DFX FinanceDFX sang USD:Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Đô la Mỹ (USD)

DFX/USD: 1 DFX ≈ $0.003552 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DFX Finance Thị trường hôm nay

DFX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.003552. Với nguồn cung lưu hành là 43,581,877.28 DFX, tổng vốn hóa thị trường của DFX tính bằng USD là $154,814.15. Trong 24h qua, giá của DFX tính bằng USD đã giảm $-0.0002035, biểu thị mức giảm -5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFX tính bằng USD là $24.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001026.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFX sang USD

$0.003552-5.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFX sang USD là $0.003552 USD, với sự thay đổi -5.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFX/USD trong ngày qua.

Giao dịch DFX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DFX/-- Spot is -- and --, and DFX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFX Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DFX sang USD

logo DFX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DFX
0USD
2DFX
0USD
3DFX
0.01USD
4DFX
0.01USD
5DFX
0.01USD
6DFX
0.02USD
7DFX
0.02USD
8DFX
0.02USD
9DFX
0.03USD
10DFX
0.03USD
100,000DFX
355.22USD
500,000DFX
1,776.13USD
1,000,000DFX
3,552.26USD
5,000,000DFX
17,761.3USD
10,000,000DFX
35,522.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang DFX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DFX Finance
1USD
281.51DFX
2USD
563.02DFX
3USD
844.53DFX
4USD
1,126.04DFX
5USD
1,407.55DFX
6USD
1,689.06DFX
7USD
1,970.57DFX
8USD
2,252.08DFX
9USD
2,533.59DFX
10USD
2,815.1DFX
100USD
28,151.09DFX
500USD
140,755.46DFX
1,000USD
281,510.92DFX
5,000USD
1,407,554.62DFX
10,000USD
2,815,109.25DFX

Bảng chuyển đổi số tiền DFX sang USD và USD sang DFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DFX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFX = $0 USD, 1 DFX = €0 EUR, 1 DFX = ₹0.31 INR, 1 DFX = Rp58.37 IDR, 1 DFX = $0 CAD, 1 DFX = £0 GBP, 1 DFX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
46.94
logo BTCBTC
0.005473
logo ETHETH
0.1634
logo USDTUSDT
500.53
logo XRPXRP
227.68
logo BNBBNB
0.5453
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
499.65
logo SMARTSMART
161,103.23
logo TRXTRX
1,730.82
logo STETHSTETH
0.1634
logo DOGEDOGE
3,177.83
logo ADAADA
1,062.92
logo WBTCWBTC
0.005488
logo HYPEHYPE
12.16
logo BCHBCH
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DFX của bạn

Nhập số lượng DFX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFX Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFX Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFX Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide