HYVEHYVE sang HKD:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HYVE/HKD: 1 HYVE ≈ $0.01412 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01412. Với nguồn cung lưu hành là 76,271,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng HKD là $8,387,353.46. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng HKD đã giảm $-0.003563, biểu thị mức giảm -20.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng HKD là $5.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01238.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang HKD

$0.01412-20.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang HKD là $0.01412 HKD, với sự thay đổi -20.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HYVE/-- Spot is -- and --, and HYVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HYVE sang HKD

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HYVE
0.01HKD
2HYVE
0.02HKD
3HYVE
0.04HKD
4HYVE
0.05HKD
5HYVE
0.07HKD
6HYVE
0.08HKD
7HYVE
0.09HKD
8HYVE
0.11HKD
9HYVE
0.12HKD
10HYVE
0.14HKD
10,000HYVE
141.25HKD
50,000HYVE
706.27HKD
100,000HYVE
1,412.54HKD
500,000HYVE
7,062.74HKD
1,000,000HYVE
14,125.49HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HYVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1HKD
70.79HYVE
2HKD
141.58HYVE
3HKD
212.38HYVE
4HKD
283.17HYVE
5HKD
353.96HYVE
6HKD
424.76HYVE
7HKD
495.55HYVE
8HKD
566.35HYVE
9HKD
637.14HYVE
10HKD
707.93HYVE
100HKD
7,079.39HYVE
500HKD
35,396.99HYVE
1,000HKD
70,793.98HYVE
5,000HKD
353,969.94HYVE
10,000HKD
707,939.88HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang HKD và HKD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.16 INR, 1 HYVE = Rp30.39 IDR, 1 HYVE = $0 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.78
logo BTCBTC
0.0007752
logo ETHETH
0.02343
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
33.53
logo BNBBNB
0.07843
logo USDCUSDC
64.17
logo SOLSOL
0.5055
logo TRXTRX
232.42
logo SMARTSMART
22,245.87
logo STETHSTETH
0.02363
logo DOGEDOGE
461.62
logo ADAADA
158.54
logo WBTCWBTC
0.0007735
logo BCHBCH
0.1382
logo HYPEHYPE
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide