AAVEAAVE sang INR:Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AAVE/INR: 1 AAVE ≈ ₹13,645.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13,645.06. Với nguồn cung lưu hành là 15,162,617.21 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng INR là ₹18,356,810,349,012.51. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng INR đã giảm ₹-2,098.97, biểu thị mức giảm -13.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng INR là ₹58,708.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2,308.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang INR

13,645.06-13.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang INR là ₹13,645.06 INR, với sự thay đổi -13.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AAVE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$152.54
-14.13%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.05706
-2.95%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$152.44
-14.17%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $152.54, with a 24-hour trading change of -14.13%, AAVE/USDT Spot is $152.54 and -14.13%, and AAVE/USDT Perpetual is $152.44 and -14.17%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AAVE sang INR

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AAVE
13,788.79INR
2AAVE
27,577.59INR
3AAVE
41,366.39INR
4AAVE
55,155.19INR
5AAVE
68,943.99INR
6AAVE
82,732.79INR
7AAVE
96,521.59INR
8AAVE
110,310.39INR
9AAVE
124,099.18INR
10AAVE
137,887.98INR
100AAVE
1,378,879.88INR
500AAVE
6,894,399.43INR
1,000AAVE
13,788,798.87INR
5,000AAVE
68,943,994.36INR
10,000AAVE
137,887,988.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang AAVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1INR
0.00007252AAVE
2INR
0.000145AAVE
3INR
0.0002175AAVE
4INR
0.00029AAVE
5INR
0.0003626AAVE
6INR
0.0004351AAVE
7INR
0.0005076AAVE
8INR
0.0005801AAVE
9INR
0.0006527AAVE
10INR
0.0007252AAVE
10,000,000INR
725.22AAVE
50,000,000INR
3,626.13AAVE
100,000,000INR
7,252.26AAVE
500,000,000INR
36,261.31AAVE
1,000,000,000INR
72,522.63AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang INR và INR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AAVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $153.79 USD, 1 AAVE = €133.37 EUR, 1 AAVE = ₹13,645.06 INR, 1 AAVE = Rp2,575,807.56 IDR, 1 AAVE = $216.52 CAD, 1 AAVE = £117.59 GBP, 1 AAVE = ฿4,987.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.59
logo BTCBTC
0.00006831
logo ETHETH
0.002092
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.98
logo BNBBNB
0.00694
logo USDCUSDC
5.63
logo SOLSOL
0.0451
logo TRXTRX
20.4
logo SMARTSMART
1,948.94
logo STETHSTETH
0.002096
logo DOGEDOGE
41.02
logo ADAADA
13.99
logo WBTCWBTC
0.00006859
logo BCHBCH
0.01216
logo HYPEHYPE
0.1705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide