CelerCELR sang CNY:Chuyển đổi Celer (CELR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CELR/CNY: 1 CELR ≈ ¥0.0319 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0319. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng CNY là ¥1,281,852,197.87. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003196, biểu thị mức giảm -9.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng CNY là ¥1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006802.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang CNY

¥0.0319-9.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang CNY là ¥0.0319 CNY, với sự thay đổi -9.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.004424
-9.71%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.004413
-9.53%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.004424, with a 24-hour trading change of -9.71%, CELR/USDT Spot is $0.004424 and -9.71%, and CELR/USDT Perpetual is $0.004413 and -9.53%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CELR sang CNY

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELR
0.03CNY
2CELR
0.06CNY
3CELR
0.09CNY
4CELR
0.12CNY
5CELR
0.15CNY
6CELR
0.19CNY
7CELR
0.22CNY
8CELR
0.25CNY
9CELR
0.28CNY
10CELR
0.31CNY
10,000CELR
319.01CNY
50,000CELR
1,595.05CNY
100,000CELR
3,190.1CNY
500,000CELR
15,950.54CNY
1,000,000CELR
31,901.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1CNY
31.34CELR
2CNY
62.69CELR
3CNY
94.04CELR
4CNY
125.38CELR
5CNY
156.73CELR
6CNY
188.08CELR
7CNY
219.42CELR
8CNY
250.77CELR
9CNY
282.12CELR
10CNY
313.46CELR
100CNY
3,134.68CELR
500CNY
15,673.44CELR
1,000CNY
31,346.89CELR
5,000CNY
156,734.48CELR
10,000CNY
313,468.97CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang CNY và CNY sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CELR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0 USD, 1 CELR = €0 EUR, 1 CELR = ₹0.4 INR, 1 CELR = Rp75.07 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0 GBP, 1 CELR = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.21
logo BTCBTC
0.0008279
logo ETHETH
0.02546
logo USDTUSDT
70.32
logo XRPXRP
36.02
logo BNBBNB
0.08492
logo USDCUSDC
70.19
logo SOLSOL
0.5463
logo TRXTRX
252.88
logo SMARTSMART
24,418.93
logo STETHSTETH
0.02547
logo DOGEDOGE
498.81
logo ADAADA
170.63
logo WBTCWBTC
0.0008327
logo BCHBCH
0.1425
logo HYPEHYPE
2.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celer (CELR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide