VyFinanceVYFI sang USD:Chuyển đổi VyFinance (VYFI) sang Đô la Mỹ (USD)

VYFI/USD: 1 VYFI ≈ $0.02496 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VyFinance Thị trường hôm nay

VyFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VYFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02496. Với nguồn cung lưu hành là 0 VYFI, tổng vốn hóa thị trường của VYFI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VYFI tính bằng USD đã giảm $-0.0002963, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VYFI tính bằng USD là $1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VYFI sang USD

$0.02496-1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VYFI sang USD là $0.02496 USD, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VYFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VYFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch VyFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VYFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VYFI/-- Spot is -- and --, and VYFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VyFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VYFI sang USD

logo VyFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VYFI
0.02USD
2VYFI
0.04USD
3VYFI
0.07USD
4VYFI
0.09USD
5VYFI
0.12USD
6VYFI
0.14USD
7VYFI
0.17USD
8VYFI
0.19USD
9VYFI
0.22USD
10VYFI
0.24USD
10,000VYFI
249.63USD
50,000VYFI
1,248.17USD
100,000VYFI
2,496.34USD
500,000VYFI
12,481.73USD
1,000,000VYFI
24,963.46USD

Bảng chuyển đổi USD sang VYFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VyFinance
1USD
40.05VYFI
2USD
80.11VYFI
3USD
120.17VYFI
4USD
160.23VYFI
5USD
200.29VYFI
6USD
240.35VYFI
7USD
280.4VYFI
8USD
320.46VYFI
9USD
360.52VYFI
10USD
400.58VYFI
100USD
4,005.85VYFI
500USD
20,029.27VYFI
1,000USD
40,058.54VYFI
5,000USD
200,292.74VYFI
10,000USD
400,585.49VYFI

Bảng chuyển đổi số tiền VYFI sang USD và USD sang VYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VYFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VyFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VYFI = $0.02 USD, 1 VYFI = €0.02 EUR, 1 VYFI = ₹2.22 INR, 1 VYFI = Rp417.13 IDR, 1 VYFI = $0.04 CAD, 1 VYFI = £0.02 GBP, 1 VYFI = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
45.99
logo BTCBTC
0.005217
logo ETHETH
0.1582
logo USDTUSDT
500.21
logo XRPXRP
221.14
logo BNBBNB
0.5361
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
499.7
logo SMARTSMART
144,425.18
logo TRXTRX
1,711.21
logo STETHSTETH
0.1583
logo DOGEDOGE
3,086.03
logo ADAADA
992.26
logo WBTCWBTC
0.005228
logo HYPEHYPE
12.81
logo BCHBCH
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VyFinance (VYFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VYFI của bạn

Nhập số lượng VYFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VyFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VyFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VyFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VyFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VyFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VyFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VyFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide