Gravity FinanceGFI sang VND:Chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

GFI/VND: 1 GFI ≈ ₫5.68 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Finance Thị trường hôm nay

Gravity Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 352,267,212 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Gravity Finance tính bằng VND là ₫52,602,877,962,107.19. Trong 24h qua, giá của Gravity Finance tính bằng VND đã tăng ₫0.009605, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity Finance tính bằng VND là ₫964.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang VND

5.68+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang VND là ₫5.68 VND, với sự thay đổi +0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gravity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gravity FinanceGFI/USDT
Giao ngay
$0.2853
-5.74%
logo Gravity FinanceGFI/ETH
Giao ngay
$0.00009215
-6.57%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.2853, with a 24-hour trading change of -5.74%, GFI/USDT Spot is $0.2853 and -5.74%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GFI sang VND

logo Gravity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFI
5.68VND
2GFI
11.37VND
3GFI
17.06VND
4GFI
22.75VND
5GFI
28.44VND
6GFI
34.13VND
7GFI
39.82VND
8GFI
45.51VND
9GFI
51.2VND
10GFI
56.89VND
100GFI
568.95VND
500GFI
2,844.77VND
1,000GFI
5,689.55VND
5,000GFI
28,447.77VND
10,000GFI
56,895.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity Finance
1VND
0.1757GFI
2VND
0.3515GFI
3VND
0.5272GFI
4VND
0.703GFI
5VND
0.8788GFI
6VND
1.05GFI
7VND
1.23GFI
8VND
1.4GFI
9VND
1.58GFI
10VND
1.75GFI
1,000VND
175.76GFI
5,000VND
878.8GFI
10,000VND
1,757.6GFI
50,000VND
8,788.03GFI
100,000VND
17,576.06GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang VND và VND sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp3.62 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001742
logo BTCBTC
0.000000203
logo ETHETH
0.000006145
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008671
logo BNBBNB
0.00002086
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001411
logo SMARTSMART
5.75
logo TRXTRX
0.06467
logo STETHSTETH
0.000006134
logo DOGEDOGE
0.1203
logo ADAADA
0.03989
logo WBTCWBTC
0.0000002031
logo HYPEHYPE
0.0005059
logo BCHBCH
0.00003726

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide