Filecoin(IPFS)FIL sang TRY:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

FIL/TRY: 1 FIL ≈ ₺150.93 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺150.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 707,002,688 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺4,501,368,458,526.08. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY đã tăng ₺74.78, biểu thị mức tăng +98.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺9,990.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺35.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang TRY

150.93+98.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang TRY là ₺150.93 TRY, với sự thay đổi +98.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $3.45, with a 24-hour trading change of +91.35%, FIL/USDT Spot is $3.45 and +91.35%, and FIL/USDT Perpetual is $3.46 and +93.58%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi FIL sang TRY

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1FIL
150.93TRY
2FIL
301.86TRY
3FIL
452.79TRY
4FIL
603.72TRY
5FIL
754.66TRY
6FIL
905.59TRY
7FIL
1,056.52TRY
8FIL
1,207.45TRY
9FIL
1,358.38TRY
10FIL
1,509.32TRY
100FIL
15,093.22TRY
500FIL
75,466.1TRY
1,000FIL
150,932.2TRY
5,000FIL
754,661.02TRY
10,000FIL
1,509,322.05TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang FIL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1TRY
0.006625FIL
2TRY
0.01325FIL
3TRY
0.01987FIL
4TRY
0.0265FIL
5TRY
0.03312FIL
6TRY
0.03975FIL
7TRY
0.04637FIL
8TRY
0.053FIL
9TRY
0.05962FIL
10TRY
0.06625FIL
100,000TRY
662.54FIL
500,000TRY
3,312.74FIL
1,000,000TRY
6,625.49FIL
5,000,000TRY
33,127.45FIL
10,000,000TRY
66,254.91FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang TRY và TRY sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TRY sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $3.58 USD, 1 FIL = €3.1 EUR, 1 FIL = ₹317.28 INR, 1 FIL = Rp59,670.26 IDR, 1 FIL = $5.05 CAD, 1 FIL = £2.73 GBP, 1 FIL = ฿115.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9869
logo BTCBTC
0.0001145
logo ETHETH
0.00342
logo USDTUSDT
11.85
logo XRPXRP
5.06
logo BNBBNB
0.01193
logo SOLSOL
0.07246
logo USDCUSDC
11.84
logo SMARTSMART
3,524.11
logo STETHSTETH
0.003422
logo TRXTRX
40.42
logo DOGEDOGE
65.47
logo ADAADA
20.24
logo WBTCWBTC
0.0001145
logo HYPEHYPE
0.2778
logo LINKLINK
0.7343

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide