Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥468,919.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,695,016.13 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JPY là ¥8,904,154,148,627,399.3. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JPY đã tăng ¥2,145.35, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JPY là ¥778,150.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥68.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥468,919.63 JPY, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2,980.23 | +0.21% | |
Giao ngay | $0.03376 | +0.00% | |
Giao ngay | $2,979.5 | +0.18% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2,978.7 | +0.18% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,980.23, with a 24-hour trading change of +0.21%, ETH/USDT Spot is $2,980.23 and +0.21%, and ETH/USDT Perpetual is $2,978.7 and +0.18%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ETH sang JPY
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 469,232.71JPY |
2ETH | 938,465.42JPY |
3ETH | 1,407,698.14JPY |
4ETH | 1,876,930.85JPY |
5ETH | 2,346,163.56JPY |
6ETH | 2,815,396.28JPY |
7ETH | 3,284,628.99JPY |
8ETH | 3,753,861.7JPY |
9ETH | 4,223,094.42JPY |
10ETH | 4,692,327.13JPY |
100ETH | 46,923,271.35JPY |
500ETH | 234,616,356.77JPY |
1,000ETH | 469,232,713.55JPY |
5,000ETH | 2,346,163,567.76JPY |
10,000ETH | 4,692,327,135.52JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1JPY | 0.000002131ETH |
2JPY | 0.000004262ETH |
3JPY | 0.000006393ETH |
4JPY | 0.000008524ETH |
5JPY | 0.00001065ETH |
6JPY | 0.00001278ETH |
7JPY | 0.00001491ETH |
8JPY | 0.00001704ETH |
9JPY | 0.00001918ETH |
10JPY | 0.00002131ETH |
100,000,000JPY | 213.11ETH |
500,000,000JPY | 1,065.56ETH |
1,000,000,000JPY | 2,131.13ETH |
5,000,000,000JPY | 10,655.69ETH |
10,000,000,000JPY | 21,311.38ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$2,980.53USD | |
€2,543.88EUR | |
₹267,938.32INR | |
Rp49,913,510.32IDR | |
$4,109.85CAD | |
£2,228.84GBP | |
฿93,725.45THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽239,953.83RUB | |
R$16,457.59BRL | |
د.إ10,946AED | |
₺127,595.6TRY | |
¥21,016.02CNY | |
¥468,919.63JPY | |
$23,192.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,980.53 USD, 1 ETH = €2,543.88 EUR, 1 ETH = ₹267,938.32 INR, 1 ETH = Rp49,913,510.32 IDR, 1 ETH = $4,109.85 CAD, 1 ETH = £2,228.84 GBP, 1 ETH = ฿93,725.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TOMI chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3085 | |
0.00003603 | |
0.001066 | |
3.17 | |
0.003727 | |
1.65 | |
3.17 | |
0.02515 |
470.14 | |
11.34 | |
0.001067 | |
24.08 | |
23,143.62 | |
8.41 | |
0.005373 | |
0.00003609 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Khai thác ETH trên Gate: Lựa chọn lợi nhuận ổn định giữa biến động thị trường, lợi suất tham chiếu hàng năm lên tới 9,84%
Giữa bối cảnh giá Ethereum liên tục biến động quanh mốc 2.800 USD, đã có hơn 156.000 ETH được gửi staking một cách âm thầm trong các hợp đồng thông minh của Gate, đều đặn tạo ra lợi suất hàng năm gần 10%.
Phân Tích Sự Kiện Mới Nhất Trên Gate Earn: Cơ Hội Lợi Nhuận Cao Với Các Đồng Tiền Số Lớn, Token Mới Và Stablecoin
Một mặt, các sản phẩm đầu tư kỳ hạn cố định bằng BTC và ETH mang lại lợi suất hàng năm lên tới 10,28% và 11,9%. Mặt khác, việc tham gia đăng ký mua token mới trên Launchpad kết hợp với lợi suất đầu tư có thể đẩy lợi suất hàng năm lên tới 200%. Khi năm 2025 dần khép lại, nền tảng đầu tư của
BitMine tiếp tục hành động: Đầu tư 140 triệu USD để mua 48.000 ETH, nhưng giá Ethereum lại giảm xuống dưới 2.800 USD
Khi làn sóng bán tháo hoảng loạn lan rộng trên thị trường, công ty quản lý ngân quỹ tiền mã hóa BitMine dưới sự dẫn dắt của Tom Lee đã thực hiện một bước đi táo bạo—mua vào lượng Ethereum trị giá 140 triệu USD chỉ trong vòng năm giờ.