BMAXBMAX sang HKD:Chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BMAX/HKD: 1 BMAX ≈ $0.1839 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

BMAX Thị trường hôm nay

BMAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BMAX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1839. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BMAX, tổng vốn hóa thị trường của BMAX tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của BMAX tính bằng HKD đã tăng $0.0001012, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMAX tính bằng HKD là $2.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMAX sang HKD

$0.1839+0.055%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMAX sang HKD là $0.1839 HKD, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BMAX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMAX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch BMAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BMAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BMAX/-- Spot is -- and --, and BMAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BMAX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BMAX sang HKD

logo BMAXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BMAX
0.18HKD
2BMAX
0.36HKD
3BMAX
0.55HKD
4BMAX
0.73HKD
5BMAX
0.91HKD
6BMAX
1.1HKD
7BMAX
1.28HKD
8BMAX
1.47HKD
9BMAX
1.65HKD
10BMAX
1.83HKD
1,000BMAX
183.94HKD
5,000BMAX
919.72HKD
10,000BMAX
1,839.44HKD
50,000BMAX
9,197.24HKD
100,000BMAX
18,394.48HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BMAX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo BMAX
1HKD
5.43BMAX
2HKD
10.87BMAX
3HKD
16.3BMAX
4HKD
21.74BMAX
5HKD
27.18BMAX
6HKD
32.61BMAX
7HKD
38.05BMAX
8HKD
43.49BMAX
9HKD
48.92BMAX
10HKD
54.36BMAX
100HKD
543.64BMAX
500HKD
2,718.2BMAX
1,000HKD
5,436.41BMAX
5,000HKD
27,182.05BMAX
10,000HKD
54,364.11BMAX

Bảng chuyển đổi số tiền BMAX sang HKD và HKD sang BMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BMAX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BMAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMAX = $0.02 USD, 1 BMAX = €0.02 EUR, 1 BMAX = ₹2.1 INR, 1 BMAX = Rp396.01 IDR, 1 BMAX = $0.03 CAD, 1 BMAX = £0.02 GBP, 1 BMAX = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.03
logo BTCBTC
0.0007041
logo ETHETH
0.02103
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
29.28
logo BNBBNB
0.07014
logo SOLSOL
0.4664
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
20,724.13
logo TRXTRX
222.65
logo STETHSTETH
0.02103
logo DOGEDOGE
408.79
logo ADAADA
136.73
logo WBTCWBTC
0.000706
logo HYPEHYPE
1.56
logo BCHBCH
0.1317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BMAX của bạn

Nhập số lượng BMAX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMAX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMAX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BMAX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi BMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide