Hive DollarHBD sang EUR:Chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Euro (EUR)

HBD/EUR: 1 HBD ≈ €0.8689 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Dollar Thị trường hôm nay

Hive Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hive Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8689. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,522,350.69 HBD, tổng vốn hóa thị trường của Hive Dollar tính bằng EUR là €26,041,976.93. Trong 24h qua, giá của Hive Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.01991, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive Dollar tính bằng EUR là €3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3683.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang EUR

0.8689+2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang EUR là €0.8689 EUR, với sự thay đổi +2.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hive Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBD/-- Spot is -- and --, and HBD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hive Dollar sang Euro

Bảng chuyển đổi HBD sang EUR

logo Hive DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBD
0.86EUR
2HBD
1.73EUR
3HBD
2.6EUR
4HBD
3.47EUR
5HBD
4.34EUR
6HBD
5.21EUR
7HBD
6.08EUR
8HBD
6.95EUR
9HBD
7.82EUR
10HBD
8.68EUR
1,000HBD
868.96EUR
5,000HBD
4,344.84EUR
10,000HBD
8,689.68EUR
50,000HBD
43,448.4EUR
100,000HBD
86,896.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive Dollar
1EUR
1.15HBD
2EUR
2.3HBD
3EUR
3.45HBD
4EUR
4.6HBD
5EUR
5.75HBD
6EUR
6.9HBD
7EUR
8.05HBD
8EUR
9.2HBD
9EUR
10.35HBD
10EUR
11.5HBD
100EUR
115.07HBD
500EUR
575.39HBD
1,000EUR
1,150.79HBD
5,000EUR
5,753.95HBD
10,000EUR
11,507.9HBD

Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang EUR và EUR sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $1 USD, 1 HBD = €0.87 EUR, 1 HBD = ₹89.54 INR, 1 HBD = Rp16,740.8 IDR, 1 HBD = $1.41 CAD, 1 HBD = £0.76 GBP, 1 HBD = ฿32.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
58.35
logo BTCBTC
0.006692
logo ETHETH
0.2047
logo USDTUSDT
576.28
logo XRPXRP
282.06
logo BNBBNB
0.6825
logo USDCUSDC
575.97
logo SOLSOL
4.44
logo SMARTSMART
195,343.56
logo TRXTRX
2,097.1
logo STETHSTETH
0.2052
logo DOGEDOGE
4,026.35
logo ADAADA
1,402.41
logo WBTCWBTC
0.006709
logo BCHBCH
1.06
logo LEOLEO
61.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HBD của bạn

Nhập số lượng HBD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive Dollar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide