KROWNKRW sang VND:Chuyển đổi KROWN (KRW) sang Việt Nam đồng (VND)

KRW/VND: 1 KRW ≈ ₫0.1191 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KROWN Thị trường hôm nay

KROWN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRW chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1191. Với nguồn cung lưu hành là 0 KRW, tổng vốn hóa thị trường của KRW tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của KRW tính bằng VND đã giảm ₫-0.003749, biểu thị mức giảm -3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRW tính bằng VND là ₫133.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.01629.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRW sang VND

0.1191-3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRW sang VND là ₫0.1191 VND, với sự thay đổi -3.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRW/VND trong ngày qua.

Giao dịch KROWN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRW/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KRW/-- Spot is -- and --, and KRW/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KROWN sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KRW sang VND

logo KROWNSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KRW
0.11VND
2KRW
0.23VND
3KRW
0.35VND
4KRW
0.47VND
5KRW
0.59VND
6KRW
0.71VND
7KRW
0.83VND
8KRW
0.95VND
9KRW
1.07VND
10KRW
1.19VND
1,000KRW
119.16VND
5,000KRW
595.8VND
10,000KRW
1,191.6VND
50,000KRW
5,958VND
100,000KRW
11,916.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang KRW

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KROWN
1VND
8.39KRW
2VND
16.78KRW
3VND
25.17KRW
4VND
33.56KRW
5VND
41.96KRW
6VND
50.35KRW
7VND
58.74KRW
8VND
67.13KRW
9VND
75.52KRW
10VND
83.92KRW
100VND
839.2KRW
500VND
4,196.03KRW
1,000VND
8,392.06KRW
5,000VND
41,960.32KRW
10,000VND
83,920.65KRW

Bảng chuyển đổi số tiền KRW sang VND và VND sang KRW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang KRW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KROWN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRW = $0 USD, 1 KRW = €0 EUR, 1 KRW = ₹0 INR, 1 KRW = Rp0.08 IDR, 1 KRW = $0 CAD, 1 KRW = £0 GBP, 1 KRW = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001963
logo BTCBTC
0.0000002255
logo ETHETH
0.000006873
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.009689
logo BNBBNB
0.00002302
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001473
logo SMARTSMART
6.6
logo TRXTRX
0.06896
logo STETHSTETH
0.000006892
logo DOGEDOGE
0.1351
logo ADAADA
0.04613
logo WBTCWBTC
0.0000002248
logo BCHBCH
0.00003743
logo HYPEHYPE
0.0005727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KROWN (KRW) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KRW của bạn

Nhập số lượng KRW của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KROWN hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KROWN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KROWN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KROWN sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KROWN sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KROWN sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KROWN sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide