GamerCoinGHX sang CNY:Chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GHX/CNY: 1 GHX ≈ ¥0.09031 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.09031. Với nguồn cung lưu hành là 702,820,490 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng CNY là ¥451,383,974.29. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006891, biểu thị mức giảm -7.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng CNY là ¥1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHX sang CNY

¥0.09031-7.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang CNY là ¥0.09031 CNY, với sự thay đổi -7.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GamerCoinGHX/USDT
Giao ngay
$0.0127
-7.09%

The real-time trading price of GHX/USDT Spot is $0.0127, with a 24-hour trading change of -7.09%, GHX/USDT Spot is $0.0127 and -7.09%, and GHX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GHX sang CNY

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GHX
0.09CNY
2GHX
0.18CNY
3GHX
0.27CNY
4GHX
0.36CNY
5GHX
0.45CNY
6GHX
0.54CNY
7GHX
0.63CNY
8GHX
0.72CNY
9GHX
0.81CNY
10GHX
0.91CNY
10,000GHX
910.95CNY
50,000GHX
4,554.78CNY
100,000GHX
9,109.57CNY
500,000GHX
45,547.87CNY
1,000,000GHX
91,095.75CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GHX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1CNY
10.97GHX
2CNY
21.95GHX
3CNY
32.93GHX
4CNY
43.9GHX
5CNY
54.88GHX
6CNY
65.86GHX
7CNY
76.84GHX
8CNY
87.81GHX
9CNY
98.79GHX
10CNY
109.77GHX
100CNY
1,097.74GHX
500CNY
5,488.73GHX
1,000CNY
10,977.46GHX
5,000CNY
54,887.3GHX
10,000CNY
109,774.6GHX

Bảng chuyển đổi số tiền GHX sang CNY và CNY sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GHX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHX = $0.01 USD, 1 GHX = €0.01 EUR, 1 GHX = ₹1.13 INR, 1 GHX = Rp212.45 IDR, 1 GHX = $0.02 CAD, 1 GHX = £0.01 GBP, 1 GHX = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.7
logo BTCBTC
0.0007859
logo ETHETH
0.02405
logo USDTUSDT
70.34
logo XRPXRP
34.14
logo BNBBNB
0.0795
logo USDCUSDC
70.28
logo SOLSOL
0.5331
logo SMARTSMART
23,771.25
logo TRXTRX
246.86
logo STETHSTETH
0.02397
logo DOGEDOGE
468.48
logo ADAADA
157.78
logo WBTCWBTC
0.0007901
logo HYPEHYPE
1.88
logo BCHBCH
0.1468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide