
Nhà cung cấp thanh khoản (LP) là cá nhân hoặc tổ chức gửi tài sản vào pool thanh khoản để nhận về phần chia phí giao dịch.
Trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), phần lớn giao dịch được thực hiện qua cơ chế Automated Market Maker (AMM), nơi pool chứa hai hoặc nhiều tài sản và giá được xác định bằng công thức toán học. Nhà cung cấp thanh khoản sẽ bổ sung các tài sản này, giúp giao dịch diễn ra liên tục và nhận phần phí tương ứng với tỷ lệ đóng góp từ mỗi giao dịch.
LP thường nhận được token LP, đóng vai trò biên lai xác nhận quyền sở hữu trong pool. Khi rút vốn, LP đổi token LP lấy tài sản gốc cùng phí tích lũy.
Tuy nhiên, cung cấp thanh khoản tiềm ẩn rủi ro như tổn thất tạm thời—khi tổng giá trị tài sản thấp hơn so với chỉ nắm giữ do biến động giá. LP cũng cần lưu ý đến rủi ro hợp đồng thông minh và biến động thị trường.
Hiểu về LP giúp bạn đánh giá độ sâu thanh khoản, trượt giá, lợi nhuận tiềm năng và các rủi ro liên quan.
Khi pool có đủ thanh khoản, giao dịch được thực hiện ở mức giá ổn định hơn, giảm trượt giá và nâng cao trải nghiệm người dùng. Là LP, bạn nhận một phần phí giao dịch và có thể nhận thêm ưu đãi từ nền tảng—tức là tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn của mình.
Đối với nhà đầu tư cá nhân, trở thành LP là một trong những cách chính để tham gia DeFi: bạn không cần tự báo giá hoặc theo dõi thị trường—chỉ cần nạp tài sản để chia sẻ doanh thu từ hoạt động giao dịch. Tuy nhiên, cần hiểu rõ về biến động giá và tác động của việc rút vốn đến lợi nhuận.
Quy trình trở thành LP gồm gửi tài sản vào pool, nhận token LP, hưởng phí, quản lý biến động và cuối cùng là rút vốn.
Hoạt động của LP phụ thuộc vào nơi cung cấp vốn, phương thức triển khai và mục tiêu chiến lược.
Hệ thống này tồn tại nhờ yêu cầu “độ sâu thanh khoản” cho giao dịch. Càng nhiều vốn từ LP, pool càng hấp thụ tốt biến động giá, nâng cao trải nghiệm giao dịch, thu hút khối lượng lớn và tạo thêm thu nhập từ phí.
Giảm tổn thất tạm thời bao gồm quản lý biến động giá, tối ưu khoảng giá, chủ động điều chỉnh và sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro.
Ví dụ số liệu: Biến động giá 20% dẫn đến tổn thất tạm thời khoảng 0,4%; 50% là khoảng 2%; giá tăng gấp đôi (100%) là khoảng 5,7%. Nếu thu nhập phí hàng năm bù đắp được mức này, LP vẫn có thể sinh lời.
Gần đây, LP chuyển sang cung cấp thanh khoản tập trung và chiến lược đa chuỗi; pool stablecoin và hệ sinh thái L2 là trọng tâm.
Tính đến giữa năm 2025, các DEX hàng đầu tiếp tục cung cấp nhiều mức phí (ví dụ: 0,05%, 0,3%, 1%), trong đó pool stablecoin ưu tiên phí thấp để tăng khối lượng và quy mô. Pool có hoạt động giao dịch cao sẽ mang lại nguồn thu phí lớn hơn cho LP.
Từ quý 2 đến quý 3 năm 2025, dữ liệu tổng hợp của DeFiLlama cho thấy các DEX lớn duy trì khối lượng giao dịch hàng tháng ở mức hàng chục đến hàng trăm tỷ đô la—giúp LP có nguồn thu phí ổn định hơn.
Ở góc độ mạng lưới, suốt năm 2024 các mạng Ethereum Layer 2 (L2) xử lý phần lớn giao dịch; trong năm qua, hoạt động trên L2 tăng mạnh, LP tham gia nhiều hơn vào pool stablecoin và tài sản blue-chip trên Arbitrum, Base và các mạng khác. Điều này giúp đa dạng hóa thanh khoản giữa các chuỗi, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Về rủi ro, bảo mật hợp đồng và tối ưu hóa định tuyến vẫn là ưu tiên đến giữa năm 2025; việc áp dụng các tuyến bảo vệ MEV ngày càng tăng, giúp LP hạn chế các kết quả arbitrage bất lợi.
Cả hai đều cung cấp độ sâu giao dịch nhưng khác biệt về phương pháp và vai trò.
LP thường là người tham gia thụ động, gửi tài sản vào AMM hoặc khoảng giá cụ thể, chủ yếu hưởng phí giao dịch và ưu đãi. Nhà tạo lập thị trường chủ động đặt lệnh mua/bán trên sổ lệnh, điều chỉnh giá và quản lý tồn kho để kiếm lời từ chênh lệch giá và hoàn phí.
Trên DEX, LP giống như tài trợ cho một quầy giao dịch tự động; trên sàn tập trung, nhà tạo lập thị trường như người bán chủ động điều chỉnh giá. Dù thanh khoản tập trung giúp LP có thể quản lý bán chủ động, nhưng không giống với tạo lập thị trường truyền thống dựa trên sổ lệnh.
Lợi nhuận của LP chủ yếu đến từ hai nguồn: phần chia phí giao dịch và phần thưởng khai thác thanh khoản. Khi người dùng giao dịch trong một cặp, phí sẽ được phân bổ theo tỷ lệ cho tất cả LP; một số nền tảng còn phát hành phần thưởng token để thu hút thêm thanh khoản. Ví dụ, cung cấp thanh khoản cho cặp USDT/ETH trên Gate, bạn nhận cả phí giao dịch và ưu đãi khai thác từ nền tảng.
Rủi ro lớn nhất là tổn thất tạm thời. Nếu giá hai token bạn cung cấp biến động mạnh—dù bạn nhận được phí—tổng giá trị tài sản có thể thấp hơn số vốn ban đầu. Ví dụ, nếu bạn nạp giá trị ngang nhau giữa ETH và USDC nhưng ETH tăng mạnh, bạn thực tế đã bán ETH ở giá cũ để duy trì tỷ lệ pool—dẫn đến lỗ so với chỉ giữ ETH. Chọn cặp stablecoin hoặc sử dụng chiến lược phòng ngừa có thể giảm rủi ro này.
Nên bắt đầu với các cặp stablecoin như USDT/USDC hoặc USDT/DAI—biến động giá thấp, rủi ro tổn thất tạm thời nhỏ nhất. Khi đã quen, có thể thử các cặp lớn (như BTC/USDT hoặc ETH/USDT), hoặc tham gia các sự kiện khai thác thanh khoản rủi ro thấp trên các nền tảng như Gate. Tránh token mới hoặc thanh khoản thấp vì biến động mạnh có thể gây thua lỗ lớn.
Hầu hết các cặp giao dịch cho phép bạn rút thanh khoản bất cứ lúc nào—nhưng bạn sẽ thực hiện tổn thất tạm thời tại thời điểm rút. Một số chiến dịch khai thác thanh khoản đặc biệt có thể yêu cầu khóa vốn hoặc thu phí rút sớm. Luôn kiểm tra quy định cụ thể với từng cặp trên Gate hoặc nền tảng khác trước khi cung cấp vốn.
Là LP bạn cần giữ đồng thời hai tài sản; khi cung cấp thanh khoản, bạn nhận phí và phần thưởng nhưng đối mặt rủi ro tổn thất tạm thời. Chỉ giữ tài sản thì chỉ chịu rủi ro giá mà không có thêm lợi nhuận hoặc tổn thất tạm thời. LP phù hợp với người tin vào cả hai tài sản trong cặp và muốn bù đắp rủi ro bằng thu nhập phí; còn giữ tài sản phù hợp với người kỳ vọng tăng giá dài hạn ở một tài sản duy nhất.


