NamadaNAM sang IDR:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NAM/IDR: 1 NAM ≈ Rp161.17 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp161.17. Với nguồn cung lưu hành là 987,377,849.63 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng IDR là Rp2,662,110,177,818,217.61. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng IDR đã giảm Rp-12.71, biểu thị mức giảm -7.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng IDR là Rp1,706.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp108.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang IDR

Rp161.17-7.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang IDR là Rp161.17 IDR, với sự thay đổi -7.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.009608
-7.64%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.009608, with a 24-hour trading change of -7.64%, NAM/USDT Spot is $0.009608 and -7.64%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NAM sang IDR

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAM
165.75IDR
2NAM
331.51IDR
3NAM
497.27IDR
4NAM
663.03IDR
5NAM
828.79IDR
6NAM
994.54IDR
7NAM
1,160.3IDR
8NAM
1,326.06IDR
9NAM
1,491.82IDR
10NAM
1,657.58IDR
100NAM
16,575.83IDR
500NAM
82,879.15IDR
1,000NAM
165,758.3IDR
5,000NAM
828,791.51IDR
10,000NAM
1,657,583.02IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1IDR
0.006032NAM
2IDR
0.01206NAM
3IDR
0.01809NAM
4IDR
0.02413NAM
5IDR
0.03016NAM
6IDR
0.03619NAM
7IDR
0.04223NAM
8IDR
0.04826NAM
9IDR
0.05429NAM
10IDR
0.06032NAM
100,000IDR
603.28NAM
500,000IDR
3,016.44NAM
1,000,000IDR
6,032.88NAM
5,000,000IDR
30,164.4NAM
10,000,000IDR
60,328.8NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang IDR và IDR sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹0.85 INR, 1 NAM = Rp161.17 IDR, 1 NAM = $0.01 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002817
logo BTCBTC
0.0000003297
logo ETHETH
0.000009992
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.0142
logo BNBBNB
0.00003293
logo SOLSOL
0.0002213
logo USDCUSDC
0.02987
logo TRXTRX
0.105
logo SMARTSMART
9.98
logo STETHSTETH
0.000009969
logo DOGEDOGE
0.1915
logo ADAADA
0.06476
logo WBTCWBTC
0.0000003311
logo HYPEHYPE
0.0007949
logo BCHBCH
0.00006179

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide