Tổng giá trị bị khóa

Tổng Giá Trị Khóa (TVL) là thuật ngữ chỉ tổng giá trị tài sản đã được khóa trong một blockchain hoặc giao thức nhất định, thường được tính bằng đô la Mỹ. TVL thể hiện mức độ thanh khoản, mức độ tham gia của người dùng và độ sâu của các quỹ vốn trên thị trường. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hoạt động và ngưỡng an toàn của các nền tảng DeFi, staking, cho vay cũng như các pool thanh khoản. Tuy nhiên, các yếu tố như sự khác biệt trong cách tính, biến động giá và việc tự tái chế token có thể làm giảm độ chính xác của số liệu TVL.
Tóm tắt
1.
Ý nghĩa: Tổng số tài sản của người dùng bị khóa hoặc gửi vào một ứng dụng tiền mã hóa, dùng để đo lường quy mô và mức độ phổ biến của ứng dụng đó.
2.
Nguồn gốc & Bối cảnh: Xuất hiện trong làn sóng DeFi năm 2020 khi người dùng bắt đầu gửi tài sản vào nhiều ứng dụng khác nhau để tạo lợi nhuận. TVL trở thành chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và khả năng tồn tại của các dự án DeFi.
3.
Tác động: TVL là thước đo chính để đánh giá độ uy tín của ứng dụng DeFi. TVL cao thường cho thấy sự tin tưởng của người dùng lớn hơn, thanh khoản tốt hơn và chi phí giao dịch thấp hơn. TVL thấp có thể báo hiệu rủi ro.
4.
Hiểu lầm phổ biến: Lầm tưởng rằng TVL cao luôn đồng nghĩa với sự an toàn. Thực tế, TVL cao chỉ phản ánh lượng người dùng lớn, chứ không đảm bảo hợp đồng thông minh không có lỗi hoặc đội ngũ phát triển không biến mất.
5.
Mẹo thực tế: Sử dụng các trang web theo dõi DeFi như DefiLlama để xem biến động TVL theo thời gian thực. Quan sát xu hướng TVL (tăng/giảm) cùng với báo cáo kiểm toán và đánh giá từ cộng đồng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
6.
Nhắc nhở rủi ro: Ngay cả các dự án TVL cao cũng có thể bị hack do lỗ hổng hợp đồng thông minh, gây mất tài sản. Một số dự án có thể “thổi phồng” TVL bằng các chương trình khuyến khích. Luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đầu tư; đừng chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
Tổng giá trị bị khóa

Total Value Locked (TVL) là gì?

Total Value Locked (TVL) là thuật ngữ dùng để chỉ tổng giá trị tài sản bị khóa trong một giao thức hoặc mạng lưới blockchain.

TVL thường được viết tắt là TVL và tính theo USD, là chỉ số đo lường quy mô lượng vốn mà người dùng đã gửi, stake hoặc cung cấp làm thanh khoản trong một blockchain hoặc ứng dụng phi tập trung (dApp) cụ thể. TVL càng cao thường phản ánh thanh khoản sâu và quy mô pool lớn, nhưng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát do biến động giá hoặc phương pháp tính không đồng nhất.

Việc tính toán TVL bao gồm các pool thanh khoản sàn phi tập trung, khoản gửi vào giao thức cho vay, vị thế staking và restaking, cùng nhiều hình thức khác. Các nhà cung cấp dữ liệu như DeFiLlama có thể áp dụng phương pháp riêng—một số loại bỏ dữ liệu trùng lặp, số khác dựa vào số liệu tự báo cáo từ các giao thức. Khi phân tích TVL, cần chú ý đến các điểm khác biệt này.

Tại sao Total Value Locked lại quan trọng?

TVL là chỉ báo trực quan về hoạt động vốn và độ sâu thanh khoản.

Với người mới, TVL giống như “lượng nước trong hồ bơi”—nước càng nhiều thì trượt giá càng thấp, hạn mức giao dịch hoặc vay càng lớn. Đối với đội ngũ phát triển hoặc nhà phân tích, TVL cung cấp thông tin về khả năng giữ chân người dùng, hiệu quả khuyến khích và biên an toàn (ví dụ: có đủ tài sản thế chấp cho các liquidation hay không).

Ví dụ, sàn giao dịch phi tập trung triển khai thưởng thanh khoản có thể thấy TVL pool tăng cùng độ sâu giao dịch cải thiện; TVL giao thức cho vay tăng thường cho thấy lượng tài sản thế chấp lớn hơn và khả năng vay mở rộng. Nếu chương trình khuyến khích kết thúc, TVL có thể giảm nhanh, phản ánh rủi ro “thanh khoản ngắn hạn”.

Total Value Locked hoạt động như thế nào?

TVL thường được tính bằng công thức “số lượng tài sản bị khóa × giá hiện tại”.

Với Automated Market Makers (AMMs), TVL bằng tổng giá trị USD của tất cả số dư token trong pool. Ví dụ, một pool có 1.000 ETH và 2.000.000 USDC—giá ETH là $2.000 và USDC neo ở mức $1—TVL sẽ khoảng 1.000×2.000 + 2.000.000×1 = $4.000.000.

Ở giao thức cho vay, TVL là tổng giá trị tài sản người dùng gửi để cho vay. Với staking hoặc restaking, TVL là giá trị USD của tất cả token đã stake. Giá thường lấy từ oracle, cung cấp dữ liệu giá bên ngoài cho smart contract, hoặc tính trung bình trên sàn giao dịch bởi nhà cung cấp dữ liệu.

Các điểm cần lưu ý:

  • Khác biệt phương pháp tính và đếm lặp: Một tài sản có thể được stake ở giao thức A để mint ra token phái sinh, sau đó gửi vào giao thức B. Nếu không loại trừ trùng lặp, TVL sẽ bị thổi phồng giả tạo.
  • Độ lệch giá token gốc: Nếu TVL chủ yếu là token gốc của giao thức—đặc biệt khi token này giao dịch ở thị trường thanh khoản mỏng—TVL sẽ biến động mạnh, giảm độ tin cậy của chỉ số này.

Total Value Locked được thể hiện như thế nào trong lĩnh vực crypto?

TVL thường xuất hiện trong các hoạt động DeFi và staking, và thường được sàn giao dịch hiển thị như chỉ số về “độ sâu pool”.

Trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEXes) (DEX), TVL phản ánh tổng giá trị token do nhà cung cấp thanh khoản (LP) đóng góp. TVL cao thường đồng nghĩa với trượt giá thấp cho giao dịch lớn. Ở giao thức cho vay, TVL xác định giới hạn tối đa khoản vay cho người dùng và ảnh hưởng đến lãi suất vay cùng ngưỡng thanh lý. Với staking và restaking, TVL thể hiện lượng vốn người dùng đã khóa để nhận thưởng hoặc tăng cường bảo mật mạng lưới.

Nền tảng tập trung cũng có thể hiển thị TVL hoặc “quy mô quỹ” trên trang sản phẩm. Ví dụ, trên các trang khai thác thanh khoản hoặc sản phẩm tài chính của Gate, TVL cao báo hiệu pool sâu hơn, giao dịch lớn ít ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá; tuy nhiên, cần đánh giá cùng với khối lượng giao dịch và lợi suất hàng năm.

Làm thế nào để tránh hiểu sai về TVL?

Để giảm rủi ro đánh giá sai TVL, hãy thực hiện các bước sau:

  1. Chuẩn hóa nguồn dữ liệu: So sánh giao thức sử dụng cùng một nhà cung cấp (ví dụ: DeFiLlama) và kiểm tra dashboard chính thức có công khai phương pháp loại trùng lặp, loại bỏ đếm lặp token gốc hay không.
  2. Phân tích cơ cấu tài sản: Tỷ lệ stablecoin càng cao thì TVL càng ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá; nếu chủ yếu là token gốc với thanh khoản thấp, độ tin cậy giảm.
  3. Đối chiếu với tài sản gốc: Ngoài USD, nên xem TVL theo ETH hoặc tài sản nền tảng khác để hạn chế thổi phồng do biến động giá đô la.
  4. Kết hợp với chỉ số hoạt động: Đánh giá TVL cùng khối lượng giao dịch, doanh thu giao thức, số địa chỉ hoạt động và tỷ lệ sử dụng để tránh trường hợp “TVL không hoạt động”.
  5. Hiểu cơ chế khóa: Vị thế LP có thể rút ngay khác về độ ổn định so với vị thế có thời gian khóa; restaking hoặc staking lặp trong giao thức cho vay có thể làm TVL tăng ảo—cần đánh giá rủi ro thanh lý và smart contract tương ứng.
  6. So sánh thực tế: Khi chọn pool khai thác thanh khoản trên Gate, hãy xem “Chi tiết Pool” về TVL, khối lượng 24 giờ và lợi suất năm. Nên bắt đầu nhỏ và quan sát ảnh hưởng của khuyến khích đến TVL theo thời gian.

Các rủi ro phổ biến gồm: vốn rút ra khi hết khuyến khích; giao thức bị tấn công; giá giảm nhanh kích hoạt thanh lý; đếm lặp giữa các giao thức; dòng vốn thoát đột ngột.

Theo dữ liệu công khai, TVL đã ghi nhận nhiều đỉnh cao, điều chỉnh và thay đổi cấu trúc trong vài năm gần đây.

Dựa trên thống kê từ DeFiLlama: Đỉnh cao lịch sử của TVL đa chuỗi là khoảng $180 tỷ vào năm 2021; trong thị trường gấu 2022 giảm về gần $50 tỷ; năm 2023 dao động $40–60 tỷ (dữ liệu đến năm 2024—luôn tham khảo số liệu thời gian thực).

Năm 2024, tổng TVL phục hồi so với năm 2023, thường nằm trong khoảng $70–100 tỷ. Động lực chính gồm: mở rộng hệ sinh thái staking và restaking Ethereum, hoạt động tăng trên các mạng Layer 2 (Arbitrum, Optimism, Base), và nguồn cung stablecoin tăng trở lại (số liệu công khai năm 2024; phương pháp có thể thay đổi tùy nền tảng).

Thị trường gần đây chuyển từ các chỉ số đơn lẻ sang thay đổi cấu trúc:

  • Tỷ trọng mạng Layer 2 tăng—pool DeFi sâu hơn trên Arbitrum, Optimism, Base—hoạt động đa chuỗi qua cầu nối;
  • Tăng trưởng mạnh các giao thức liên quan staking; restaking và Liquid Restaking Tokens (LRTs) mở rộng TVL nhưng kéo theo rủi ro stacking và đếm lặp nhiều hơn;
  • Stablecoin phục hồi nguồn cung hỗ trợ TVL, thay đổi tỷ lệ tài sản USD ảnh hưởng biến động;
  • Phân hóa đa chuỗi khi một số blockchain công khai tăng trưởng TVL nhờ hoạt động hệ sinh thái.

Để theo dõi xu hướng thời gian thực: dùng DeFiLlama hoặc dashboard dự án; lọc phương pháp loại trùng lặp, chuỗi/giao thức; so sánh xu hướng năm hoặc sáu tháng; kết hợp doanh thu giao thức và khối lượng giao dịch để đánh giá dòng vốn có được sử dụng thực sự hay không.

Total Value Locked khác gì so với khối lượng giao dịch và FDV?

Các chỉ số này đo các khía cạnh khác nhau—không dùng thay thế nhau.

  • TVL là “lượng nước trong hồ bơi”—tồn kho tài sản bị khóa.
  • Khối lượng giao dịch là “tốc độ nước di chuyển”—khối lượng giao dịch hoặc khoản vay trong một khoảng thời gian.
  • Hai chỉ số không luôn tương quan: TVL cao nhưng khối lượng giao dịch thấp nghĩa là vốn có nhưng không hoạt động.

FDV (Fully Diluted Valuation) là ước tính tổng vốn hóa thị trường nếu toàn bộ token tiềm năng lưu hành theo giá hiện tại. FDV không phải TVL hay vốn hóa thị trường hiện tại. FDV cao nhưng TVL thấp phản ánh pool nông, giá nhạy cảm với từng giao dịch; TVL cao nhưng FDV thấp cho thấy dự trữ vốn sâu nhưng giá trị chưa phản ánh—luôn xem lịch trình mở khóa token, doanh thu cùng các chỉ số này.

Khi phân tích một giao thức, cần xem cả bốn khía cạnh: “TVL + khối lượng giao dịch + doanh thu giao thức + nguồn cung lưu hành & FDV.” TVL đo dự trữ; khối lượng giao dịch thể hiện hoạt động; doanh thu đo lường bền vững; FDV giúp đánh giá áp lực định giá.

Thuật ngữ

  • Total Value Locked (TVL): Tổng giá trị tài sản người dùng stake trong giao thức DeFi—phản ánh quy mô vốn.
  • Smart Contract: Mã tự động thực thi trên blockchain để thực hiện giao dịch không qua trung gian.
  • Gas Fees: Phí giao dịch trả cho các thao tác hoặc hợp đồng trên blockchain.
  • Liquidity Mining: Nhận thưởng token bằng cách cung cấp thanh khoản cho giao thức DeFi.
  • Cross-Chain Bridge: Giải pháp kỹ thuật cho phép chuyển tài sản giữa các blockchain khác nhau.

FAQ

Tại sao Total Value Locked lại quan trọng?

Total Value Locked (TVL) là chỉ số trọng yếu đánh giá mức độ an toàn và sự tin tưởng của người dùng với nền tảng DeFi. TVL cao cho thấy người dùng sẵn sàng gửi vốn—thể hiện mức độ hấp dẫn và uy tín giao thức. Đối với nhà đầu tư, TVL giúp xác định dự án DeFi có được thị trường chấp nhận hay không và là tham chiếu quan trọng khi đánh giá sức khỏe dự án.

Làm sao kiểm tra nhanh Total Value Locked của nền tảng DeFi?

Bạn có thể truy cập các trang phân tích DeFi như DefiLlama hoặc DeFi Pulse để xem xếp hạng TVL thời gian thực các giao thức. Nhiều sàn như Gate cũng hiển thị dữ liệu này trong mục DeFi. Ngoài ra, kiểm tra dashboard chính thức trên website dự án. Nên so sánh dữ liệu từ nhiều nguồn để đảm bảo chính xác.

TVL giảm có ý nghĩa gì?

TVL giảm thường cho thấy người dùng rút vốn khỏi nền tảng. Nguyên nhân có thể là lợi suất giảm, lo ngại an toàn, biến động thị trường hoặc người dùng chuyển sang nền tảng khác. Biến động ngắn hạn là bình thường—không nên đánh giá quá mức nếu chưa xem xét diễn biến dự án và tình hình thị trường chung.

TVL cao có luôn đồng nghĩa với an toàn?

TVL cao không đảm bảo an toàn—đây là quan niệm sai lầm phổ biến. TVL cao thể hiện sự tin tưởng người dùng, nhưng cũng có thể thu hút hacker. Nhiều dự án TVL lớn trong quá khứ từng bị khai thác. Đánh giá an toàn nền tảng cần dựa kiểm toán mã nguồn, kiểm tra đội ngũ, quản trị rủi ro và dùng nền tảng uy tín như Gate để tăng bảo mật.

Người mới nên dùng dữ liệu TVL như thế nào khi quyết định đầu tư?

TVL giúp bạn đánh giá độ phổ biến dự án nhưng không nên là tiêu chí duy nhất khi đầu tư. Kết hợp với phân tích whitepaper, năng lực đội ngũ, cơ chế thưởng, nhu cầu thị trường, v.v. Tìm hiểu thêm về DeFi trên nền tảng uy tín như Gate trước khi đầu tư. Lưu ý—TVL chỉ là một khía cạnh; ưu tiên an toàn, quyết định hợp lý.

Tham khảo & Đọc thêm

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43
Thanh khoản Farming là gì?
Người mới bắt đầu

Thanh khoản Farming là gì?

Liquidity Farming là một xu hướng mới trong Tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các nhà đầu tư tiền điện tử sử dụng đầy đủ tài sản tiền điện tử của họ và thu được lợi nhuận cao.
2022-11-21 09:10:13