NominaNOM sang EUR:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Euro (EUR)

NOM/EUR: 1 NOM ≈ €0.006597 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomina chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006597. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomina tính bằng EUR là €5,210,986.01. Trong 24h qua, giá của Nomina tính bằng EUR đã tăng €0.0006958, biểu thị mức tăng +11.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomina tính bằng EUR là €0.05974, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005305.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang EUR

0.006597+11.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang EUR là €0.006597 EUR, với sự thay đổi +11.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.00781
+12.39%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00781
+12.53%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.00781, with a 24-hour trading change of +12.39%, NOM/USDT Spot is $0.00781 and +12.39%, and NOM/USDT Perpetual is $0.00781 and +12.53%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Euro

Bảng chuyển đổi NOM sang EUR

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOM
0EUR
2NOM
0.01EUR
3NOM
0.01EUR
4NOM
0.02EUR
5NOM
0.03EUR
6NOM
0.03EUR
7NOM
0.04EUR
8NOM
0.05EUR
9NOM
0.05EUR
10NOM
0.06EUR
100,000NOM
659.75EUR
500,000NOM
3,298.77EUR
1,000,000NOM
6,597.55EUR
5,000,000NOM
32,987.77EUR
10,000,000NOM
65,975.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1EUR
151.57NOM
2EUR
303.14NOM
3EUR
454.71NOM
4EUR
606.28NOM
5EUR
757.85NOM
6EUR
909.42NOM
7EUR
1,060.99NOM
8EUR
1,212.57NOM
9EUR
1,364.14NOM
10EUR
1,515.71NOM
100EUR
15,157.13NOM
500EUR
75,785.65NOM
1,000EUR
151,571.3NOM
5,000EUR
757,856.5NOM
10,000EUR
1,515,713.01NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang EUR và EUR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.01 USD, 1 NOM = €0.01 EUR, 1 NOM = ₹0.69 INR, 1 NOM = Rp129.45 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0.01 GBP, 1 NOM = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.87
logo BTCBTC
0.006639
logo ETHETH
0.1967
logo USDTUSDT
586.05
logo BNBBNB
0.6864
logo XRPXRP
304.79
logo USDCUSDC
585.64
logo SOLSOL
4.64
logo SMARTSMART
82,741.03
logo TRXTRX
2,090.28
logo STETHSTETH
0.1967
logo DOGEDOGE
4,432.34
logo TOMITOMI
4,333,331.47
logo ADAADA
1,558.04
logo BCHBCH
0.9851
logo WBTCWBTC
0.006653

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide