Oracle Meta TechnologiesOMT sang THB:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Baht Thái (THB)

OMT/THB: 1 OMT ≈ ฿0.1983 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1983. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng THB đã giảm ฿-0.004109, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng THB là ฿35.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.172.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang THB

฿0.1983-2.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang THB là ฿0.1983 THB, với sự thay đổi -2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is -- and --, and OMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi OMT sang THB

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OMT
0.19THB
2OMT
0.39THB
3OMT
0.59THB
4OMT
0.79THB
5OMT
0.99THB
6OMT
1.19THB
7OMT
1.38THB
8OMT
1.58THB
9OMT
1.78THB
10OMT
1.98THB
1,000OMT
198.33THB
5,000OMT
991.69THB
10,000OMT
1,983.39THB
50,000OMT
9,916.96THB
100,000OMT
19,833.93THB

Bảng chuyển đổi THB sang OMT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1THB
5.04OMT
2THB
10.08OMT
3THB
15.12OMT
4THB
20.16OMT
5THB
25.2OMT
6THB
30.25OMT
7THB
35.29OMT
8THB
40.33OMT
9THB
45.37OMT
10THB
50.41OMT
100THB
504.18OMT
500THB
2,520.93OMT
1,000THB
5,041.86OMT
5,000THB
25,209.32OMT
10,000THB
50,418.64OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang THB và THB sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹0.57 INR, 1 OMT = Rp106.79 IDR, 1 OMT = $0.01 CAD, 1 OMT = £0 GBP, 1 OMT = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.55
logo BTCBTC
0.0001818
logo ETHETH
0.005359
logo USDTUSDT
16.05
logo BNBBNB
0.01876
logo XRPXRP
8.47
logo USDCUSDC
16.04
logo SOLSOL
0.1276
logo SMARTSMART
2,468.1
logo TRXTRX
56.47
logo STETHSTETH
0.005367
logo DOGEDOGE
121.4
logo TOMITOMI
118,553.46
logo ADAADA
43.55
logo BCHBCH
0.02721
logo WBTCWBTC
0.0001823

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide