
"Phí iBit" là các khoản chi phí phát sinh khi thực hiện giao dịch, nạp, rút và chuyển đổi tài sản trên nền tảng iBit. Các khoản phí này không chỉ bao gồm phí giao dịch thông thường mà còn có phí mạng trên chuỗi và tỷ lệ cấp vốn liên quan đến vị thế hợp đồng.
Nói cách khác, phí iBit quyết định số dư thực nhận sau mỗi thao tác. Người dùng mới thường nhầm lẫn rằng giá hiển thị trước giao dịch chính là tổng chi phí. Các yếu tố như phương thức khớp lệnh, mạng lưới được chọn và thời gian nắm giữ đều ảnh hưởng đến tổng phí.
Phí iBit thường chia thành ba nhóm: phí giao dịch trên nền tảng, phí mạng trên chuỗi và tỷ lệ cấp vốn cho hợp đồng vĩnh viễn. Phí giao dịch do nền tảng thu khi khớp lệnh và cung cấp dịch vụ; phí mạng là "chi phí nhiên liệu" trả cho blockchain để xử lý giao dịch; tỷ lệ cấp vốn là phí định kỳ giữa vị thế mua và bán trong hợp đồng vĩnh viễn nhằm duy trì cân bằng thị trường.
Cụ thể:
Để tính phí iBit, cần cộng "phí giao dịch nền tảng + phí mạng + tỷ lệ cấp vốn." Phí giao dịch nền tảng thường tính theo công thức "giá trị giao dịch × tỷ lệ phí"; phí mạng thay đổi linh hoạt tùy theo mức độ tắc nghẽn blockchain và quy tắc từng chuỗi; tỷ lệ cấp vốn được thanh toán dựa trên kích thước vị thế và chu kỳ thanh toán.
Ví dụ, nếu bạn mua USDT trị giá 1.000 USD trong giao dịch giao ngay với mức phí iBit là 0,1%, thì phí nền tảng khoảng 1 USDT. Nếu sau đó rút về mạng chính Ethereum, bạn phải trả phí mạng biến động theo giá gas. Đối với hợp đồng vĩnh viễn, tỷ lệ cấp vốn được tính vào mỗi chu kỳ thanh toán (ví dụ: mỗi 8 giờ).
Cuối năm 2025, các nền tảng lớn thường áp dụng tỷ lệ phí giao ngay cơ bản từ 0,1%–0,2% và phí hợp đồng từ 0,02%–0,05% (tính trên giá trị danh nghĩa). Luôn tham khảo bảng phí chính thức của iBit; các chương trình khuyến mãi và cấp VIP có thể điều chỉnh thêm mức phí thực tế.
Maker/Taker mô tả loại hình khớp lệnh ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí iBit của bạn. Lệnh Maker (lệnh giới hạn đặt ngoài giá thị trường hiện tại) bổ sung thanh khoản cho thị trường—tương tự như đăng báo giá "trên tường." Lệnh Taker (lệnh thị trường hoặc khớp báo giá có sẵn) rút thanh khoản bằng cách khớp lệnh ngay theo giá hiện hành. Nhiều nền tảng áp dụng mức phí thấp hơn cho Maker để khuyến khích cung cấp thanh khoản.
Nếu bạn dùng lệnh giới hạn và đặt báo giá ngoài giá hiện tại, lệnh có thể được tính mức phí Maker khi khớp. Sử dụng lệnh thị trường hoặc khớp báo giá có sẵn thường áp dụng mức phí Taker. Vì mỗi nền tảng có tiêu chí riêng, hãy kiểm tra quy định cụ thể của iBit.
Cách tối ưu là kiểm tra toàn diện qua "bảng phí, trang đặt lệnh, lịch sử giao dịch và luồng chuyển quỹ."
Bước 1: Xem chi tiết phí giao ngay, hợp đồng, nạp/rút và phí liên quan đến tiền pháp định trên trang phí hoặc trợ giúp chính thức của iBit. Tham khảo thêm trang phí của Gate hiển thị mức phí Maker/Taker giao ngay/hợp đồng và các cấp VIP để hiểu rõ hơn.
Bước 2: Trước khi đặt lệnh, kiểm tra hộp xác nhận giao dịch để xem phí ước tính và ảnh hưởng giá (slippage). Khi rút tiền, chọn mạng trước và xem phí mạng dự kiến cùng thời gian nhận tài sản.
Bước 3: Sau khi thực hiện, truy cập chi tiết lệnh để xác minh số phí giao dịch đã khấu trừ; với rút tiền, kiểm tra lịch sử tài sản để xem phí mạng đã trừ và mã giao dịch nhằm đối chiếu với dự toán ban đầu.
Bước 4: Xuất báo cáo hàng tháng để tổng hợp "phí giao dịch nền tảng + phí mạng + tỷ lệ cấp vốn," tính toán đúng chi phí đơn vị cho từng giao dịch và tối ưu chiến lược về sau.
Giảm phí iBit tập trung vào tối ưu nguồn phí: loại lệnh, ưu đãi cấp bậc và lựa chọn mạng lưới.
Bước 1: Ưu tiên dùng lệnh giới hạn để tăng khả năng được tính phí Maker, thường có mức phí thấp hơn.
Bước 2: Nâng cấp cấp VIP hoặc tham gia chương trình trừ phí bằng token nền tảng (nếu iBit hỗ trợ), tận dụng khối lượng giao dịch 30 ngày hoặc số dư tài sản để giảm phí.
Bước 3: Sử dụng các chương trình khuyến mãi giảm phí hoặc mã giảm giá; theo dõi thông báo và ưu đãi dịp lễ.
Bước 4: Chọn mạng rút tiền có phí thấp—chi phí mạng cho cùng một tài sản có thể khác nhau trên từng chuỗi. Tránh thời điểm tắc nghẽn cao nếu có thể.
Bước 5: Theo dõi tỷ lệ cấp vốn khi nắm giữ vị thế hợp đồng. Tránh giữ lâu trong giai đoạn tỷ lệ cấp vốn cực âm hoặc cực dương so với vị thế của bạn.
Phí giao dịch nền tảng là khoản thu của iBit cho việc khớp lệnh và dịch vụ liên quan. Phí mạng trên chuỗi (gas) là "chi phí tính toán" trả cho thợ mỏ hoặc trình xác thực blockchain để thực hiện giao dịch. Phí nền tảng do chính sách và chương trình khuyến mãi quyết định; phí mạng phụ thuộc vào cung-cầu trên chuỗi—nền tảng không kiểm soát trực tiếp.
Ví dụ, Ethereum tăng giá gas khi lượng người dùng cao, làm tăng chi phí rút tiền và thao tác trên chuỗi. Một số mạng Layer 2 cung cấp tốc độ xử lý cao hơn với phí mạng thấp hơn. Việc chọn mạng khác nhau cần cân đối giữa tốc độ, ổn định và chi phí.
Các lỗi thường gặp gồm: chỉ xét giá niêm yết mà không tính tổng chi phí, dùng lệnh Taker dẫn đến phí cao, chọn sai mạng lưới, bỏ qua tỷ lệ cấp vốn và slippage, không kiểm tra phí đã khấu trừ trên lệnh.
Phí iBit gồm phí giao dịch nền tảng, chi phí mạng trên chuỗi và tỷ lệ cấp vốn hợp đồng—tất cả đều ảnh hưởng đến số dư thực nhận cuối cùng. Để kiểm soát chi phí, luôn tính tổng phí trước khi giao dịch, ưu tiên lệnh Maker khi có thể, tận dụng cấp VIP và ưu đãi khuyến mãi, chọn mạng rút tiền tối ưu vào thời điểm ít tắc nghẽn, và kiểm tra kỹ khoản khấu trừ/địa chỉ cho từng giao dịch. Khi có thay đổi về mức phí, hãy dựa vào bảng phí chính thức và thông báo của iBit để kịp thời điều chỉnh chiến lược. Về rủi ro, chọn sai mạng hoặc biến động mạnh có thể làm tăng tổng chi phí hoặc gây mất tài sản—luôn đặt an toàn lên trên tiết kiệm.
iBit áp dụng cấu trúc phí minh bạch chủ yếu gồm phí giao dịch và phí rút tiền. So với các nền tảng khác, phí iBit của Gate cạnh tranh—đặc biệt với giao dịch khối lượng lớn và người dùng VIP được hưởng ưu đãi theo cấp bậc. Nên so sánh nhiều nền tảng để chọn phương án phù hợp với thói quen giao dịch của bạn.
Nguyên nhân thường do biến động thị trường thực tế, slippage hoặc chi phí ẩn. Phí iBit điều chỉnh theo giá thực tại thời điểm giao dịch và thay đổi thanh khoản thị trường. Luôn kiểm tra chi tiết phí trước khi giao dịch; sau đó dùng mục hóa đơn của Gate để xác minh từng khoản phí nhằm đảm bảo minh bạch.
Giao dịch liên tục làm tăng tổng chi phí giao dịch. Tuy nhiên, Gate cung cấp cấp VIP và chương trình hoàn phí cho nhà giao dịch tích cực—khối lượng giao dịch càng lớn, mức phí thực tế càng thấp. Hãy cân nhắc tần suất giao dịch và kết hợp chiến lược giao ngay/hợp đồng để tối ưu chi phí tổng thể.
Chi phí rút tiền iBit gồm hai phần: phí rút nền tảng của Gate và phí mạng blockchain. Phí nền tảng thường thấp hoặc miễn phí; tuy nhiên, phí mạng (gas) biến động theo mức độ tắc nghẽn. Để tiết kiệm, nên rút vào giờ thấp điểm hoặc chọn mạng có phí cơ bản thấp như một số giải pháp Layer 2.
Người dùng mới có thể giảm chi phí bằng cách chọn cặp giao dịch thanh khoản cao để hạn chế slippage, dùng lệnh giới hạn thay vì lệnh thị trường, giao dịch vào thời điểm thị trường yên ắng, hoàn thành nhiệm vụ của Gate để nhận mã giảm phí, và nâng cấp cấp VIP thông qua khối lượng tích lũy để giảm thêm phí.


