
Qubit, hay quantum bit, là đơn vị thông tin nền tảng trong điện toán lượng tử. Khác với bit cổ điển chỉ nhận giá trị “0” hoặc “1”, qubit tồn tại ở trạng thái chồng chập của cả hai giá trị đồng thời. Hãy hình dung một đồng xu quay trên không—nó vừa là mặt sấp vừa là mặt ngửa cho đến khi bạn quan sát (đo lường), lúc đó trạng thái sẽ sụp đổ về một phía.
Điều làm qubit trở nên đặc biệt là khả năng mã hóa thông tin trong trạng thái chồng chập và vướng víu với các qubit khác. Vướng víu liên kết nhiều qubit, khiến trạng thái của chúng có sự tương quan, tương tự như một tập hợp đồng xu kết nối với nhau. Những đặc tính này giúp máy tính lượng tử thực hiện một số phép tính khác biệt so với máy tính cổ điển.
Các nguyên lý của qubit dựa trên hai hiện tượng: chồng chập và vướng víu. Chồng chập nghĩa là qubit mang biên độ xác suất cho cả “0” và “1” trước khi đo lường. Vướng víu là sự tương quan mạnh giữa nhiều qubit—thay đổi một qubit có thể ảnh hưởng thống kê đến các qubit còn lại.
Thao tác trên qubit được thực hiện bằng “cổng lượng tử”. Có thể hình dung đây là công cụ chính xác để xoay đồng xu, thay đổi xác suất rơi vào mặt sấp hoặc mặt ngửa. Đo lường tương tự như việc dừng quay đồng xu và lật mặt của nó: khi đã đo, trạng thái chồng chập sẽ sụp đổ về “0” hoặc “1”.
Khác biệt cốt lõi nằm ở cách biểu diễn: bit cổ điển luôn là “0” hoặc “1”, còn qubit được mô tả bằng biên độ xác suất cho cả hai trạng thái. Điều này không có nghĩa là máy tính lượng tử trả về tất cả đáp án cùng lúc, nhưng một số thuật toán có thể khám phá không gian lời giải hiệu quả hơn.
Quy trình thao tác cũng khác biệt. Cổng logic cổ điển hoạt động như công tắc xác định; cổng lượng tử thực hiện phép quay liên tục và giao thoa. Đọc dữ liệu cổ điển không làm thay đổi nó, nhưng đo qubit sẽ làm sụp đổ trạng thái—thuật toán phải mã hóa thông tin hữu ích vào xác suất đo được trước khi đọc.
Qubit có thể hiện thực bằng nhiều hệ vật lý khác nhau như mạch siêu dẫn, ion bị giữ, photon hoặc hệ spin. Mỗi phương pháp giống như dùng vật liệu khác nhau để làm đồng xu—mỗi loại có đặc tính và độ ổn định riêng.
Thiết bị thực tế phải đối mặt với nhiễu và lỗi. Ngành công nghiệp sử dụng khái niệm “qubit chịu lỗi” để chỉ các qubit logic được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều qubit vật lý mong manh nhờ kỹ thuật sửa lỗi. Để tạo tác động lớn đến mật mã học, thường cần số lượng lớn qubit chịu lỗi bền vững.
Bản thân qubit không trực tiếp phá vỡ tài sản on-chain, nhưng các thuật toán lượng tử dựa trên qubit có thể làm lung lay nền tảng mật mã. Ví dụ, thuật toán Shor có khả năng phân tích số lớn và tính toán logarit rời rạc hiệu quả—những bài toán nền tảng cho nhiều cơ chế chữ ký blockchain.
Các mạng như Ethereum sử dụng chữ ký số ECDSA để xác thực giao dịch được khởi tạo bởi khóa riêng đúng. Nếu máy tính lượng tử chịu lỗi đủ mạnh xuất hiện, những bài toán này có thể được giải nhanh hơn rất nhiều, tiềm ẩn nguy cơ kẻ tấn công truy xuất khóa riêng từ dữ liệu công khai—đây là rủi ro cốt lõi.
Trong ngắn hạn thì không. Phần lớn chuyên gia đồng thuận rằng để phá vỡ mật mã hiện đại cần hàng triệu qubit chịu lỗi, ngưỡng mà công nghệ hiện tại chưa đạt được. Tính đến năm 2025, chưa có hệ thống lượng tử công khai nào phá được chữ ký on-chain phổ biến.
Rủi ro không phải là bằng không. Một số địa chỉ tiết lộ khóa công khai sau khi giao dịch, làm tăng khả năng bị tấn công theo thời gian. Giải pháp thận trọng là hạn chế tái sử dụng địa chỉ và theo dõi tiến trình áp dụng mật mã hậu lượng tử. NIST Hoa Kỳ đang thúc đẩy các tiêu chuẩn hậu lượng tử như Kyber, Dilithium và SPHINCS+ từ năm 2022-2025, định hướng cho quá trình chuyển đổi.
Quá trình chuẩn bị có thể chia thành các giai đoạn để giảm thiểu ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng:
Bước 1: Đánh giá mức độ phơi nhiễm. Xác định các hệ thống tiết lộ khóa công khai hoặc dữ liệu khóa trên chuỗi hoặc trong quá trình truyền thông; ghi nhận thuật toán sử dụng (ví dụ: ECDSA, RSA).
Bước 2: Triển khai mật mã hậu lượng tử. Các thuật toán mật mã hậu lượng tử chạy trên máy tính cổ điển nhưng kháng lại tấn công lượng tử, như chữ ký và trao đổi khóa dựa trên lưới. Bắt đầu thử nghiệm trong truyền thông nội bộ và quy trình sao lưu khóa.
Bước 3: Di chuyển từng lớp. Khởi đầu với hỗ trợ kép cho các thao tác nhạy cảm (chữ ký truyền thống và hậu lượng tử), sau đó mở rộng dần sang ví và hợp đồng thông minh. Ví dụ, trên các mạng Ethereum do Gate hỗ trợ, hãy theo dõi tiến trình chữ ký hậu lượng tử và xác thực hợp đồng trước khi tích hợp giải pháp tương thích.
Bước 4: Diễn tập và giám sát. Thiết lập quy trình khẩn cấp để mô phỏng rò rỉ khóa hoặc thay đổi thuật toán, cập nhật tiến độ của NIST và các kiểm toán nguồn mở, đồng thời tránh lưu trữ tài sản lớn trong ví chưa được kiểm duyệt.
Qubit mang lại nhiều cơ hội ngoài các mối đe dọa. Một ý tưởng là tạo ra tính ngẫu nhiên chất lượng cao hơn cho xổ số hoặc trò chơi on-chain, giảm nguy cơ bị thao túng. Một hướng khác là kết hợp điện toán lượng tử với truyền thông lượng tử để trao đổi khóa bảo mật giữa các node.
Cần lưu ý rằng truyền thông lượng tử và blockchain là hai công nghệ riêng biệt; tích hợp trực tiếp gặp nhiều thách thức về kỹ thuật và chi phí. Trong ngắn hạn, việc đưa thuật toán hậu lượng tử vào blockchain truyền thống là giải pháp thực tế hơn nhằm tăng cường bảo mật.
Có ba xu hướng lớn: mở rộng phần cứng lượng tử và khả năng sửa lỗi, hoàn thiện tiêu chuẩn và triển khai mật mã hậu lượng tử, cùng tích hợp các giải pháp hậu lượng tử vào hệ sinh thái Web3. Tính đến năm 2025, NIST đã công bố tiêu chuẩn mã hóa hậu lượng tử ban đầu và thúc đẩy quá trình chuyển đổi trong ngành; các hệ sinh thái blockchain bắt đầu thử nghiệm khả năng tương thích.
Trên thực tế, thiết bị lượng tử đủ sức đe dọa chữ ký phổ biến sẽ cần nhiều năm đột phá kỹ thuật. Lộ trình khả thi là ưu tiên áp dụng thuật toán hậu lượng tử cho truyền thông, sao lưu và một số hợp đồng thông minh, rồi dần chuyển đổi ví và giao diện người dùng.
Qubit là đơn vị nền tảng của điện toán lượng tử, tận dụng chồng chập và vướng víu để tạo lợi thế trong một số tác vụ nhất định. Ý nghĩa với blockchain đến từ việc các thuật toán lượng tử có thể thách thức giả định bảo mật của các cơ chế chữ ký hiện tại. Chưa cần lo lắng ngay lập tức, nhưng sự chuẩn bị lâu dài nên tập trung vào mật mã hậu lượng tử và lộ trình chuyển đổi từng bước. Hãy chú ý sát tiến trình phần cứng, tiêu chuẩn hóa và kiểm toán kỹ thuật—tránh triển khai vội vàng lên mainnet hoặc lưu trữ tài sản lớn trong các giải pháp chưa được xác minh.
Bit cổ điển chỉ có thể là 0 hoặc 1; không có sự chồng lấn. Qubit có thể tồn tại ở trạng thái chồng chập của 0 và 1—giống như một đồng xu quay vừa là mặt sấp vừa là mặt ngửa. Trạng thái chồng chập giúp qubit xử lý nhiều khả năng cùng lúc, mang lại sức mạnh tính toán vượt trội cho máy tính lượng tử.
Tiền mã hóa hiện đại sử dụng RSA, elliptic curve và các thuật toán mật mã khác dựa trên giả định khó tính toán của máy tính cổ điển. Máy tính lượng tử có thể tận dụng thuật toán Shor để phá mã nhanh chóng, tiềm ẩn nguy cơ lộ khóa riêng của ví. Tuy nhiên, mối đe dọa này chỉ xảy ra khi máy tính lượng tử chịu lỗi ở quy mô lớn xuất hiện, mà hiện tại chưa có ở quy mô thương mại.
Hiện chưa cần quá lo lắng. Dù về lý thuyết điện toán lượng tử có thể đe dọa mã hóa, nhưng các máy tính lượng tử thực tế còn cách nhiều năm (thậm chí hàng thập kỷ) mới đạt mức ứng dụng. Ngành công nghiệp đang tích cực phát triển mật mã hậu lượng tử, nhiều dự án đã thử nghiệm thuật toán kháng lượng tử. Hãy theo dõi các cập nhật bảo mật của dự án; tài sản của bạn vẫn tương đối an toàn trong ngắn hạn.
Chiến lược chủ đạo là chuyển sang các giải pháp mã hóa kháng lượng tử như mật mã dựa trên lưới và chữ ký dựa trên hàm băm. Một số dự án đang thử nghiệm phương pháp lai, kết hợp mã hóa hiện tại với thuật toán hậu lượng tử. Các biện pháp bảo vệ khác gồm giảm tái sử dụng địa chỉ và áp dụng mô hình đa chữ ký. Đây sẽ là quá trình tiến hóa liên tục của các thực tiễn bảo mật.
Điện toán lượng tử vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu sơ khai—được gọi là kỷ nguyên NISQ (Noisy Intermediate-Scale Quantum). Các chip tiên tiến nhất hiện có hàng trăm đến hàng nghìn qubit. Để phá vỡ hệ thống mật mã cần hàng triệu qubit chịu lỗi—mốc này còn ít nhất 5–10 năm nữa. Trong ngắn hạn, điện toán lượng tử chủ yếu phục vụ nghiên cứu khoa học và tối ưu hóa.


