Magma Finance Thị trường hôm nay
Magma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Magma Finance chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.7664. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 MAGMA, tổng vốn hóa thị trường của Magma Finance tính bằng BRL là R$804,060,414.71. Trong 24h qua, giá của Magma Finance tính bằng BRL đã tăng R$0.03862, biểu thị mức tăng +5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magma Finance tính bằng BRL là R$1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5963.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGMA sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGMA sang BRL là R$0.7664 BRL, với sự thay đổi +5.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAGMA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGMA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Magma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1384 | +6.13% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1383 | +5.50% |
The real-time trading price of MAGMA/USDT Spot is $0.1384, with a 24-hour trading change of +6.13%, MAGMA/USDT Spot is $0.1384 and +6.13%, and MAGMA/USDT Perpetual is $0.1383 and +5.50%.
Bảng chuyển đổi Magma Finance sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi MAGMA sang BRL
Chuyển thành | |
|---|---|
1MAGMA | 0.76BRL |
2MAGMA | 1.53BRL |
3MAGMA | 2.29BRL |
4MAGMA | 3.06BRL |
5MAGMA | 3.83BRL |
6MAGMA | 4.59BRL |
7MAGMA | 5.36BRL |
8MAGMA | 6.13BRL |
9MAGMA | 6.89BRL |
10MAGMA | 7.66BRL |
1,000MAGMA | 766.41BRL |
5,000MAGMA | 3,832.05BRL |
10,000MAGMA | 7,664.11BRL |
50,000MAGMA | 38,320.59BRL |
100,000MAGMA | 76,641.19BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang MAGMA
Chuyển thành | |
|---|---|
1BRL | 1.3MAGMA |
2BRL | 2.6MAGMA |
3BRL | 3.91MAGMA |
4BRL | 5.21MAGMA |
5BRL | 6.52MAGMA |
6BRL | 7.82MAGMA |
7BRL | 9.13MAGMA |
8BRL | 10.43MAGMA |
9BRL | 11.74MAGMA |
10BRL | 13.04MAGMA |
100BRL | 130.47MAGMA |
500BRL | 652.39MAGMA |
1,000BRL | 1,304.78MAGMA |
5,000BRL | 6,523.9MAGMA |
10,000BRL | 13,047.81MAGMA |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGMA sang BRL và BRL sang MAGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAGMA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang MAGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magma Finance phổ biến
Magma Finance | 1 MAGMA |
|---|---|
$0.14USD | |
€0.12EUR | |
₹12.48INR | |
Rp2,324.42IDR | |
$0.19CAD | |
£0.1GBP | |
฿4.36THB |
Magma Finance | 1 MAGMA |
|---|---|
₽11.17RUB | |
R$0.77BRL | |
د.إ0.51AED | |
₺5.94TRY | |
¥0.98CNY | |
¥21.84JPY | |
$1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGMA = $0.14 USD, 1 MAGMA = €0.12 EUR, 1 MAGMA = ₹12.48 INR, 1 MAGMA = Rp2,324.42 IDR, 1 MAGMA = $0.19 CAD, 1 MAGMA = £0.1 GBP, 1 MAGMA = ฿4.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TOMI chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
8.79 | |
0.001026 | |
0.03036 | |
90.58 | |
0.1061 | |
46.89 | |
90.52 | |
0.7184 |
13,226.77 | |
323.85 | |
0.03039 | |
685.89 | |
659,421.95 | |
240.06 | |
0.1531 | |
0.001028 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Magma Finance (MAGMA) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng MAGMA của bạn
Nhập số lượng MAGMA của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magma Finance hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magma Finance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magma Finance sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magma Finance sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magma Finance sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magma Finance (MAGMA)
Magma Finance là gì? Phân tích chuyên sâu về giao thức thanh khoản thế hệ mới trong hệ sinh thái Sui
Trên blockchain Sui, nơi các giao dịch được xác nhận gần như ngay lập tức và phí giao dịch luôn duy trì ở mức cực thấp, một giao thức DeFi với tổng giá trị khóa vượt 20 triệu USD đang âm thầm định hình lại bức tranh dành cho các nhà cung cấp thanh khoản.
Phân tích chuyên sâu về Magma Finance: Cách giao thức thanh khoản thế hệ mới trên Sui đang tái định hình tương lai của DeFi
Trên blockchain Sui, một sàn giao dịch phi tập trung với tổng giá trị tài sản khóa vượt mốc 20 triệu USD đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng vượt bậc. Mô hình đổi mới của sàn này đã giúp các nhà cung cấp thanh khoản tăng gấp đôi thu nhập chỉ trong vòng ba tháng.