Overnight FinanceOVN sang INR:Chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVN/INR: 1 OVN ≈ ₹108.92 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Overnight Finance Thị trường hôm nay

Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹108.92. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của OVN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OVN tính bằng INR đã giảm ₹-4.34, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVN tính bằng INR là ₹10,358.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang INR

108.92-3.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang INR là ₹108.92 INR, với sự thay đổi -3.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Overnight Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OVN/-- Spot is -- and --, and OVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVN sang INR

logo Overnight FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVN
108.92INR
2OVN
217.85INR
3OVN
326.78INR
4OVN
435.71INR
5OVN
544.64INR
6OVN
653.57INR
7OVN
762.49INR
8OVN
871.42INR
9OVN
980.35INR
10OVN
1,089.28INR
100OVN
10,892.85INR
500OVN
54,464.27INR
1,000OVN
108,928.55INR
5,000OVN
544,642.77INR
10,000OVN
1,089,285.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Overnight Finance
1INR
0.00918OVN
2INR
0.01836OVN
3INR
0.02754OVN
4INR
0.03672OVN
5INR
0.0459OVN
6INR
0.05508OVN
7INR
0.06426OVN
8INR
0.07344OVN
9INR
0.08262OVN
10INR
0.0918OVN
100,000INR
918.03OVN
500,000INR
4,590.16OVN
1,000,000INR
9,180.32OVN
5,000,000INR
45,901.64OVN
10,000,000INR
91,803.29OVN

Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang INR và INR sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $1.23 USD, 1 OVN = €1.06 EUR, 1 OVN = ₹108.93 INR, 1 OVN = Rp20,563.01 IDR, 1 OVN = $1.73 CAD, 1 OVN = £0.94 GBP, 1 OVN = ฿39.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5266
logo BTCBTC
0.00006154
logo ETHETH
0.001875
logo USDTUSDT
5.65
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.006264
logo SOLSOL
0.03976
logo USDCUSDC
5.64
logo TRXTRX
19.69
logo SMARTSMART
1,917.57
logo STETHSTETH
0.001874
logo DOGEDOGE
35.87
logo ADAADA
12.07
logo WBTCWBTC
0.00006174
logo HYPEHYPE
0.1442
logo BCHBCH
0.01132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVN của bạn

Nhập số lượng OVN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide