Chiến lược mới về đổi ngoại tệ tại Đài Loan: Yên Nhật vs Won Hàn Quốc, lựa chọn nào là tiết kiệm nhất?

Khi năm 2025 sắp kết thúc, biến động tỷ giá đồng Đài tệ ngày càng lớn, việc đổi ngoại tệ không còn chỉ là thủ tục thường lệ trước khi đi nước ngoài nữa mà đã trở thành một quyết định quan trọng trong phân bổ tài sản. Hôm nay chúng ta không chỉ phân tích sâu về 4 kênh đổi tiền yên Nhật mà còn so sánh với won Hàn, giúp bạn hiểu tại sao cùng là tiền tệ châu Á, lựa chọn lại khác biệt như vậy.

Yên Nhật vs Won Hàn: Người Đài Loan tại sao vẫn ưu tiên chọn yên Nhật?

Nói đến việc đổi ngoại tệ tại Đài Loan, yên Nhật luôn đứng vị trí số một. Nhưng trong vài năm gần đây, won Hàn cũng dần trở thành một lựa chọn, sự khác biệt ở chỗ nào?

Ba vai trò của yên Nhật: sinh hoạt + đầu tư + phòng hộ

Yên Nhật không đơn thuần là tiền tệ du lịch. Về mặt sinh hoạt, đi du lịch Nhật, mua hộ hàng Nhật, du học làm thêm đều cần yên Nhật; về mặt tài chính, yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, franc Thụy Sỹ), khi thị trường chứng khoán toàn cầu dao động, dòng tiền chảy vào yên Nhật. Trong đợt xung đột Nga-Ukraine năm 2022, yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, trong khi thị trường chứng khoán toàn cầu giảm 10%, chính là biểu hiện rõ ràng của giá trị trú ẩn.

Ngoài ra, xu hướng chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản cũng ảnh hưởng toàn cầu. Tháng 12 năm 2025, Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda Kazuo phát đi tín hiệu hawkish, dự đoán lãi suất sẽ tăng lên mức cao nhất trong 30 năm là 0.75%, lợi suất trái phiếu Nhật đạt mức cao mới trong 17 năm là 1.93%. Trong môi trường chính sách này, tỷ giá yên Nhật ổn định hơn, phù hợp với nhà đầu tư tránh rủi ro.

Hạn chế của won Hàn: chủ yếu phục vụ du lịch

Won Hàn chủ yếu dùng để đi du lịch Hàn, mua sắm, mua hộ mỹ phẩm. Dù ngành công nghiệp công nghệ Hàn Quốc phát triển, nhưng won Hàn thiếu tính trú ẩn, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế nội địa Hàn. Thêm nữa, biên độ biến động của won lớn hơn yên Nhật, giữ lâu dài có rủi ro cao hơn.

So sánh sâu 4 kênh đổi yên Nhật tại Đài Loan

Nhiều người nhầm tưởng chỉ có một cách đổi tiền, nhưng thực tế chênh lệch tỷ giá có thể lên tới 1500-2000 TWD. Dựa trên dữ liệu mới nhất tháng 12 năm 2025, chúng ta phân tích từng kênh một.

Lựa chọn 1: Đổi trực tuyến + lấy tại sân bay — Chi phí thấp nhất

Đây là phương án chúng tôi khuyên dùng nhất, đặc biệt phù hợp với người có kế hoạch đi nước ngoài.

Quy trình rất đơn giản: đăng nhập website ngân hàng điền số tiền chuyển, chọn điểm lấy và ngày lấy, sau khi hoàn tất đổi trực tuyến mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Dịch vụ “Easy mua” của Ngân hàng Đài Loan miễn phí phí dịch vụ (chỉ 10 TWD khi thanh toán qua TaiwanPay), tỷ giá so với bán tiền mặt ưu đãi khoảng 0.5%. Vì sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan (gồm 2 chi nhánh hoạt 24/7), trước khi đi nước ngoài lấy tại sân bay là tiện nhất.

Dự tính chi phí thực tế: với 50,000 TWD, tỷ giá đổi trực tuyến khoảng 4.87, tương đương khoảng 243,500 yên Nhật. Sau khi trừ phí, dự kiến lỗ chỉ khoảng 300-800 TWD, thấp nhất trong các phương án.

Ưu điểm: tỷ giá ưu đãi, phí thường miễn, có thể chọn lấy tại sân bay, đặt lịch hẹn 24/7
Nhược điểm: cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy phụ thuộc giờ làm việc ngân hàng
Phù hợp với: người có kế hoạch rõ ràng, quyết định 1-2 tuần trước khi đi

Lựa chọn 2: Rút tiền ngoại tệ qua ATM — Linh hoạt ngay lập tức

Với nhu cầu đột xuất, ATM ngoại tệ là cứu cánh. Sử dụng thẻ ngân hàng có chip rút yên Nhật tại ATM ngoại tệ ngân hàng, hoạt động 24/7, chỉ mất phí liên ngân hàng 5 TWD, không cần đổi tiền thêm. ATM ngoại tệ của Ngân hàng Sư Phạm Tài Chính rút yên Nhật từ tài khoản TWD, hạn mức trong ngày tương đương 150,000 TWD.

Điểm cần lưu ý là số lượng máy hạn chế (khoảng 200 máy toàn quốc), vào giờ cao điểm có thể hết tiền mặt. ATM tại sân bay thường cung cấp đủ, nhưng ATM ngoài sân bay ở vùng ven thường hết tiền. Dự tính đổi 50,000 TWD sẽ mất phí khoảng 800-1200 TWD.

Ưu điểm: rút tiền ngay, hoạt động 24/7, phí liên ngân hàng thấp, không mất phí đổi tiền
Nhược điểm: số lượng máy hạn chế, mệnh giá cố định (1000/5000/10000 yên), hết tiền vào giờ cao điểm
Phù hợp với: nhu cầu đột xuất, không có thời gian đi ngân hàng, cần gấp trước khi đi

Lựa chọn 3: Đổi trực tuyến + lấy tại quầy — Hướng đầu tư

Phương án này phù hợp với người có tài khoản ngoại tệ, muốn giữ lâu dài hoặc đầu tư yên Nhật. Qua ngân hàng trực tuyến hoặc app, chuyển TWD sang yên Nhật để gửi vào tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán ngay” (ưu đãi hơn khoảng 1% so với bán tiền mặt). Nếu cần lấy tiền mặt, có thể lấy tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ phát sinh phí chênh lệch (khoảng 100 TWD trở lên).

Điểm hay của cách này là có thể chia nhỏ mua theo từng đợt, theo dõi diễn biến tỷ giá. Ví dụ, khi tỷ giá TWD/JPY thấp hơn 4.80, mua từng phần để trung bình giá. Ngoài ra, nếu không rút tiền mặt mà để trong tài khoản ngoại tệ, có thể đầu tư vào kỳ hạn yên Nhật (lãi suất khoảng 1.5-1.8%/năm) hoặc mua bảo hiểm yên Nhật (lãi suất 2-3%).

Dự tính đổi 50,000 TWD sẽ mất phí khoảng 500-1000 TWD.

Ưu điểm: hoạt động 24/7, trung bình giá theo từng đợt, tỷ giá ưu đãi, có thể đầu tư tiếp theo
Nhược điểm: cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt khác, yêu cầu cao hơn
Phù hợp với: người có kinh nghiệm ngoại hối, dự định giữ lâu dài, muốn đầu tư vào kỳ hạn hoặc sản phẩm tài chính

Lựa chọn 4: Đổi tiền mặt tại ngân hàng — Phương án dự phòng

Đây là cách truyền thống nhưng chi phí cao nhất. Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy tại sân bay để đổi lấy yên Nhật tiền mặt, dùng “tỷ giá bán tiền mặt” (chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao ngay). Ví dụ, Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt khoảng 4.85 (tức 1 TWD = 4.85 yên).

Một số ngân hàng còn cộng thêm phí cố định, như E.SUN, Cathay, mỗi lần từ 100-200 TWD. Tỷ giá cộng phí này khiến chi phí đổi 50,000 TWD có thể lên tới 1500-2000 TWD, chiếm khoảng 3% tổng số tiền.

Ưu điểm: an toàn, đầy đủ mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ, không cần đặt lịch trước
Nhược điểm: tỷ giá kém hơn, phí cao, phải làm việc theo giờ ngân hàng (thường 9:00-15:30)
Phù hợp với: người không quen dùng mạng, đổi nhỏ lẻ tạm thời, gấp gáp tại sân bay

Tổng hợp 4 phương án chi phí

Dự tính đổi 50,000 TWD (dữ liệu tháng 12 năm 2025):

Phương án Ước lượng lỗ Tỷ lệ chi phí Thời điểm tối ưu
Đổi trực tuyến + lấy tại sân bay 300-800 TWD 0.6-1.6% 1-2 tuần trước đi
Rút tiền qua ATM ngoại tệ 800-1200 TWD 1.6-2.4% Nhu cầu đột xuất
Đổi trực tuyến + lấy tại quầy 500-1000 TWD 1-2% Đầu tư, tích trữ
Đổi tiền mặt tại ngân hàng 1500-2000 TWD 3-4% Dự phòng khẩn cấp

Đổi yên Nhật bây giờ có hợp lý không? Phân tích tỷ giá và thời điểm

Ngày 10/12/2025, tỷ giá TWD/JPY khoảng 4.85, tức 1 TWD = 4.85 yên Nhật. So với đầu năm là 4.46, đã tăng khoảng 8.7%, mang lại lợi nhuận đáng kể cho nhà đầu tư Đài Loan.

Cơ hội trong biến động ngắn hạn

Yên Nhật hiện đang dao động. Mỹ bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, yên Nhật được hỗ trợ bởi đồng USD yếu đi; đồng thời Ngân hàng Nhật Bản cũng sắp tăng lãi suất. USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm giảm còn khoảng 154.58, có thể hồi phục lên 155 trong ngắn hạn, nhưng dự đoán trung dài hạn sẽ giảm xuống dưới 150, điều này có lợi cho tỷ giá TWD/JPY.

Dữ liệu cho thấy, nhu cầu đổi ngoại tệ của Đài Loan trong nửa cuối năm tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi (số visa đi Nhật tăng 30% so với cùng kỳ năm trước) và nhu cầu trú ẩn an toàn (tỷ trọng đầu tư vào tài sản yên Nhật của các tổ chức tăng 2%).

Chiến lược mua từng phần vs mua một lần toàn bộ

Nếu nhu cầu du lịch nhỏ (5-20 triệu TWD), khuyên dùng chiến lược “đổi trực tuyến + ATM ngoại tệ” kết hợp: đổi 70% qua trực tuyến, lấy tại sân bay; phần còn lại 30% dùng ATM khi cần. Cách này vừa đảm bảo tỷ giá ưu đãi cơ bản, vừa linh hoạt.

Nếu mục đích đầu tư, nên chia thành 3-4 lần, mỗi tháng đổi 1-2 triệu TWD, để trung bình giá. Theo phân tích kỹ thuật, hỗ trợ ngắn hạn của yên Nhật ở mức 154.2 (đáy tháng trước), nếu tỷ giá TWD/JPY xuống dưới 4.75 là điểm vào lý tưởng.

Các cách tăng giá trị sau khi đổi yên Nhật

Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm không lãi. Nhà đầu tư Đài Loan có 4 hướng chính để sinh lợi:

1. Gửi tiết kiệm yên Nhật — Thu nhập ổn định

E.SUN, Ngân hàng Đài Loan mở tài khoản ngoại tệ, gửi trực tuyến, số tiền gửi tối thiểu 10,000 yên, lãi suất 1.5-1.8%. 1 triệu yên gửi 1 năm, lãi khoảng 1.5-1.8 vạn yên, tương đương 3,000-3,600 TWD. Rủi ro cực thấp, phù hợp người bảo thủ.

2. Bảo hiểm yên Nhật — Khóa trung hạn

Công ty bảo hiểm Cathay, Fubon cung cấp bảo hiểm tiết kiệm tính theo yên Nhật, lãi suất đảm bảo 2-3%, thời hạn thường 5-10 năm. So với gửi tiết kiệm, lãi cao hơn chút, nhưng tính thanh khoản thấp, phù hợp với khoản không cần dùng trong vòng 5 năm.

3. ETF yên Nhật — Phân bổ tăng trưởng

VÍ dụ, Yuanta 00675U (quỹ chỉ số hợp đồng tương lai tỷ giá yên Nhật) có thể mua lẻ qua các sàn chứng khoán Đài Loan. Theo dõi sự tăng giá của yên Nhật so với các đồng tiền chính khác, phí quản lý 0.4%/năm, phù hợp đầu tư định kỳ, phân tán rủi ro đồng tiền đơn lẻ.

4. Giao dịch ngoại hối yên Nhật — Lợi nhuận theo sóng

Giao dịch trực tiếp USD/JPY hoặc EUR/JPY qua nền tảng ngoại hối. Ưu điểm là có thể mua bán hai chiều, hoạt động 24/7, đòn bẩy linh hoạt. Nhược điểm là rủi ro cao, đòi hỏi kiến thức ngoại hối căn bản, không phù hợp người mới.

Các câu hỏi thường gặp

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?

Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng áp dụng cho mua bán tiền mặt (tiền giấy/ tiền kim loại), ưu điểm là giao dịch ngay tại chỗ, nhược điểm là chênh lệch thường 1-2%. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá trên thị trường ngoại hối T+2, dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt, tỷ giá tốt hơn nhưng phải chờ thanh toán. Nói đơn giản, tiền mặt đắt hơn, giao dịch điện tử rẻ hơn.

Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên Nhật?

Công thức: số yên = số TWD × tỷ giá hiện tại(TWD/JPY)

Ví dụ ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan là 4.85, 1 vạn TWD khoảng đổi 48,500 yên Nhật. Nếu dùng tỷ giá giao ngay 4.87, sẽ đổi được khoảng 48,700 yên Nhật, chênh lệch khoảng 200 yên (khoảng 40 TWD).

Q: Khi đi làm thủ tục tại quầy cần mang gì?

Người Đài mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Đặt lịch trước cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Giao dịch lớn hơn 10 triệu TWD cần khai nguồn gốc tiền để phòng chống rửa tiền.

Q: ATM ngoại tệ có giới hạn rút không?

Tùy ngân hàng. Thẻ ngân hàng của chúng tôi giới hạn khoảng 12-15 triệu TWD/ngày, ngân hàng khác theo quy định. Từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng siết chặt, hạn mức số tài khoản số 3 giảm còn 10 triệu TWD/ngày. Nên chia nhỏ rút để tránh vượt hạn mức.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.96KNgười nắm giữ:3
    2.32%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim