Wrapped ImmutableWIMX sang IDR:Chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WIMX/IDR: 1 WIMX ≈ Rp3,698 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Immutable Thị trường hôm nay

Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,698. Với nguồn cung lưu hành là 36,948,777.06 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng IDR là Rp2,287,175,238,670,512.57. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng IDR đã giảm Rp-150.34, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng IDR là Rp62,102.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,576.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang IDR

Rp3,698-3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang IDR là Rp3,698 IDR, với sự thay đổi -3.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WIMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is -- and --, and WIMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WIMX sang IDR

logo Wrapped ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WIMX
3,698IDR
2WIMX
7,396IDR
3WIMX
11,094IDR
4WIMX
14,792.01IDR
5WIMX
18,490.01IDR
6WIMX
22,188.01IDR
7WIMX
25,886.01IDR
8WIMX
29,584.02IDR
9WIMX
33,282.02IDR
10WIMX
36,980.02IDR
100WIMX
369,800.25IDR
500WIMX
1,849,001.26IDR
1,000WIMX
3,698,002.52IDR
5,000WIMX
18,490,012.62IDR
10,000WIMX
36,980,025.24IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WIMX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Immutable
1IDR
0.0002704WIMX
2IDR
0.0005408WIMX
3IDR
0.0008112WIMX
4IDR
0.001081WIMX
5IDR
0.001352WIMX
6IDR
0.001622WIMX
7IDR
0.001892WIMX
8IDR
0.002163WIMX
9IDR
0.002433WIMX
10IDR
0.002704WIMX
1,000,000IDR
270.41WIMX
5,000,000IDR
1,352.08WIMX
10,000,000IDR
2,704.16WIMX
50,000,000IDR
13,520.81WIMX
100,000,000IDR
27,041.62WIMX

Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang IDR và IDR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WIMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.22 USD, 1 WIMX = €0.19 EUR, 1 WIMX = ₹19.87 INR, 1 WIMX = Rp3,698 IDR, 1 WIMX = $0.3 CAD, 1 WIMX = £0.17 GBP, 1 WIMX = ฿6.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002919
logo BTCBTC
0.0000003382
logo ETHETH
0.000009987
logo USDTUSDT
0.02987
logo BNBBNB
0.00003496
logo XRPXRP
0.0156
logo USDCUSDC
0.02986
logo SOLSOL
0.0002377
logo SMARTSMART
4.32
logo TRXTRX
0.1037
logo STETHSTETH
0.000009988
logo DOGEDOGE
0.2298
logo TOMITOMI
213.54
logo ADAADA
0.08242
logo BCHBCH
0.00005096
logo WBTCWBTC
0.0000003396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WIMX của bạn

Nhập số lượng WIMX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide