Trong nhiều thập kỷ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã đứng tách biệt so với mọi ngân hàng trung ương lớn khác, làm chỗ dựa cho hệ thống tài chính toàn cầu với chính sách tiền tệ siêu lỏng được định nghĩa bởi lãi suất gần bằng không hoặc âm và kiểm soát đường cong lợi suất một cách mạnh mẽ. Quan điểm này ra đời từ nhu cầu, khi Nhật Bản chống chọi với tình trạng giảm phát, tăng trưởng trì trệ và cầu nội địa yếu trong nhiều năm, trong khi phần còn lại của thế giới trải qua các giai đoạn mở rộng và thắt chặt. Chính sách của BOJ hiệu quả đã trở thành nền tảng cho các giao dịch carry trade toàn cầu, cung cấp thanh khoản yen rẻ mạt đã âm thầm thúc đẩy sự chấp nhận rủi ro trên các thị trường quốc tế. Nền tảng đó hiện đang xuất hiện những vết nứt rõ ràng. Lạm phát ở Nhật Bản đã chứng minh là bền bỉ hơn nhiều so với những gì các nhà hoạch định chính sách từng mong đợi, trong khi các cuộc đàm phán về tiền lương đã bắt đầu phản ánh áp lực tăng trưởng thực sự thay vì chỉ là những điều chỉnh nhất thời. Đồng thời, sự yếu kém kéo dài của đồng yên đã làm tăng lạm phát nhập khẩu và dấy lên những lo ngại chính trị và kinh tế về sự ổn định của đồng tiền. Tất cả những yếu tố này đã khôi phục lại các cuộc thảo luận nghiêm túc xung quanh việc tăng lãi suất và bình thường hóa chính sách, chuyển hướng ngôn ngữ của BOJ từ “lạm phát tạm thời” sang thay đổi cấu trúc. Các tác động của sự chuyển biến này vượt xa biên giới của Nhật Bản. Việc tiến tới mức lãi suất cao hơn có thể làm mạnh lên đồng yên, giải phóng các giao dịch carry trade lâu dài, và đẩy lợi suất trái phiếu Nhật Bản tăng lên, buộc các nhà đầu tư toàn cầu phải cân bằng lại danh mục đầu tư. Tính thanh khoản từng chảy tự do vào cổ phiếu, thị trường mới nổi và các tài sản đầu cơ có thể thắt chặt ở các biên độ. Đối với các tài sản rủi ro như cổ phiếu và tiền điện tử, điều này đại diện cho một cơn gió vĩ mô tinh tế nhưng có ý nghĩa, khi một trong những nguồn vốn siêu rẻ cuối cùng bắt đầu rút lui. Nhìn về phía trước, khoảnh khắc này quan trọng vì nó báo hiệu một sự chuyển giao rộng lớn hơn trong chế độ tiền tệ toàn cầu. Nếu BOJ, lâu nay được coi là ngân hàng trung ương kiên nhẫn và dễ dãi nhất, bắt đầu bình thường hóa chính sách, điều này củng cố ý tưởng rằng kỷ nguyên của tiền dễ dàng đồng bộ đang kết thúc. Các thị trường đã phát triển nhờ vào thanh khoản dư thừa sẽ cần phải thích nghi với một thế giới mà ở đó vốn trở nên chọn lọc hơn, độ biến động ít bị kiềm chế hơn, và sự phân kỳ chính sách vĩ mô trở thành động lực xác định hành động giá trên toàn cầu.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chứa nội dung do AI tạo ra
8 thích
Phần thưởng
8
9
Đăng lại
Retweed
Bình luận
0/400
Yusfirah
· 5giờ trước
Giáng Sinh vui vẻ ⛄
Xem bản gốcTrả lời0
Yusfirah
· 5giờ trước
Giáng Sinh vui vẻ ⛄
Xem bản gốcTrả lời0
EagleEye
· 7giờ trước
🎄🎅✨Ông Già Noel đã đến! Không khí lễ hội đã được kích hoạt!
Xem bản gốcTrả lời0
Crypto_Buzz_with_Alex
· 7giờ trước
🤔 "Thú vị... bạn nghĩ xu hướng tiếp theo trong DeFi là gì?"
#BOJRateHikesBackontheTable
Trong nhiều thập kỷ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã đứng tách biệt so với mọi ngân hàng trung ương lớn khác, làm chỗ dựa cho hệ thống tài chính toàn cầu với chính sách tiền tệ siêu lỏng được định nghĩa bởi lãi suất gần bằng không hoặc âm và kiểm soát đường cong lợi suất một cách mạnh mẽ. Quan điểm này ra đời từ nhu cầu, khi Nhật Bản chống chọi với tình trạng giảm phát, tăng trưởng trì trệ và cầu nội địa yếu trong nhiều năm, trong khi phần còn lại của thế giới trải qua các giai đoạn mở rộng và thắt chặt. Chính sách của BOJ hiệu quả đã trở thành nền tảng cho các giao dịch carry trade toàn cầu, cung cấp thanh khoản yen rẻ mạt đã âm thầm thúc đẩy sự chấp nhận rủi ro trên các thị trường quốc tế.
Nền tảng đó hiện đang xuất hiện những vết nứt rõ ràng. Lạm phát ở Nhật Bản đã chứng minh là bền bỉ hơn nhiều so với những gì các nhà hoạch định chính sách từng mong đợi, trong khi các cuộc đàm phán về tiền lương đã bắt đầu phản ánh áp lực tăng trưởng thực sự thay vì chỉ là những điều chỉnh nhất thời. Đồng thời, sự yếu kém kéo dài của đồng yên đã làm tăng lạm phát nhập khẩu và dấy lên những lo ngại chính trị và kinh tế về sự ổn định của đồng tiền. Tất cả những yếu tố này đã khôi phục lại các cuộc thảo luận nghiêm túc xung quanh việc tăng lãi suất và bình thường hóa chính sách, chuyển hướng ngôn ngữ của BOJ từ “lạm phát tạm thời” sang thay đổi cấu trúc.
Các tác động của sự chuyển biến này vượt xa biên giới của Nhật Bản. Việc tiến tới mức lãi suất cao hơn có thể làm mạnh lên đồng yên, giải phóng các giao dịch carry trade lâu dài, và đẩy lợi suất trái phiếu Nhật Bản tăng lên, buộc các nhà đầu tư toàn cầu phải cân bằng lại danh mục đầu tư. Tính thanh khoản từng chảy tự do vào cổ phiếu, thị trường mới nổi và các tài sản đầu cơ có thể thắt chặt ở các biên độ. Đối với các tài sản rủi ro như cổ phiếu và tiền điện tử, điều này đại diện cho một cơn gió vĩ mô tinh tế nhưng có ý nghĩa, khi một trong những nguồn vốn siêu rẻ cuối cùng bắt đầu rút lui.
Nhìn về phía trước, khoảnh khắc này quan trọng vì nó báo hiệu một sự chuyển giao rộng lớn hơn trong chế độ tiền tệ toàn cầu. Nếu BOJ, lâu nay được coi là ngân hàng trung ương kiên nhẫn và dễ dãi nhất, bắt đầu bình thường hóa chính sách, điều này củng cố ý tưởng rằng kỷ nguyên của tiền dễ dàng đồng bộ đang kết thúc. Các thị trường đã phát triển nhờ vào thanh khoản dư thừa sẽ cần phải thích nghi với một thế giới mà ở đó vốn trở nên chọn lọc hơn, độ biến động ít bị kiềm chế hơn, và sự phân kỳ chính sách vĩ mô trở thành động lực xác định hành động giá trên toàn cầu.