Chính phủ Hoa Kỳ đã đưa ra một lập trường rõ ràng: Nvidia sẽ không nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đã làm rõ điều này trong tuần này, giải thích rằng Washington không thấy lý do gì để bơm vốn vào gã khổng lồ GPU. Lý do đơn giản—công ty không cần được cứu trợ.
Nhưng chỉ vài ngày trước đó, chính quyền Trump đã chuyển đổi gần $11 tỷ đô la trợ cấp liên bang thành một khoản cổ phần khoảng 10% trong Intel, định vị chính phủ như cổ đông lớn nhất của nhà sản xuất chip. Sự tương phản rõ ràng và tiết lộ cách Washington hiện nay tiếp cận chính sách công nghiệp: hỗ trợ những người bị thương, không phải những người chiến thắng.
Câu Chuyện của Hai Gã Khổng Lồ Chip
Sự khác biệt giữa Intel và Nvidia kể một câu chuyện hấp dẫn về những người chiến thắng và thất bại trên thị trường. Nvidia chiếm lĩnh tới 92% thị trường GPU toàn cầu, một sự thống trị được củng cố bởi sự bùng nổ AI. Kể từ khi ChatGPT ra mắt, cổ phiếu của công ty đã tăng 871%, biến nó thành một trong những công ty công nghệ có giá trị nhất thế giới. Công ty tạo ra dòng tiền khổng lồ, không đối mặt với mối đe dọa tồn vong ngay lập tức, và hoạt động từ vị thế mạnh mẽ không thể tranh cãi.
Intel trình bày một bức tranh hoàn toàn khác. Nhà lãnh đạo bán dẫn từng bất khả chiến bại đã mất gần một nửa giá trị cổ phiếu kể từ năm 2020. Những sai lầm trong sản xuất và trì hoãn trong việc sản xuất chip tiên tiến đã làm giảm lợi thế cạnh tranh của họ. Khi vốn tư nhân trở nên khan hiếm, sự can thiệp của chính phủ đột nhiên trở nên hấp dẫn—hoặc cần thiết.
Hỗ Trợ Chính Phủ: Một Mô Hình Lịch Sử, Không Phải Sáng Tạo Mới
Quyết định của Washington khi nắm giữ cổ phần trong Intel không thực sự là một sự thay đổi đột phá so với thực hành công nghiệp của Mỹ. Ngành bán dẫn đã nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ trong nhiều thập kỷ, ngay cả khi các chính trị gia ủng hộ tư duy thị trường tự do.
Trong thập niên 1960, các cơ quan liên bang—NASA và Không quân Hoa Kỳ—đóng vai trò là khách hàng chủ lực cho các công ty bán dẫn đầu tiên như Texas Instruments và Fairchild Semiconductor. Những mối quan hệ mua sắm đáng tin cậy này đã giúp các công ty có quy mô và sự tự tin để đầu tư vào năng lực sản xuất và giảm chi phí. Sau đó, từ năm 1976 đến 1995, nguồn tài trợ nghiên cứu liên bang cho khoa học máy tính đã mở rộng đáng kể—từ $65 triệu đô la đến $350 triệu đô la khi chuyển đổi thành đầu tư bền vững—tạo ra nguồn nhân lực và kiến thức thúc đẩy sự trỗi dậy của Thung lũng Silicon.
Cổ phần của Intel, theo cách nhìn này, thể hiện sự liên tục chứ không phải đổi mới. Washington đang làm những gì họ đã từng làm: đảm bảo các ngành công nghiệp chiến lược thiết yếu vẫn tồn tại khi thị trường thất bại.
Vấn Đề Rủi Ro Đạo Đức
Không phải ai cũng nhìn nhận sự can thiệp này một cách tích cực. Các nhà quan sát thị trường và nhà đầu tư lo ngại về tiền lệ được thiết lập. Nếu chính phủ cứu trợ các công ty bán dẫn gặp khó khăn, điều gì ngăn cản các công ty yếu hơn trong các lĩnh vực khác mong đợi được đối xử tương tự?
Mối lo ngại còn sâu xa hơn sự công bằng đơn thuần. Các khoản cứu trợ có chọn lọc của chính phủ tạo ra những động lực méo mó. Các đối thủ yếu hơn có thể đánh cược vào các chiến lược rủi ro hơn, biết rằng có thể được cứu trợ. Các công ty lớn hơn có thể đối mặt với áp lực chính trị, kiểm tra chống độc quyền, hoặc thậm chí đe dọa quốc hữu hóa. Kết quả là: một thị trường nghiêng về phía các nhà vô địch do nhà nước chọn lựa—mô hình thường liên quan đến Trung Quốc và châu Âu hơn là chủ nghĩa tư bản Mỹ.
Bộ trưởng Tài chính Bessent gợi ý rằng mô hình này có thể lan rộng. Các ngành công nghiệp khác—xây dựng tàu, hợp đồng quốc phòng, và các ngành sản xuất liên quan—có thể trở thành mục tiêu cho các khoản đầu tư của chính phủ trong tương lai. Nếu Washington tiếp tục theo đuổi con đường này, sự phân biệt giữa các nền kinh tế do nhà nước điều hành và thị trường tự do sẽ mờ đi theo những cách chưa từng thấy kể từ thời Chiến tranh Lạnh.
Câu Hỏi Về Nvidia: Tại Sao Tự Do Quan Trọng
Bằng cách loại trừ bất kỳ cổ phần nào trong Nvidia, Washington đang gửi một thông điệp: các nhà lãnh đạo thị trường chiếm ưu thế hoạt động theo các điều khoản của riêng họ. Sức mạnh của công ty khiến nó tự lực chiến lược. Nó không cần vốn liên bang, và quan trọng hơn, chính phủ dường như tin rằng việc để các nhà lãnh đạo thị trường độc lập sẽ duy trì cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới.
Liệu chính sách này có duy trì được hay không vẫn còn phải xem. Khi sự tham gia của chính phủ vào cổ phần doanh nghiệp ngày càng sâu sắc, ảnh hưởng chính trị tất yếu sẽ theo sau. Hiện tại, vị thế vững chắc của Nvidia bảo vệ công ty. Nhưng nếu chính sách công nghiệp tiếp tục mở rộng, sự phân biệt đó cuối cùng có thể phai nhạt.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Khi Chính phủ Hoa Kỳ Ủng Hộ Các Nhà Sản Xuất Chip Gặp Khó Khăn: Tại Sao Nvidia Vẫn Độc Lập Trong Khi Intel Nhận Được $11B Hỗ Trợ
Tính Toán Chiến Lược
Chính phủ Hoa Kỳ đã đưa ra một lập trường rõ ràng: Nvidia sẽ không nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đã làm rõ điều này trong tuần này, giải thích rằng Washington không thấy lý do gì để bơm vốn vào gã khổng lồ GPU. Lý do đơn giản—công ty không cần được cứu trợ.
Nhưng chỉ vài ngày trước đó, chính quyền Trump đã chuyển đổi gần $11 tỷ đô la trợ cấp liên bang thành một khoản cổ phần khoảng 10% trong Intel, định vị chính phủ như cổ đông lớn nhất của nhà sản xuất chip. Sự tương phản rõ ràng và tiết lộ cách Washington hiện nay tiếp cận chính sách công nghiệp: hỗ trợ những người bị thương, không phải những người chiến thắng.
Câu Chuyện của Hai Gã Khổng Lồ Chip
Sự khác biệt giữa Intel và Nvidia kể một câu chuyện hấp dẫn về những người chiến thắng và thất bại trên thị trường. Nvidia chiếm lĩnh tới 92% thị trường GPU toàn cầu, một sự thống trị được củng cố bởi sự bùng nổ AI. Kể từ khi ChatGPT ra mắt, cổ phiếu của công ty đã tăng 871%, biến nó thành một trong những công ty công nghệ có giá trị nhất thế giới. Công ty tạo ra dòng tiền khổng lồ, không đối mặt với mối đe dọa tồn vong ngay lập tức, và hoạt động từ vị thế mạnh mẽ không thể tranh cãi.
Intel trình bày một bức tranh hoàn toàn khác. Nhà lãnh đạo bán dẫn từng bất khả chiến bại đã mất gần một nửa giá trị cổ phiếu kể từ năm 2020. Những sai lầm trong sản xuất và trì hoãn trong việc sản xuất chip tiên tiến đã làm giảm lợi thế cạnh tranh của họ. Khi vốn tư nhân trở nên khan hiếm, sự can thiệp của chính phủ đột nhiên trở nên hấp dẫn—hoặc cần thiết.
Hỗ Trợ Chính Phủ: Một Mô Hình Lịch Sử, Không Phải Sáng Tạo Mới
Quyết định của Washington khi nắm giữ cổ phần trong Intel không thực sự là một sự thay đổi đột phá so với thực hành công nghiệp của Mỹ. Ngành bán dẫn đã nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ trong nhiều thập kỷ, ngay cả khi các chính trị gia ủng hộ tư duy thị trường tự do.
Trong thập niên 1960, các cơ quan liên bang—NASA và Không quân Hoa Kỳ—đóng vai trò là khách hàng chủ lực cho các công ty bán dẫn đầu tiên như Texas Instruments và Fairchild Semiconductor. Những mối quan hệ mua sắm đáng tin cậy này đã giúp các công ty có quy mô và sự tự tin để đầu tư vào năng lực sản xuất và giảm chi phí. Sau đó, từ năm 1976 đến 1995, nguồn tài trợ nghiên cứu liên bang cho khoa học máy tính đã mở rộng đáng kể—từ $65 triệu đô la đến $350 triệu đô la khi chuyển đổi thành đầu tư bền vững—tạo ra nguồn nhân lực và kiến thức thúc đẩy sự trỗi dậy của Thung lũng Silicon.
Cổ phần của Intel, theo cách nhìn này, thể hiện sự liên tục chứ không phải đổi mới. Washington đang làm những gì họ đã từng làm: đảm bảo các ngành công nghiệp chiến lược thiết yếu vẫn tồn tại khi thị trường thất bại.
Vấn Đề Rủi Ro Đạo Đức
Không phải ai cũng nhìn nhận sự can thiệp này một cách tích cực. Các nhà quan sát thị trường và nhà đầu tư lo ngại về tiền lệ được thiết lập. Nếu chính phủ cứu trợ các công ty bán dẫn gặp khó khăn, điều gì ngăn cản các công ty yếu hơn trong các lĩnh vực khác mong đợi được đối xử tương tự?
Mối lo ngại còn sâu xa hơn sự công bằng đơn thuần. Các khoản cứu trợ có chọn lọc của chính phủ tạo ra những động lực méo mó. Các đối thủ yếu hơn có thể đánh cược vào các chiến lược rủi ro hơn, biết rằng có thể được cứu trợ. Các công ty lớn hơn có thể đối mặt với áp lực chính trị, kiểm tra chống độc quyền, hoặc thậm chí đe dọa quốc hữu hóa. Kết quả là: một thị trường nghiêng về phía các nhà vô địch do nhà nước chọn lựa—mô hình thường liên quan đến Trung Quốc và châu Âu hơn là chủ nghĩa tư bản Mỹ.
Bộ trưởng Tài chính Bessent gợi ý rằng mô hình này có thể lan rộng. Các ngành công nghiệp khác—xây dựng tàu, hợp đồng quốc phòng, và các ngành sản xuất liên quan—có thể trở thành mục tiêu cho các khoản đầu tư của chính phủ trong tương lai. Nếu Washington tiếp tục theo đuổi con đường này, sự phân biệt giữa các nền kinh tế do nhà nước điều hành và thị trường tự do sẽ mờ đi theo những cách chưa từng thấy kể từ thời Chiến tranh Lạnh.
Câu Hỏi Về Nvidia: Tại Sao Tự Do Quan Trọng
Bằng cách loại trừ bất kỳ cổ phần nào trong Nvidia, Washington đang gửi một thông điệp: các nhà lãnh đạo thị trường chiếm ưu thế hoạt động theo các điều khoản của riêng họ. Sức mạnh của công ty khiến nó tự lực chiến lược. Nó không cần vốn liên bang, và quan trọng hơn, chính phủ dường như tin rằng việc để các nhà lãnh đạo thị trường độc lập sẽ duy trì cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới.
Liệu chính sách này có duy trì được hay không vẫn còn phải xem. Khi sự tham gia của chính phủ vào cổ phần doanh nghiệp ngày càng sâu sắc, ảnh hưởng chính trị tất yếu sẽ theo sau. Hiện tại, vị thế vững chắc của Nvidia bảo vệ công ty. Nhưng nếu chính sách công nghiệp tiếp tục mở rộng, sự phân biệt đó cuối cùng có thể phai nhạt.