VOOI Thị trường hôm nay
VOOI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOOI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03507. Với nguồn cung lưu hành là 244,211,111 VOOI, tổng vốn hóa thị trường của VOOI tính bằng EUR là €7,309,852.46. Trong 24h qua, giá của VOOI tính bằng EUR đã giảm €-0.003988, biểu thị mức giảm -10.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOOI tính bằng EUR là €0.1254, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOOI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOOI sang EUR là €0.03507 EUR, với sự thay đổi -10.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOOI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOOI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch VOOI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.03969 | -10.42% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0398 | -10.20% |
The real-time trading price of VOOI/USDT Spot is $0.03969, with a 24-hour trading change of -10.42%, VOOI/USDT Spot is $0.03969 and -10.42%, and VOOI/USDT Perpetual is $0.0398 and -10.20%.
Bảng chuyển đổi VOOI sang Euro
Bảng chuyển đổi VOOI sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1VOOI | 0.03EUR |
2VOOI | 0.06EUR |
3VOOI | 0.1EUR |
4VOOI | 0.13EUR |
5VOOI | 0.17EUR |
6VOOI | 0.2EUR |
7VOOI | 0.23EUR |
8VOOI | 0.27EUR |
9VOOI | 0.3EUR |
10VOOI | 0.34EUR |
10,000VOOI | 342.08EUR |
50,000VOOI | 1,710.41EUR |
100,000VOOI | 3,420.82EUR |
500,000VOOI | 17,104.14EUR |
1,000,000VOOI | 34,208.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VOOI
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 29.23VOOI |
2EUR | 58.46VOOI |
3EUR | 87.69VOOI |
4EUR | 116.93VOOI |
5EUR | 146.16VOOI |
6EUR | 175.39VOOI |
7EUR | 204.62VOOI |
8EUR | 233.86VOOI |
9EUR | 263.09VOOI |
10EUR | 292.32VOOI |
100EUR | 2,923.26VOOI |
500EUR | 14,616.34VOOI |
1,000EUR | 29,232.68VOOI |
5,000EUR | 146,163.44VOOI |
10,000EUR | 292,326.88VOOI |
Bảng chuyển đổi số tiền VOOI sang EUR và EUR sang VOOI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VOOI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VOOI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VOOI phổ biến
VOOI | 1 VOOI |
|---|---|
$0.04USD | |
€0.04EUR | |
₹3.69INR | |
Rp688.11IDR | |
$0.06CAD | |
£0.03GBP | |
฿1.29THB |
VOOI | 1 VOOI |
|---|---|
₽3.31RUB | |
R$0.23BRL | |
د.إ0.15AED | |
₺1.76TRY | |
¥0.29CNY | |
¥6.46JPY | |
$0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOOI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOOI = $0.04 USD, 1 VOOI = €0.04 EUR, 1 VOOI = ₹3.69 INR, 1 VOOI = Rp688.11 IDR, 1 VOOI = $0.06 CAD, 1 VOOI = £0.03 GBP, 1 VOOI = ฿1.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
56.87 | |
0.006643 | |
0.1965 | |
586.12 | |
0.6871 | |
304.16 | |
585.7 | |
4.63 |
86,662.78 | |
2,091.47 | |
0.1967 | |
4,440.07 | |
4,262,701.6 | |
1,551.43 | |
0.9773 | |
0.006653 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi VOOI (VOOI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VOOI của bạn
Nhập số lượng VOOI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOOI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOOI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOOI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.