UNICORNUNI sang EUR:Chuyển đổi UNICORN (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €6.87 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

UNICORN Thị trường hôm nay

UNICORN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.87. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.4238, biểu thị mức giảm -5.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006282.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

6.87-5.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €6.87 EUR, với sự thay đổi -5.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch UNICORN

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $8.03, with a 24-hour trading change of -4.85%, UNI/USDT Spot is $8.03 and -4.85%, and UNI/USDT Perpetual is $8.03 and -4.82%.

Bảng chuyển đổi UNICORN sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UNICORNSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
6.87EUR
2UNI
13.75EUR
3UNI
20.63EUR
4UNI
27.51EUR
5UNI
34.39EUR
6UNI
41.26EUR
7UNI
48.14EUR
8UNI
55.02EUR
9UNI
61.9EUR
10UNI
68.78EUR
100UNI
687.81EUR
500UNI
3,439.05EUR
1,000UNI
6,878.11EUR
5,000UNI
34,390.55EUR
10,000UNI
68,781.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo UNICORN
1EUR
0.1453UNI
2EUR
0.2907UNI
3EUR
0.4361UNI
4EUR
0.5815UNI
5EUR
0.7269UNI
6EUR
0.8723UNI
7EUR
1.01UNI
8EUR
1.16UNI
9EUR
1.3UNI
10EUR
1.45UNI
1,000EUR
145.38UNI
5,000EUR
726.94UNI
10,000EUR
1,453.88UNI
50,000EUR
7,269.43UNI
100,000EUR
14,538.87UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.97 USD, 1 UNI = €6.88 EUR, 1 UNI = ₹706.41 INR, 1 UNI = Rp133,287.77 IDR, 1 UNI = $11.16 CAD, 1 UNI = £6.07 GBP, 1 UNI = ฿258.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.28
logo BTCBTC
0.005589
logo ETHETH
0.1635
logo USDTUSDT
579.39
logo XRPXRP
232.21
logo BNBBNB
0.6009
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
579.2
logo SMARTSMART
169,115.93
logo STETHSTETH
0.1636
logo TRXTRX
1,942.25
logo DOGEDOGE
3,295.26
logo ADAADA
1,023.81
logo WBTCWBTC
0.005607
logo LINKLINK
36.48
logo HYPEHYPE
14.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UNICORN (UNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide