung-cầu trên chuỗi—nền tảng không kiểm soát trực tiếp.

Ví dụ, Ethereum tăng giá gas khi lượng người dùng cao, làm tăng chi phí rút tiền và thao tác trên chuỗi. Một số mạng Layer 2 cung cấp tốc độ xử lý cao hơn với phí mạng thấp hơn. Việc chọn mạng khác nhau cần cân đối giữa tốc độ, ổn định và chi phí.

Những sai lầm phổ biến của người dùng mới về phí iBit

Các lỗi thường gặp gồm: chỉ xét giá niêm yết mà không tính tổng chi phí, dùng lệnh Taker dẫn đến phí cao, chọn sai mạng lưới, bỏ qua tỷ lệ cấp vốn và slippage, không kiểm tra phí đã khấu trừ trên lệnh.

  • Chọn sai mạng: Rút tài sản về chuỗi hoặc địa chỉ không đúng có thể gây mất mát không thể khôi phục. An toàn tài sản quan trọng hơn tiết kiệm phí.
  • Bỏ qua slippage: Khi thị trường biến động mạnh, dùng lệnh thị trường có thể khớp giá lệch so với dự tính—dù phí giao dịch thấp, tổng chi phí vẫn tăng.
  • Bỏ qua tỷ lệ cấp vốn: Hợp đồng vĩnh viễn có thể áp dụng tỷ lệ cấp vốn cao ở một số chu kỳ—giữ vị thế quá lâu sẽ làm tăng chi phí tổng thể.
  • Không đọc thông báo: Cấu trúc phí, chương trình khuyến mãi và mạng được hỗ trợ của nền tảng thay đổi; luôn theo dõi thông báo và bảng phí của iBit.

Tóm tắt về phí iBit

Phí iBit gồm phí giao dịch nền tảng, chi phí mạng trên chuỗi và tỷ lệ cấp vốn hợp đồng—tất cả đều ảnh hưởng đến số dư thực nhận cuối cùng. Để kiểm soát chi phí, luôn tính tổng phí trước khi giao dịch, ưu tiên lệnh Maker khi có thể, tận dụng cấp VIP và ưu đãi khuyến mãi, chọn mạng rút tiền tối ưu vào thời điểm ít tắc nghẽn, và kiểm tra kỹ khoản khấu trừ/địa chỉ cho từng giao dịch. Khi có thay đổi về mức phí, hãy dựa vào bảng phí chính thức và thông báo của iBit để kịp thời điều chỉnh chiến lược. Về rủi ro, chọn sai mạng hoặc biến động mạnh có thể làm tăng tổng chi phí hoặc gây mất tài sản—luôn đặt an toàn lên trên tiết kiệm.

FAQ

Phí iBit có khác biệt lớn so với các nền tảng khác không?

iBit áp dụng cấu trúc phí minh bạch chủ yếu gồm phí giao dịch và phí rút tiền. So với các nền tảng khác, phí iBit của Gate cạnh tranh—đặc biệt với giao dịch khối lượng lớn và người dùng VIP được hưởng ưu đãi theo cấp bậc. Nên so sánh nhiều nền tảng để chọn phương án phù hợp với thói quen giao dịch của bạn.

Tại sao khoản khấu trừ tài khoản thực tế khác với phí ước tính?

Nguyên nhân thường do biến động thị trường thực tế, slippage hoặc chi phí ẩn. Phí iBit điều chỉnh theo giá thực tại thời điểm giao dịch và thay đổi thanh khoản thị trường. Luôn kiểm tra chi tiết phí trước khi giao dịch; sau đó dùng mục hóa đơn của Gate để xác minh từng khoản phí nhằm đảm bảo minh bạch.

Giao dịch thường xuyên có làm tổng phí iBit tăng cao không?

Giao dịch liên tục làm tăng tổng chi phí giao dịch. Tuy nhiên, Gate cung cấp cấp VIP và chương trình hoàn phí cho nhà giao dịch tích cực—khối lượng giao dịch càng lớn, mức phí thực tế càng thấp. Hãy cân nhắc tần suất giao dịch và kết hợp chiến lược giao ngay/hợp đồng để tối ưu chi phí tổng thể.

Rút tiền từ iBit về ví cá nhân mất bao nhiêu phí?

Chi phí rút tiền iBit gồm hai phần: phí rút nền tảng của Gate và phí mạng blockchain. Phí nền tảng thường thấp hoặc miễn phí; tuy nhiên, phí mạng (gas) biến động theo mức độ tắc nghẽn. Để tiết kiệm, nên rút vào giờ thấp điểm hoặc chọn mạng có phí cơ bản thấp như một số giải pháp Layer 2.

Có mẹo nào giúp người dùng mới giảm phí iBit?

Người dùng mới có thể giảm chi phí bằng cách chọn cặp giao dịch thanh khoản cao để hạn chế slippage, dùng lệnh giới hạn thay vì lệnh thị trường, giao dịch vào thời điểm thị trường yên ắng, hoàn thành nhiệm vụ của Gate để nhận mã giảm phí, và nâng cấp cấp VIP thông qua khối lượng tích lũy để giảm thêm phí.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Phân bổ Bitcoin ETF BlackRock
Thuật ngữ “hạn mức BlackRock Bitcoin ETF” là để chỉ tổng số cổ phiếu và quy mô mà nhà đầu tư có thể đăng ký mua hoặc giao dịch, thay vì một mức giới hạn cố định chính thức dành cho từng cá nhân. Thông thường, hạn mức này sẽ được xác lập dựa trên cơ chế tạo lập và mua lại của ETF, khả năng vận hành của các thành viên được ủy quyền, hệ thống kiểm soát rủi ro của các công ty môi giới và quy trình lưu ký. Tất cả những yếu tố này sẽ cùng nhau tác động đến mức độ thuận tiện khi nhà đầu tư đăng ký mua hoặc giao dịch trong ngày, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất chênh lệch giá của ETF.
Địa chỉ Bitcoin
Địa chỉ Bitcoin là chuỗi ký tự dùng để nhận và chuyển Bitcoin, giống như số tài khoản ngân hàng. Địa chỉ này được tạo ra bằng cách băm và mã hóa khóa công khai (khóa này lấy từ khóa riêng tư), đồng thời có mã kiểm tra để hạn chế lỗi nhập liệu. Các dạng địa chỉ phổ biến thường bắt đầu bằng "1", "3", "bc1q" hoặc "bc1p". Ví và sàn giao dịch như Gate sẽ cung cấp địa chỉ Bitcoin cho bạn sử dụng để nạp, rút hoặc thanh toán.
Tổng tài sản đang quản lý
Tài sản quản lý (AUM) là tổng giá trị thị trường của tài sản khách hàng mà một tổ chức hoặc sản phẩm tài chính đang quản lý. Chỉ số này dùng để xác định quy mô quản lý, nền tảng tính phí và áp lực thanh khoản. AUM thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quỹ công khai, quỹ tư nhân, ETF, cũng như các sản phẩm quản lý tài sản số hoặc quản lý tài sản. Giá trị AUM thay đổi theo biến động giá thị trường và dòng vốn vào/ra, nhờ đó trở thành chỉ số trọng yếu giúp đánh giá quy mô và sự ổn định của hoạt động quản lý tài sản.
ibit
Quỹ iShares Bitcoin Trust (IBIT) là quỹ đầu tư Bitcoin giao ngay do tổ chức quản lý tài sản truyền thống phát hành. Nhà đầu tư có thể mua bán IBIT qua tài khoản môi giới như giao dịch cổ phiếu, giúp tiếp cận biến động giá Bitcoin mà không cần tự thiết lập ví cá nhân hoặc quản lý lưu ký. Quỹ được bảo đảm bằng lượng Bitcoin nắm giữ, có mục tiêu theo dõi giá thị trường và là công cụ hỗ trợ phân bổ danh mục đầu tư, đa dạng hóa rủi ro.
Giá Ibit
IBIT thường dùng để chỉ iShares Bitcoin Trust (mã: IBIT), là một quỹ ETF giao ngay sở hữu trực tiếp Bitcoin. Quỹ này lưu trữ lượng Bitcoin thông qua một tổ chức lưu ký và giá cổ phiếu được neo theo giá trị tài sản ròng (NAV) để phản ánh sát giá giao ngay của Bitcoin. IBIT mang đến cho nhà đầu tư một kênh tiếp cận Bitcoin hợp pháp qua tài khoản môi giới chứng khoán. Lưu ý, trên thị trường còn có thể có các token on-chain có tên gần giống; nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ tài sản cơ sở và thông tin hợp đồng trước khi quyết định đầu tư để tránh nhầm lẫn.

Bài viết liên quan

Vấn đề tướng Byzantine là gì
Người mới bắt đầu

Vấn đề tướng Byzantine là gì

Bài toán các vị tướng Byzantine là một mô tả tình huống của bài toán đồng thuận phân tán.
2022-11-21 07:48:12
Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?
Người mới bắt đầu

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?

Không giống như các chính sách tiền tệ truyền thống như việc điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở, hoặc thay đổi yêu cầu dự trữ, Easing Số lượng (QE) và Tightening Số lượng (QT) là những công cụ phi tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu khi các biện pháp thông thường không thành công trong kích thích hoặc kiểm soát nền kinh tế một cách hiệu quả.
2024-11-05 15:26:37
Bitcoin ETF giao ngay: Cổng đầu tư tiền điện tử dành cho doanh nhân
Trung cấp

Bitcoin ETF giao ngay: Cổng đầu tư tiền điện tử dành cho doanh nhân

Bài viết này là phần giới thiệu về Bitcoin ETF, giải thích rõ ràng cho người đọc BTC giao ngay là gì.
2023-12-31 14:39:36