GasGAS sang EUR:Chuyển đổi Gas (GAS) sang Euro (EUR)

GAS/EUR: 1 GAS ≈ €1.75 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.75. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng EUR là €99,276,086.8. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng EUR đã giảm €-0.148, biểu thị mức giảm -7.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng EUR là €79.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang EUR

1.75-7.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang EUR là €1.75 EUR, với sự thay đổi -7.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$2.04
-6.96%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.04
-6.84%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $2.04, with a 24-hour trading change of -6.96%, GAS/USDT Spot is $2.04 and -6.96%, and GAS/USDT Perpetual is $2.04 and -6.84%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Euro

Bảng chuyển đổi GAS sang EUR

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GAS
1.75EUR
2GAS
3.51EUR
3GAS
5.27EUR
4GAS
7.03EUR
5GAS
8.79EUR
6GAS
10.55EUR
7GAS
12.31EUR
8GAS
14.06EUR
9GAS
15.82EUR
10GAS
17.58EUR
100GAS
175.86EUR
500GAS
879.34EUR
1,000GAS
1,758.68EUR
5,000GAS
8,793.4EUR
10,000GAS
17,586.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GAS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1EUR
0.5686GAS
2EUR
1.13GAS
3EUR
1.7GAS
4EUR
2.27GAS
5EUR
2.84GAS
6EUR
3.41GAS
7EUR
3.98GAS
8EUR
4.54GAS
9EUR
5.11GAS
10EUR
5.68GAS
1,000EUR
568.6GAS
5,000EUR
2,843.03GAS
10,000EUR
5,686.07GAS
50,000EUR
28,430.38GAS
100,000EUR
56,860.77GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang EUR và EUR sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $2.03 USD, 1 GAS = €1.76 EUR, 1 GAS = ₹179.93 INR, 1 GAS = Rp33,966.69 IDR, 1 GAS = $2.86 CAD, 1 GAS = £1.55 GBP, 1 GAS = ฿65.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
59.87
logo BTCBTC
0.006907
logo ETHETH
0.2126
logo USDTUSDT
577.09
logo XRPXRP
300.76
logo BNBBNB
0.7069
logo USDCUSDC
576.22
logo SOLSOL
4.57
logo TRXTRX
2,087.12
logo SMARTSMART
199,781.1
logo STETHSTETH
0.2136
logo DOGEDOGE
4,156.04
logo ADAADA
1,431.04
logo WBTCWBTC
0.006982
logo BCHBCH
1.18
logo HYPEHYPE
17.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

Gate Layer: Mạng blockchain thế hệ mới định nghĩa lại tốc độ và khả năng mở rộng của Web3

Gate Layer: Mạng blockchain thế hệ mới định nghĩa lại tốc độ và khả năng mở rộng của Web3

Trong bức tranh Web3 năm 2025, khả năng mở rộng, hiệu suất và trải nghiệm người dùng tiếp tục là trọng tâm cạnh tranh giữa các blockchain công khai. Trong khi hàng loạt dự án Layer 1 và Layer 2 đang chạy đua để đạt được tốc độ xử lý giao dịch (TPS) siêu cao và phí gas tối thiểu, Gate Layer nổi bật là m?

Thời gian đăng: 2025-11-21
Gate Layer ra mắt tính năng hoán đổi tài sản on-chain không phí gas: Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch tài sản Web3

Gate Layer ra mắt tính năng hoán đổi tài sản on-chain không phí gas: Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch tài sản Web3

Trong bối cảnh trải nghiệm người dùng blockchain không ngừng phát triển, Gate Layer tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu ngành. Tính năng “Hoán đổi On-Chain Không Phí Gas” vừa ra mắt không chỉ đơn giản hóa quy trình giao dịch mà còn mang đến trải nghiệm trao đổi tài sản liền mạch chưa từng có cho ngư

Thời gian đăng: 2025-11-11
Những chương trình khuyến mãi và nâng cấp tính năng mới nhất của Gate Layer: Giao dịch hoán đổi không phí gas mở ra kỷ nguyên trải nghiệm on-chain mới

Những chương trình khuyến mãi và nâng cấp tính năng mới nhất của Gate Layer: Giao dịch hoán đổi không phí gas mở ra kỷ nguyên trải nghiệm on-chain mới

Dưới định hướng chiến lược "All in Web3" của Gate, Gate Layer đang tích cực kết nối các đối tác trong hệ sinh thái với cộng đồng người dùng rộng lớn thông qua hàng loạt sáng kiến và tính năng đổi mới.

Thời gian đăng: 2025-11-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide