EXMO CoinEXM sang HKD:Chuyển đổi EXMO Coin (EXM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EXM/HKD: 1 EXM ≈ $0.05368 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

EXMO Coin Thị trường hôm nay

EXMO Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05368. Với nguồn cung lưu hành là 68,001,907.57 EXM, tổng vốn hóa thị trường của EXM tính bằng HKD là $28,432,366.97. Trong 24h qua, giá của EXM tính bằng HKD đã giảm $-0.002447, biểu thị mức giảm -4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXM tính bằng HKD là $0.792, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXM sang HKD

$0.05368-4.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXM sang HKD là $0.05368 HKD, với sự thay đổi -4.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch EXMO Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EXM/-- Spot is -- and --, and EXM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EXMO Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EXM sang HKD

logo EXMO CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EXM
0.05HKD
2EXM
0.1HKD
3EXM
0.16HKD
4EXM
0.21HKD
5EXM
0.26HKD
6EXM
0.32HKD
7EXM
0.37HKD
8EXM
0.42HKD
9EXM
0.48HKD
10EXM
0.53HKD
10,000EXM
536.85HKD
50,000EXM
2,684.26HKD
100,000EXM
5,368.52HKD
500,000EXM
26,842.61HKD
1,000,000EXM
53,685.23HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EXM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo EXMO Coin
1HKD
18.62EXM
2HKD
37.25EXM
3HKD
55.88EXM
4HKD
74.5EXM
5HKD
93.13EXM
6HKD
111.76EXM
7HKD
130.38EXM
8HKD
149.01EXM
9HKD
167.64EXM
10HKD
186.27EXM
100HKD
1,862.7EXM
500HKD
9,313.54EXM
1,000HKD
18,627.09EXM
5,000HKD
93,135.48EXM
10,000HKD
186,270.96EXM

Bảng chuyển đổi số tiền EXM sang HKD và HKD sang EXM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EXM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EXM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EXMO Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXM = $0.01 USD, 1 EXM = €0.01 EUR, 1 EXM = ₹0.62 INR, 1 EXM = Rp116.21 IDR, 1 EXM = $0.01 CAD, 1 EXM = £0.01 GBP, 1 EXM = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.23
logo BTCBTC
0.0007399
logo ETHETH
0.02273
logo USDTUSDT
64.26
logo BNBBNB
0.07332
logo XRPXRP
32.27
logo USDCUSDC
64.14
logo SOLSOL
0.4833
logo TRXTRX
230.02
logo SMARTSMART
22,355.98
logo STETHSTETH
0.02274
logo DOGEDOGE
434.98
logo ADAADA
148.61
logo WBTCWBTC
0.0007422
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EXMO Coin (EXM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EXM của bạn

Nhập số lượng EXM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EXMO Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EXMO Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EXMO Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EXMO Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EXMO Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EXMO Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi EXMO Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide