Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.7143. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng AED là د.إ550,886,981.53. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng AED đã giảm د.إ-0.008058, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng AED là د.إ12.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.2915.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang AED là د.إ0.7143 AED, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/AED trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1949 | -0.15% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1946 | -0.05% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.1949, with a 24-hour trading change of -0.15%, LAYER/USDT Spot is $0.1949 and -0.15%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.1946 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi LAYER sang AED
Chuyển thành | |
|---|---|
1LAYER | 0.71AED |
2LAYER | 1.42AED |
3LAYER | 2.14AED |
4LAYER | 2.85AED |
5LAYER | 3.57AED |
6LAYER | 4.28AED |
7LAYER | 5AED |
8LAYER | 5.71AED |
9LAYER | 6.42AED |
10LAYER | 7.14AED |
1,000LAYER | 714.3AED |
5,000LAYER | 3,571.5AED |
10,000LAYER | 7,143.01AED |
50,000LAYER | 35,715.06AED |
100,000LAYER | 71,430.12AED |
Bảng chuyển đổi AED sang LAYER
Chuyển thành | |
|---|---|
1AED | 1.39LAYER |
2AED | 2.79LAYER |
3AED | 4.19LAYER |
4AED | 5.59LAYER |
5AED | 6.99LAYER |
6AED | 8.39LAYER |
7AED | 9.79LAYER |
8AED | 11.19LAYER |
9AED | 12.59LAYER |
10AED | 13.99LAYER |
100AED | 139.99LAYER |
500AED | 699.98LAYER |
1,000AED | 1,399.96LAYER |
5,000AED | 6,999.84LAYER |
10,000AED | 13,999.69LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang AED và AED sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LAYER sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
|---|---|
$0.19USD | |
€0.17EUR | |
₹17.22INR | |
Rp3,251.63IDR | |
$0.27CAD | |
£0.15GBP | |
฿6.31THB |
Solayer | 1 LAYER |
|---|---|
₽15.68RUB | |
R$1.04BRL | |
د.إ0.71AED | |
₺8.24TRY | |
¥1.38CNY | |
¥30.46JPY | |
$1.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.19 USD, 1 LAYER = €0.17 EUR, 1 LAYER = ₹17.22 INR, 1 LAYER = Rp3,251.63 IDR, 1 LAYER = $0.27 CAD, 1 LAYER = £0.15 GBP, 1 LAYER = ฿6.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
13.4 | |
0.001569 | |
0.04828 | |
136.25 | |
0.1553 | |
68.17 | |
136.05 | |
1.03 |
486.25 | |
47,155.38 | |
0.04824 | |
918.54 | |
315.08 | |
0.001567 | |
3.58 | |
0.2828 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)
Kỷ nguyên mới Layer 2: Starknet Consensus được định giá 365 triệu USD, Anchorage ra mắt dịch vụ staking Bitcoin
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ Layer 2, Starknet một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý. Theo dữ liệu mới nhất, Starknet đã thành công trong việc đạt tổng giá trị khóa (TVL) lên tới 365 triệu USD. Trong khi đó, Anchorage Digital vừa công bố triển khai dịch vụ staking Bitcoin trên nền tảng này, đ?
Trải Nghiệm Ethereum Nhẹ Nhàng: Chủ Động Quản Lý Tài Sản Số Tức Thì với Ví zkSync Lite
Khi hệ sinh thái Ethereum không ngừng phát triển, Ví zkSync Lite (LITE_ETH) đã nổi lên như một công cụ quan trọng dành cho người dùng quản lý tài sản Layer 2 của mình. Bằng cách ứng dụng công nghệ bằng chứng không kiến thức (zk-rollup), ví mang đến trải nghiệm giao dịch hiệu quả, chi phí thấp và an toàn cho
Dự báo giá Starknet (STRK): Liệu staking Bitcoin có thể đưa giá lên mốc 2 USD?
Starknet đã bứt phá khỏi vùng tích lũy kéo dài 300 ngày, với khối lượng giao dịch trong ngày vượt mốc 1 tỷ USD, trở thành “ngựa ô” nổi bật nhất trong lĩnh vực Layer 2.