VodraVDR sang IDR:Chuyển đổi Vodra (VDR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VDR/IDR: 1 VDR ≈ Rp13.36 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vodra Thị trường hôm nay

Vodra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.36. Với nguồn cung lưu hành là 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của VDR tính bằng IDR là Rp31,981,615,400,342.1. Trong 24h qua, giá của VDR tính bằng IDR đã giảm Rp-1.73, biểu thị mức giảm -11.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDR tính bằng IDR là Rp1,315.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang IDR

Rp13.36-11.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang IDR là Rp13.36 IDR, với sự thay đổi -11.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vodra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VodraVDR/USDT
Giao ngay
$0.0007994
-11.59%

The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.0007994, with a 24-hour trading change of -11.59%, VDR/USDT Spot is $0.0007994 and -11.59%, and VDR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vodra sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VDR sang IDR

logo VodraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VDR
13.36IDR
2VDR
26.72IDR
3VDR
40.09IDR
4VDR
53.45IDR
5VDR
66.82IDR
6VDR
80.18IDR
7VDR
93.54IDR
8VDR
106.91IDR
9VDR
120.27IDR
10VDR
133.64IDR
100VDR
1,336.42IDR
500VDR
6,682.14IDR
1,000VDR
13,364.28IDR
5,000VDR
66,821.41IDR
10,000VDR
133,642.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VDR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vodra
1IDR
0.07482VDR
2IDR
0.1496VDR
3IDR
0.2244VDR
4IDR
0.2993VDR
5IDR
0.3741VDR
6IDR
0.4489VDR
7IDR
0.5237VDR
8IDR
0.5986VDR
9IDR
0.6734VDR
10IDR
0.7482VDR
10,000IDR
748.26VDR
50,000IDR
3,741.31VDR
100,000IDR
7,482.63VDR
500,000IDR
37,413.15VDR
1,000,000IDR
74,826.31VDR

Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang IDR và IDR sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VDR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vodra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.07 INR, 1 VDR = Rp13.36 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002903
logo BTCBTC
0.0000003447
logo ETHETH
0.00001059
logo USDTUSDT
0.02993
logo BNBBNB
0.00003416
logo XRPXRP
0.01503
logo USDCUSDC
0.02988
logo SOLSOL
0.0002251
logo TRXTRX
0.1071
logo SMARTSMART
10.41
logo STETHSTETH
0.00001059
logo DOGEDOGE
0.2026
logo ADAADA
0.06923
logo WBTCWBTC
0.0000003442
logo HYPEHYPE
0.00079
logo BCHBCH
0.00006214

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vodra (VDR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VDR của bạn

Nhập số lượng VDR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide