bunicoinBUNI sang VND:Chuyển đổi bunicoin (BUNI) sang Việt Nam đồng (VND)

BUNI/VND: 1 BUNI ≈ ₫0.3472 VND

Lần cập nhật mới nhất:

bunicoin Thị trường hôm nay

bunicoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUNI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.3472. Với nguồn cung lưu hành là 0 BUNI, tổng vốn hóa thị trường của BUNI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của BUNI tính bằng VND đã giảm ₫-0.002833, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNI tính bằng VND là ₫17.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2708.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNI sang VND

0.3472-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNI sang VND là ₫0.3472 VND, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUNI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNI/VND trong ngày qua.

Giao dịch bunicoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUNI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BUNI/-- Spot is -- and --, and BUNI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi bunicoin sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BUNI sang VND

logo bunicoinSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BUNI
0.34VND
2BUNI
0.69VND
3BUNI
1.04VND
4BUNI
1.38VND
5BUNI
1.73VND
6BUNI
2.08VND
7BUNI
2.43VND
8BUNI
2.77VND
9BUNI
3.12VND
10BUNI
3.47VND
1,000BUNI
347.24VND
5,000BUNI
1,736.22VND
10,000BUNI
3,472.44VND
50,000BUNI
17,362.21VND
100,000BUNI
34,724.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang BUNI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo bunicoin
1VND
2.87BUNI
2VND
5.75BUNI
3VND
8.63BUNI
4VND
11.51BUNI
5VND
14.39BUNI
6VND
17.27BUNI
7VND
20.15BUNI
8VND
23.03BUNI
9VND
25.91BUNI
10VND
28.79BUNI
100VND
287.98BUNI
500VND
1,439.9BUNI
1,000VND
2,879.81BUNI
5,000VND
14,399.08BUNI
10,000VND
28,798.17BUNI

Bảng chuyển đổi số tiền BUNI sang VND và VND sang BUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BUNI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang BUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1bunicoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNI = $0 USD, 1 BUNI = €0 EUR, 1 BUNI = ₹0 INR, 1 BUNI = Rp0.22 IDR, 1 BUNI = $0 CAD, 1 BUNI = £0 GBP, 1 BUNI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00198
logo BTCBTC
0.0000002282
logo ETHETH
0.000007041
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.009968
logo BNBBNB
0.00002332
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001525
logo TRXTRX
0.06903
logo SMARTSMART
6.63
logo STETHSTETH
0.000007007
logo DOGEDOGE
0.1384
logo ADAADA
0.04741
logo WBTCWBTC
0.0000002265
logo BCHBCH
0.00003768
logo HYPEHYPE
0.0005716

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi bunicoin (BUNI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BUNI của bạn

Nhập số lượng BUNI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá bunicoin hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua bunicoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi bunicoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ bunicoin sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ bunicoin sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ bunicoin sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi bunicoin sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide