Overnight FinanceOVN sang VND:Chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Việt Nam đồng (VND)

OVN/VND: 1 OVN ≈ ₫31,759.55 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Overnight Finance Thị trường hôm nay

Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫31,759.55. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của OVN tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OVN tính bằng VND đã giảm ₫-1,149.14, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVN tính bằng VND là ₫3,070,178.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,621.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang VND

31,759.55-3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang VND là ₫31,759.55 VND, với sự thay đổi -3.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Overnight Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OVN/-- Spot is -- and --, and OVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OVN sang VND

logo Overnight FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OVN
31,759.55VND
2OVN
63,519.11VND
3OVN
95,278.67VND
4OVN
127,038.23VND
5OVN
158,797.79VND
6OVN
190,557.35VND
7OVN
222,316.91VND
8OVN
254,076.47VND
9OVN
285,836.02VND
10OVN
317,595.58VND
100OVN
3,175,955.88VND
500OVN
15,879,779.42VND
1,000OVN
31,759,558.85VND
5,000OVN
158,797,794.26VND
10,000OVN
317,595,588.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang OVN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Overnight Finance
1VND
0.00003148OVN
2VND
0.00006297OVN
3VND
0.00009445OVN
4VND
0.0001259OVN
5VND
0.0001574OVN
6VND
0.0001889OVN
7VND
0.0002204OVN
8VND
0.0002518OVN
9VND
0.0002833OVN
10VND
0.0003148OVN
10,000,000VND
314.86OVN
50,000,000VND
1,574.32OVN
100,000,000VND
3,148.65OVN
500,000,000VND
15,743.29OVN
1,000,000,000VND
31,486.58OVN

Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang VND và VND sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $1.21 USD, 1 OVN = €1.05 EUR, 1 OVN = ₹107.16 INR, 1 OVN = Rp20,228.65 IDR, 1 OVN = $1.7 CAD, 1 OVN = £0.92 GBP, 1 OVN = ฿39.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001874
logo BTCBTC
0.0000002195
logo ETHETH
0.000006755
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002173
logo XRPXRP
0.009538
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001441
logo TRXTRX
0.06803
logo SMARTSMART
6.59
logo STETHSTETH
0.00000675
logo DOGEDOGE
0.1285
logo ADAADA
0.04408
logo WBTCWBTC
0.0000002168
logo HYPEHYPE
0.0005019
logo BCHBCH
0.00003964

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OVN của bạn

Nhập số lượng OVN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide