Wrapped BifrostWBFC sang VND:Chuyển đổi Wrapped Bifrost (WBFC) sang Việt Nam đồng (VND)

WBFC/VND: 1 WBFC ≈ ₫696.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Bifrost Thị trường hôm nay

Wrapped Bifrost đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped Bifrost chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫696.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WBFC, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Bifrost tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Bifrost tính bằng VND đã tăng ₫0.6931, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Bifrost tính bằng VND là ₫1,542.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫428.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBFC sang VND

696.16+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBFC sang VND là ₫696.16 VND, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WBFC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBFC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Bifrost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WBFC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WBFC/-- Spot is -- and --, and WBFC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Bifrost sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi WBFC sang VND

logo Wrapped BifrostSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1WBFC
696.16VND
2WBFC
1,392.33VND
3WBFC
2,088.5VND
4WBFC
2,784.67VND
5WBFC
3,480.84VND
6WBFC
4,177.01VND
7WBFC
4,873.18VND
8WBFC
5,569.35VND
9WBFC
6,265.52VND
10WBFC
6,961.69VND
100WBFC
69,616.99VND
500WBFC
348,084.95VND
1,000WBFC
696,169.91VND
5,000WBFC
3,480,849.59VND
10,000WBFC
6,961,699.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang WBFC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Bifrost
1VND
0.001436WBFC
2VND
0.002872WBFC
3VND
0.004309WBFC
4VND
0.005745WBFC
5VND
0.007182WBFC
6VND
0.008618WBFC
7VND
0.01005WBFC
8VND
0.01149WBFC
9VND
0.01292WBFC
10VND
0.01436WBFC
100,000VND
143.64WBFC
500,000VND
718.21WBFC
1,000,000VND
1,436.43WBFC
5,000,000VND
7,182.15WBFC
10,000,000VND
14,364.3WBFC

Bảng chuyển đổi số tiền WBFC sang VND và VND sang WBFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WBFC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang WBFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Bifrost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBFC = $0.03 USD, 1 WBFC = €0.02 EUR, 1 WBFC = ₹2.36 INR, 1 WBFC = Rp444.35 IDR, 1 WBFC = $0.04 CAD, 1 WBFC = £0.02 GBP, 1 WBFC = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001631
logo BTCBTC
0.0000001856
logo ETHETH
0.000005576
logo USDTUSDT
0.01913
logo XRPXRP
0.007955
logo BNBBNB
0.00001984
logo SOLSOL
0.0001218
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
5.75
logo STETHSTETH
0.000005577
logo TRXTRX
0.06419
logo DOGEDOGE
0.1102
logo ADAADA
0.03408
logo WBTCWBTC
0.0000001856
logo LINKLINK
0.001237
logo HYPEHYPE
0.0004923

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Bifrost (WBFC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng WBFC của bạn

Nhập số lượng WBFC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Bifrost hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Bifrost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Bifrost sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Bifrost sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Bifrost sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Bifrost sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Bifrost sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide