Kể từ thời điểm này đến cuối năm 2025, tỷ giá hối đoái Đài tệ so với Yên Nhật đã đạt mức 4.85, nhu cầu du lịch Nhật Bản và đầu tư vào Yên Nhật lại tăng trở lại. Muốn kiểm soát chi phí đổi tiền hiệu quả? 4 phương pháp đổi Yên Nhật đều có những bí quyết riêng, chúng tôi sẽ phân tích rõ ràng trong bài viết này.
Phân tích tình hình tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật hiện tại
Hiện tại (ngày 10/12/2025), tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật đã đạt mức 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm 4.46. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi tiền của Đài Loan tăng trung bình 25%, động lực đến từ sự phục hồi du lịch và chiến lược phòng hộ rủi ro.
Từ góc nhìn của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, Chủ tịch Ueda Kazuo gần đây đã thể hiện lập trường hawkish, kỳ vọng tăng lãi suất lên tới 80%, dự kiến cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất thêm 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt đỉnh 17 năm ở mức 1.93%. USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm về quanh 154.58, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng dự báo trung và dài hạn sẽ hướng về dưới 150.
Đối với nhà đầu tư Đài Loan, Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD và Franc Thụy Sỹ), có giá trị phòng hộ rủi ro trên thị trường. Tuy nhiên, cần hiểu rõ đặc điểm biến động hai chiều của Yên Nhật, vì các giao dịch arbitrage khi đóng vị thế có thể gây ra dao động từ 2-5%.
4 phương pháp đổi Đài tệ sang Yên Nhật toàn diện
Phương pháp 1|Đổi tiền mặt tại ngân hàng hoặc quầy trực tiếp
Phương pháp truyền thống nhất: mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy tại sân bay để đổi lấy tiền Yên Nhật. Quy trình đơn giản, không lo lắng, nhưng sử dụng tỷ giá bán ra tiền mặt (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay) dẫn đến chi phí cao hơn.
Ví dụ, theo tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán ra tiền mặt khoảng 0.2060 ĐT/Yên Nhật (tức 1 ĐT đổi lấy 4.85 Yên). Một số ngân hàng còn thu phí dịch vụ cố định, mức phí khác nhau rất lớn:
Ngân hàng
Tỷ giá bán ra tiền mặt( ĐT/Yên Nhật)
Phí dịch vụ( TĐ/Phí)
Ngân hàng Đài Loan
0.2060
Miễn phí
Ngân hàng Mega
0.2062
Miễn phí
China Trust
0.2065
Miễn phí
First Bank
0.2062
Miễn phí
E.SUN Bank
0.2067
100 TĐ/lần
Sinopac
0.2058
100 TĐ/lần
Hua Nan Bank
0.2061
Miễn phí
Cathay United
0.2063
200 TĐ/lần
Taipei Fubon
0.2069
100 TĐ/lần
Ưu điểm: An toàn, đáng tin cậy, mệnh giá đa dạng (có thể chọn 1,000; 5,000; 10,000 Yên), nhân viên hỗ trợ trực tiếp.
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá lớn nhất, hạn chế giờ làm việc (9:00-15:30), có thể phát sinh phí phụ thu.
Phù hợp nhóm: Người không quen thao tác trực tuyến, cần đổi gấp tại sân bay.
Phương pháp 2|Đổi tiền trực tuyến + Quản lý tài khoản ngoại tệ
Thông qua ngân hàng trực tuyến hoặc app điện thoại, bán ra theo tỷ giá giao ngay (tốt hơn tiền mặt khoảng 1%) để chuyển Đài tệ vào tài khoản ngoại tệ. Nếu cần rút tiền mặt, có thể chọn quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ tính phí rút riêng (khoảng từ 100 TĐ trở lên).
Ví dụ app của E.SUN Bank: sau khi đổi tiền, muốn rút tiền mặt, phí bằng chênh lệch tỷ giá giao ngay và tiền mặt, tối thiểu 100 TĐ. Phương pháp này phù hợp với nhà đầu tư theo dõi sát diễn biến tỷ giá, vào lệnh theo từng đợt khi tỷ lệ thấp (ví dụ ĐT/Yên Nhật dưới 4.80).
Ưu điểm: Hoạt động 24/7, có thể mua theo từng đợt để giảm trung bình giá, tỷ giá ưu đãi hơn.
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt khác (khoảng 5-100 TĐ).
Phù hợp nhóm: Người có kinh nghiệm ngoại hối, thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ, muốn chuyển sang gửi tiết kiệm Yên Nhật (lãi suất hiện tại 1.5-1.8%).
Phương pháp 3|Giao dịch online + Đặt lịch rút tại sân bay
Không cần tài khoản ngoại tệ, chỉ cần vào website ngân hàng chọn loại tiền, số tiền, chi nhánh rút, ngày rút, rồi chuyển tiền, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy để nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này, hỗ trợ đặt lịch rút tại sân bay.
Dịch vụ “Easy mua” của Ngân hàng Đài Loan miễn phí phí dịch vụ (nếu thanh toán qua TaiwanPay chỉ 10 TĐ), tỷ giá ưu đãi lên tới 0.5%. Trong sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7, rất phù hợp đặt lịch cuối cùng trước khi đi.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt nhất, phí dịch vụ nhiều nơi miễn phí, có thể chọn sân bay để lấy tiền gấp.
Nhược điểm: Cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), hạn chế giờ làm việc của chi nhánh, không thể thay đổi sau khi đặt.
Phù hợp nhóm: Người có kế hoạch rõ ràng, muốn rút tiền trực tiếp tại sân bay.
Phương pháp 4|Rút tiền qua ATM ngoại tệ ngay lập tức
Dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hỗ trợ tự phục vụ 24/7 và rút liên ngân hàng (từ tài khoản ĐT trừ phí chỉ 5 TĐ). Các loại tiền tệ chính như Yên Nhật, USD, EUR, có khoảng 200 điểm ATM trên toàn quốc.
Ví dụ ATM ngoại tệ của Sinopac: rút Yên Nhật từ tài khoản ĐT không mất phí đổi tiền, hạn mức rút trong ngày là 150,000 TĐ. Lưu ý, dịch vụ rút tiền ATM tại Nhật sẽ điều chỉnh cuối năm 2025, sau đó cần dùng thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus).
Số lượng và mệnh giá ATM ngoại tệ có hạn (thường chỉ 1,000/5,000/10,000 Yên), trong cao điểm có thể hết tiền mặt, nên lên kế hoạch sớm để tránh hết hàng.
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, từ tài khoản ĐT rút có thể tiết kiệm phí.
Nhược điểm: Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định, vào giờ cao điểm có thể hết tiền mặt.
Phù hợp nhóm: Người không có thời gian đi ngân hàng, cần tiền mặt gấp.
Bảng so sánh chi phí đổi Yên Nhật từ Đài tệ
Dựa trên dữ liệu tháng 12/2025, tính chi phí đổi 50,000 TĐ:
Phương pháp đổi
Ưu điểm chính
Nhược điểm chính
Dự kiến chi phí
Kịch bản phù hợp
Đổi tại quầy
An toàn, đầy đủ, hỗ trợ trực tiếp
Chênh lệch tỷ giá, giờ hạn chế, phí dịch vụ
1,500-2,000 TĐ
Gấp, nhỏ lẻ, tại sân bay
Đổi trực tuyến
24/7, mua theo đợt, tỷ giá tốt
Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút
500-1,000 TĐ
Đầu tư ngoại hối, dài hạn
Đặt lịch rút sân bay
Tỷ giá tốt nhất, miễn phí nhiều nơi, tiện lợi
Cần đặt trước, hạn chế giờ, không đổi sau đặt
300-800 TĐ
Chuẩn bị đi, lấy tiền tại sân bay
Rút ATM ngoại tệ
Ngay lập tức, linh hoạt, không chờ đợi
Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định, hết tiền vào giờ cao điểm
800-1,200 TĐ
Gấp, không có thời gian đi ngân hàng
Phân tích chênh lệch tỷ giá và phí dịch vụ
Tỷ giá tiền mặt vs tỷ giá giao ngay, khác nhau thế nào?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) là giá mua/bán của ngân hàng dành cho tiền giấy, khi giao dịch trực tiếp, tiện lợi mang theo, nhưng chênh lệch so với tỷ giá giao ngay (Spot Rate) khoảng 1-2%, cộng thêm phí dịch vụ sẽ làm tổng chi phí cao hơn.
Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là giá thị trường quốc tế trong vòng T+2, dùng cho chuyển khoản điện tử, không cần tiền mặt, gần sát giá quốc tế hơn, nhưng phải chờ T+2 để thanh toán.
Cách tính chi phí đổi tiền
Công thức: Yên Nhật = Số tiền ĐT × Tỷ giá hiện tại (JPY/TWD)
Ví dụ, theo tỷ giá bán ra tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 là 4.85, 10,000 TĐ đổi ra khoảng 48,500 Yên. Nếu dùng tỷ giá giao ngay 4.87 thì khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TĐ).
Quy định mới về hạn mức rút tiền ATM ngoại tệ
Từ tháng 10/2025, các ngân hàng đã điều chỉnh hạn mức rút tiền, nhiều ngân hàng tăng cường phòng chống gian lận, hạn mức tối đa mỗi ngày của tài khoản số 3 giảm còn 100,000 TĐ:
Ngân hàng
Hạn mức một lần
Hạn mức trong ngày
Hạn mức liên ngân hàng/lần
Hạn đặc biệt Nhân dân tệ
China Trust
120,000 TĐ quy đổi
120,000 TĐ quy đổi
20,000 TĐ/lần
20,000 Nhân dân tệ
TCB
150,000 TĐ quy đổi
150,000 TĐ quy đổi
20,000 TĐ/lần
20,000 Nhân dân tệ
E.SUN Bank
50,000 TĐ (50 tờ)
150,000 TĐ
20,000 TĐ/lần
-
Sau điều chỉnh, hạn mức trong ngày thường giảm còn 100-150 nghìn TĐ, khuyên dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng 5 TĐ, hoặc chia nhỏ thời gian rút. Trong cao điểm (ví dụ sân bay), tiền mặt có thể hết, cần lên kế hoạch sớm.
Hướng đầu tư sau khi đổi Yên Nhật
Sau khi đổi tiền Yên, đừng để tiền nằm không sinh lời, có thể chuyển sang các hình thức đầu tư ổn định hoặc tăng trưởng:
1. Gửi tiết kiệm Yên Nhật (ổn định)
Mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, thao tác trực tuyến, tối thiểu 10,000 Yên, lãi suất hiện tại 1.5-1.8%.
2. Bảo hiểm nhân thọ Yên Nhật ( trung hạn)
Công ty bảo hiểm Cathay, Fubon cung cấp sản phẩm tiết kiệm, lãi suất 2-3% đảm bảo.
3. ETF Yên Nhật (tăng trưởng)
Ví dụ như Yuanta 00675U theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app của công ty chứng khoán để đầu tư định kỳ. Phí quản lý hàng năm 0.4%.
4. Giao dịch ngoại hối theo xu hướng
Trực tiếp mua bán cặp tiền USD/JPY, EUR/JPY qua nền tảng ngoại hối, hỗ trợ giao dịch hai chiều, 24/7, chỉ cần vốn nhỏ.
Dù Yên Nhật có tính chất trú ẩn rủi ro cao, nhưng cũng đối mặt với áp lực biến động hai chiều: Ngân hàng Nhật Bản nâng lãi tốt cho tỷ giá, nhưng các hoạt động arbitrage toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị (Đài Loan/ Trung Đông) có thể làm giảm giá trị. Đầu tư Yên Nhật nên kết hợp gửi tiết kiệm hoặc ETF để giảm rủi ro biến động.
Các câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q: Cần mang gì khi làm thủ tục đổi tiền tại quầy?
Người Đài cần mang CMND + hộ chiếu; người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú; nếu đại diện công ty đổi tiền cần giấy đăng ký kinh doanh. Đặt lịch online thì cần thêm giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý; đổi số tiền lớn trên 10 triệu TĐ có thể cần khai nguồn gốc.
Q: Tỷ giá nào là tốt nhất để đổi Đài tệ sang Yên Nhật?
Hiện tại 4.85 đã khá thấp so với đầu năm 4.46, nhưng kỳ vọng lãi suất Yên Nhật chưa phản ánh hết. Nên chia nhỏ lệnh, khi tỷ giá xuống dưới 4.80 có thể mua vào, trên 4.90 tạm dừng. Không nên đổ hết một lần.
Q: Có thể đổi Yên Nhật tại sân bay vào phút chót không?
Được, nên đặt lịch online trước 24h tại Ngân hàng Đài Loan hoặc Mega Bank, tại sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7. Nếu không đặt trước, có thể dùng ATM ngoại tệ để ứng phó (có 200 máy toàn quốc), nhưng tiền mặt có thể hết vào giờ cao điểm.
Q: Nên đổi tiền nhỏ (1,000-5,000 Yên) bằng phương pháp nào?
Khuyên dùng ATM ngoại tệ hoặc quầy tại sân bay. Phí cố định khoảng 100-200 TĐ, tỷ lệ phù hợp hơn so với số tiền nhỏ. Tuy nhiên, cần kiểm tra sẵn lượng tiền mặt tại ATM để tránh hết hàng.
Tổng kết chiến thuật đổi Yên Nhật
Tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật đã chuyển từ “tiền tiêu vặt du lịch” sang một tài sản có giá trị phòng hộ rủi ro và đầu tư. Phương châm là chia nhỏ lệnh, không để tiền nằm im, có thể bắt đầu từ đổi online qua ngân hàng Đài Loan + rút tại sân bay hoặc ATM ngoại tệ, rồi theo nhu cầu chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch theo xu hướng.
Nắm bắt tỷ giá mới nhất và phí dịch vụ sẽ giúp bạn an toàn hơn trong thị trường biến động toàn cầu, đồng thời giảm thiểu chi phí khi đi du lịch.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích toàn diện 4 kênh đổi tiền Đài tệ sang Yên Nhật|Chiến lược đổi tiền tiết kiệm nhất năm 2025
Kể từ thời điểm này đến cuối năm 2025, tỷ giá hối đoái Đài tệ so với Yên Nhật đã đạt mức 4.85, nhu cầu du lịch Nhật Bản và đầu tư vào Yên Nhật lại tăng trở lại. Muốn kiểm soát chi phí đổi tiền hiệu quả? 4 phương pháp đổi Yên Nhật đều có những bí quyết riêng, chúng tôi sẽ phân tích rõ ràng trong bài viết này.
Phân tích tình hình tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật hiện tại
Hiện tại (ngày 10/12/2025), tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật đã đạt mức 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm 4.46. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi tiền của Đài Loan tăng trung bình 25%, động lực đến từ sự phục hồi du lịch và chiến lược phòng hộ rủi ro.
Từ góc nhìn của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, Chủ tịch Ueda Kazuo gần đây đã thể hiện lập trường hawkish, kỳ vọng tăng lãi suất lên tới 80%, dự kiến cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất thêm 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt đỉnh 17 năm ở mức 1.93%. USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm về quanh 154.58, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng dự báo trung và dài hạn sẽ hướng về dưới 150.
Đối với nhà đầu tư Đài Loan, Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD và Franc Thụy Sỹ), có giá trị phòng hộ rủi ro trên thị trường. Tuy nhiên, cần hiểu rõ đặc điểm biến động hai chiều của Yên Nhật, vì các giao dịch arbitrage khi đóng vị thế có thể gây ra dao động từ 2-5%.
4 phương pháp đổi Đài tệ sang Yên Nhật toàn diện
Phương pháp 1|Đổi tiền mặt tại ngân hàng hoặc quầy trực tiếp
Phương pháp truyền thống nhất: mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy tại sân bay để đổi lấy tiền Yên Nhật. Quy trình đơn giản, không lo lắng, nhưng sử dụng tỷ giá bán ra tiền mặt (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay) dẫn đến chi phí cao hơn.
Ví dụ, theo tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán ra tiền mặt khoảng 0.2060 ĐT/Yên Nhật (tức 1 ĐT đổi lấy 4.85 Yên). Một số ngân hàng còn thu phí dịch vụ cố định, mức phí khác nhau rất lớn:
Ưu điểm: An toàn, đáng tin cậy, mệnh giá đa dạng (có thể chọn 1,000; 5,000; 10,000 Yên), nhân viên hỗ trợ trực tiếp. Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá lớn nhất, hạn chế giờ làm việc (9:00-15:30), có thể phát sinh phí phụ thu. Phù hợp nhóm: Người không quen thao tác trực tuyến, cần đổi gấp tại sân bay.
Phương pháp 2|Đổi tiền trực tuyến + Quản lý tài khoản ngoại tệ
Thông qua ngân hàng trực tuyến hoặc app điện thoại, bán ra theo tỷ giá giao ngay (tốt hơn tiền mặt khoảng 1%) để chuyển Đài tệ vào tài khoản ngoại tệ. Nếu cần rút tiền mặt, có thể chọn quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ tính phí rút riêng (khoảng từ 100 TĐ trở lên).
Ví dụ app của E.SUN Bank: sau khi đổi tiền, muốn rút tiền mặt, phí bằng chênh lệch tỷ giá giao ngay và tiền mặt, tối thiểu 100 TĐ. Phương pháp này phù hợp với nhà đầu tư theo dõi sát diễn biến tỷ giá, vào lệnh theo từng đợt khi tỷ lệ thấp (ví dụ ĐT/Yên Nhật dưới 4.80).
Ưu điểm: Hoạt động 24/7, có thể mua theo từng đợt để giảm trung bình giá, tỷ giá ưu đãi hơn. Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt khác (khoảng 5-100 TĐ). Phù hợp nhóm: Người có kinh nghiệm ngoại hối, thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ, muốn chuyển sang gửi tiết kiệm Yên Nhật (lãi suất hiện tại 1.5-1.8%).
Phương pháp 3|Giao dịch online + Đặt lịch rút tại sân bay
Không cần tài khoản ngoại tệ, chỉ cần vào website ngân hàng chọn loại tiền, số tiền, chi nhánh rút, ngày rút, rồi chuyển tiền, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy để nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này, hỗ trợ đặt lịch rút tại sân bay.
Dịch vụ “Easy mua” của Ngân hàng Đài Loan miễn phí phí dịch vụ (nếu thanh toán qua TaiwanPay chỉ 10 TĐ), tỷ giá ưu đãi lên tới 0.5%. Trong sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7, rất phù hợp đặt lịch cuối cùng trước khi đi.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt nhất, phí dịch vụ nhiều nơi miễn phí, có thể chọn sân bay để lấy tiền gấp. Nhược điểm: Cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), hạn chế giờ làm việc của chi nhánh, không thể thay đổi sau khi đặt. Phù hợp nhóm: Người có kế hoạch rõ ràng, muốn rút tiền trực tiếp tại sân bay.
Phương pháp 4|Rút tiền qua ATM ngoại tệ ngay lập tức
Dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hỗ trợ tự phục vụ 24/7 và rút liên ngân hàng (từ tài khoản ĐT trừ phí chỉ 5 TĐ). Các loại tiền tệ chính như Yên Nhật, USD, EUR, có khoảng 200 điểm ATM trên toàn quốc.
Ví dụ ATM ngoại tệ của Sinopac: rút Yên Nhật từ tài khoản ĐT không mất phí đổi tiền, hạn mức rút trong ngày là 150,000 TĐ. Lưu ý, dịch vụ rút tiền ATM tại Nhật sẽ điều chỉnh cuối năm 2025, sau đó cần dùng thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus).
Số lượng và mệnh giá ATM ngoại tệ có hạn (thường chỉ 1,000/5,000/10,000 Yên), trong cao điểm có thể hết tiền mặt, nên lên kế hoạch sớm để tránh hết hàng.
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, từ tài khoản ĐT rút có thể tiết kiệm phí. Nhược điểm: Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định, vào giờ cao điểm có thể hết tiền mặt. Phù hợp nhóm: Người không có thời gian đi ngân hàng, cần tiền mặt gấp.
Bảng so sánh chi phí đổi Yên Nhật từ Đài tệ
Dựa trên dữ liệu tháng 12/2025, tính chi phí đổi 50,000 TĐ:
Phân tích chênh lệch tỷ giá và phí dịch vụ
Tỷ giá tiền mặt vs tỷ giá giao ngay, khác nhau thế nào?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) là giá mua/bán của ngân hàng dành cho tiền giấy, khi giao dịch trực tiếp, tiện lợi mang theo, nhưng chênh lệch so với tỷ giá giao ngay (Spot Rate) khoảng 1-2%, cộng thêm phí dịch vụ sẽ làm tổng chi phí cao hơn.
Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là giá thị trường quốc tế trong vòng T+2, dùng cho chuyển khoản điện tử, không cần tiền mặt, gần sát giá quốc tế hơn, nhưng phải chờ T+2 để thanh toán.
Cách tính chi phí đổi tiền
Công thức: Yên Nhật = Số tiền ĐT × Tỷ giá hiện tại (JPY/TWD)
Ví dụ, theo tỷ giá bán ra tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 là 4.85, 10,000 TĐ đổi ra khoảng 48,500 Yên. Nếu dùng tỷ giá giao ngay 4.87 thì khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TĐ).
Quy định mới về hạn mức rút tiền ATM ngoại tệ
Từ tháng 10/2025, các ngân hàng đã điều chỉnh hạn mức rút tiền, nhiều ngân hàng tăng cường phòng chống gian lận, hạn mức tối đa mỗi ngày của tài khoản số 3 giảm còn 100,000 TĐ:
Sau điều chỉnh, hạn mức trong ngày thường giảm còn 100-150 nghìn TĐ, khuyên dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng 5 TĐ, hoặc chia nhỏ thời gian rút. Trong cao điểm (ví dụ sân bay), tiền mặt có thể hết, cần lên kế hoạch sớm.
Hướng đầu tư sau khi đổi Yên Nhật
Sau khi đổi tiền Yên, đừng để tiền nằm không sinh lời, có thể chuyển sang các hình thức đầu tư ổn định hoặc tăng trưởng:
1. Gửi tiết kiệm Yên Nhật (ổn định) Mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, thao tác trực tuyến, tối thiểu 10,000 Yên, lãi suất hiện tại 1.5-1.8%.
2. Bảo hiểm nhân thọ Yên Nhật ( trung hạn) Công ty bảo hiểm Cathay, Fubon cung cấp sản phẩm tiết kiệm, lãi suất 2-3% đảm bảo.
3. ETF Yên Nhật (tăng trưởng) Ví dụ như Yuanta 00675U theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app của công ty chứng khoán để đầu tư định kỳ. Phí quản lý hàng năm 0.4%.
4. Giao dịch ngoại hối theo xu hướng Trực tiếp mua bán cặp tiền USD/JPY, EUR/JPY qua nền tảng ngoại hối, hỗ trợ giao dịch hai chiều, 24/7, chỉ cần vốn nhỏ.
Dù Yên Nhật có tính chất trú ẩn rủi ro cao, nhưng cũng đối mặt với áp lực biến động hai chiều: Ngân hàng Nhật Bản nâng lãi tốt cho tỷ giá, nhưng các hoạt động arbitrage toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị (Đài Loan/ Trung Đông) có thể làm giảm giá trị. Đầu tư Yên Nhật nên kết hợp gửi tiết kiệm hoặc ETF để giảm rủi ro biến động.
Các câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q: Cần mang gì khi làm thủ tục đổi tiền tại quầy?
Người Đài cần mang CMND + hộ chiếu; người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú; nếu đại diện công ty đổi tiền cần giấy đăng ký kinh doanh. Đặt lịch online thì cần thêm giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý; đổi số tiền lớn trên 10 triệu TĐ có thể cần khai nguồn gốc.
Q: Tỷ giá nào là tốt nhất để đổi Đài tệ sang Yên Nhật?
Hiện tại 4.85 đã khá thấp so với đầu năm 4.46, nhưng kỳ vọng lãi suất Yên Nhật chưa phản ánh hết. Nên chia nhỏ lệnh, khi tỷ giá xuống dưới 4.80 có thể mua vào, trên 4.90 tạm dừng. Không nên đổ hết một lần.
Q: Có thể đổi Yên Nhật tại sân bay vào phút chót không?
Được, nên đặt lịch online trước 24h tại Ngân hàng Đài Loan hoặc Mega Bank, tại sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7. Nếu không đặt trước, có thể dùng ATM ngoại tệ để ứng phó (có 200 máy toàn quốc), nhưng tiền mặt có thể hết vào giờ cao điểm.
Q: Nên đổi tiền nhỏ (1,000-5,000 Yên) bằng phương pháp nào?
Khuyên dùng ATM ngoại tệ hoặc quầy tại sân bay. Phí cố định khoảng 100-200 TĐ, tỷ lệ phù hợp hơn so với số tiền nhỏ. Tuy nhiên, cần kiểm tra sẵn lượng tiền mặt tại ATM để tránh hết hàng.
Tổng kết chiến thuật đổi Yên Nhật
Tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật đã chuyển từ “tiền tiêu vặt du lịch” sang một tài sản có giá trị phòng hộ rủi ro và đầu tư. Phương châm là chia nhỏ lệnh, không để tiền nằm im, có thể bắt đầu từ đổi online qua ngân hàng Đài Loan + rút tại sân bay hoặc ATM ngoại tệ, rồi theo nhu cầu chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch theo xu hướng.
Nắm bắt tỷ giá mới nhất và phí dịch vụ sẽ giúp bạn an toàn hơn trong thị trường biến động toàn cầu, đồng thời giảm thiểu chi phí khi đi du lịch.