JUST StablecoinUSDJ sang EUR:Chuyển đổi JUST Stablecoin (USDJ) sang Euro (EUR)

USDJ/EUR: 1 USDJ ≈ €1.01 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JUST Stablecoin Thị trường hôm nay

JUST Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDJ, tổng vốn hóa thị trường của USDJ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDJ tính bằng EUR đã giảm €-0.04507, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDJ tính bằng EUR là €2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDJ sang EUR

1.01-4.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDJ sang EUR là €1.01 EUR, với sự thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JUST Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDJ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDJ/-- Spot is -- and --, and USDJ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi JUST Stablecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi USDJ sang EUR

logo JUST StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDJ
1.01EUR
2USDJ
2.03EUR
3USDJ
3.04EUR
4USDJ
4.06EUR
5USDJ
5.07EUR
6USDJ
6.09EUR
7USDJ
7.1EUR
8USDJ
8.12EUR
9USDJ
9.13EUR
10USDJ
10.15EUR
100USDJ
101.55EUR
500USDJ
507.75EUR
1,000USDJ
1,015.5EUR
5,000USDJ
5,077.54EUR
10,000USDJ
10,155.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JUST Stablecoin
1EUR
0.9847USDJ
2EUR
1.96USDJ
3EUR
2.95USDJ
4EUR
3.93USDJ
5EUR
4.92USDJ
6EUR
5.9USDJ
7EUR
6.89USDJ
8EUR
7.87USDJ
9EUR
8.86USDJ
10EUR
9.84USDJ
1,000EUR
984.72USDJ
5,000EUR
4,923.64USDJ
10,000EUR
9,847.28USDJ
50,000EUR
49,236.44USDJ
100,000EUR
98,472.88USDJ

Bảng chuyển đổi số tiền USDJ sang EUR và EUR sang USDJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang USDJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JUST Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDJ = $1.18 USD, 1 USDJ = €1.02 EUR, 1 USDJ = ₹104.74 INR, 1 USDJ = Rp19,717.34 IDR, 1 USDJ = $1.65 CAD, 1 USDJ = £0.9 GBP, 1 USDJ = ฿38.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
52.91
logo BTCBTC
0.006042
logo ETHETH
0.1807
logo USDTUSDT
581.47
logo XRPXRP
257.18
logo BNBBNB
0.6166
logo SOLSOL
4.07
logo USDCUSDC
580.69
logo SMARTSMART
168,980.86
logo TRXTRX
1,979.72
logo STETHSTETH
0.1807
logo DOGEDOGE
3,542.19
logo ADAADA
1,141.43
logo WBTCWBTC
0.006049
logo HYPEHYPE
14.97
logo BCHBCH
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JUST Stablecoin (USDJ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDJ của bạn

Nhập số lượng USDJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JUST Stablecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JUST Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JUST Stablecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JUST Stablecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JUST Stablecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JUST Stablecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JUST Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide