Từ tiếng Anh “as” rất linh hoạt và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một cách sử dụng phổ biến là để so sánh, nơi “as” được dùng để thể hiện rằng hai vật hoặc hai trạng thái bằng nhau về một khía cạnh nào đó, ví dụ: “Cô ấy chạy nhanh như anh trai của mình.” Một cách sử dụng khác là để chỉ vai trò hoặc chức năng, thể hiện vị trí hoặc công việc của ai đó: “Anh ấy làm việc như một bác sĩ.” Nó cũng có thể chỉ lý do hoặc nguyên nhân, tương tự như “bởi vì” hoặc “vì,” như trong: “Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.” Thêm vào đó, “as” có thể đề cập đến thời gian hoặc sự đồng thời, nghĩa là “khi” hoặc “trong khi,” ví dụ: “Khi tôi rời đi, điện thoại reo.” Cuối cùng, nó có thể chỉ cách thức hoặc hướng dẫn, thể hiện cách làm một việc gì đó: “Làm theo như bạn được dặn.” Hiểu rõ “as” trong các ngữ cảnh này giúp nâng cao sự rõ ràng và chính xác trong viết và nói tiếng Anh.
Năm ví dụ về “as”:
1. So sánh: Anh ấy cao như cha của mình.
2. Vai trò/Chức năng: Cô ấy đảm nhiệm vai trò trưởng nhóm.
3. Lý do/Nguyên nhân: Vì trời muộn, chúng tôi đã bắt taxi.
4. Thời gian/Khi: Khi mặt trời mọc, những chú chim bắt đầu hót.
5. Cách thức/Hướng dẫn: Thực hiện nhiệm vụ theo hướng dẫn của giáo viên.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
#CryptoMarketWatch
Từ tiếng Anh “as” rất linh hoạt và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một cách sử dụng phổ biến là để so sánh, nơi “as” được dùng để thể hiện rằng hai vật hoặc hai trạng thái bằng nhau về một khía cạnh nào đó, ví dụ: “Cô ấy chạy nhanh như anh trai của mình.” Một cách sử dụng khác là để chỉ vai trò hoặc chức năng, thể hiện vị trí hoặc công việc của ai đó: “Anh ấy làm việc như một bác sĩ.” Nó cũng có thể chỉ lý do hoặc nguyên nhân, tương tự như “bởi vì” hoặc “vì,” như trong: “Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.” Thêm vào đó, “as” có thể đề cập đến thời gian hoặc sự đồng thời, nghĩa là “khi” hoặc “trong khi,” ví dụ: “Khi tôi rời đi, điện thoại reo.” Cuối cùng, nó có thể chỉ cách thức hoặc hướng dẫn, thể hiện cách làm một việc gì đó: “Làm theo như bạn được dặn.” Hiểu rõ “as” trong các ngữ cảnh này giúp nâng cao sự rõ ràng và chính xác trong viết và nói tiếng Anh.
Năm ví dụ về “as”:
1. So sánh: Anh ấy cao như cha của mình.
2. Vai trò/Chức năng: Cô ấy đảm nhiệm vai trò trưởng nhóm.
3. Lý do/Nguyên nhân: Vì trời muộn, chúng tôi đã bắt taxi.
4. Thời gian/Khi: Khi mặt trời mọc, những chú chim bắt đầu hót.
5. Cách thức/Hướng dẫn: Thực hiện nhiệm vụ theo hướng dẫn của giáo viên.