Bankroll VaultVLT sang THB:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Baht Thái (THB)

VLT/THB: 1 VLT ≈ ฿6.31 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿6.31. Với nguồn cung lưu hành là 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của VLT tính bằng THB là ฿60,326,058.33. Trong 24h qua, giá của VLT tính bằng THB đã giảm ฿-0.4045, biểu thị mức giảm -6.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLT tính bằng THB là ฿651.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang THB

฿6.31-6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang THB là ฿6.31 THB, với sự thay đổi -6.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is -- and --, and VLT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VLT sang THB

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VLT
6.36THB
2VLT
12.73THB
3VLT
19.1THB
4VLT
25.47THB
5VLT
31.83THB
6VLT
38.2THB
7VLT
44.57THB
8VLT
50.94THB
9VLT
57.31THB
10VLT
63.67THB
100VLT
636.79THB
500VLT
3,183.95THB
1,000VLT
6,367.9THB
5,000VLT
31,839.5THB
10,000VLT
63,679THB

Bảng chuyển đổi THB sang VLT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1THB
0.157VLT
2THB
0.314VLT
3THB
0.4711VLT
4THB
0.6281VLT
5THB
0.7851VLT
6THB
0.9422VLT
7THB
1.09VLT
8THB
1.25VLT
9THB
1.41VLT
10THB
1.57VLT
1,000THB
157.03VLT
5,000THB
785.18VLT
10,000THB
1,570.37VLT
50,000THB
7,851.88VLT
100,000THB
15,703.76VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang THB và THB sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.2 USD, 1 VLT = €0.17 EUR, 1 VLT = ₹17.42 INR, 1 VLT = Rp3,288.56 IDR, 1 VLT = $0.28 CAD, 1 VLT = £0.15 GBP, 1 VLT = ฿6.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.58
logo BTCBTC
0.0001806
logo ETHETH
0.005563
logo USDTUSDT
15.42
logo XRPXRP
7.87
logo BNBBNB
0.01848
logo USDCUSDC
15.4
logo SOLSOL
0.1194
logo TRXTRX
55.61
logo SMARTSMART
5,353.41
logo STETHSTETH
0.005564
logo DOGEDOGE
109.14
logo ADAADA
37.26
logo BCHBCH
0.02853
logo WBTCWBTC
0.0001811
logo HYPEHYPE
0.4532

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide