xExchangeMEX sang EUR:Chuyển đổi xExchange (MEX) sang Euro (EUR)

MEX/EUR: 1 MEX ≈ €0.0000008535 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xExchange Thị trường hôm nay

xExchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000008535. Với nguồn cung lưu hành là 4,180,968,521,248 MEX, tổng vốn hóa thị trường của MEX tính bằng EUR là €3,045,677.73. Trong 24h qua, giá của MEX tính bằng EUR đã giảm €-0.000000006016, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEX tính bằng EUR là €0.0008546, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000008068.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEX sang EUR

0.0000008535-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEX sang EUR là €0.0000008535 EUR, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xExchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEX/-- Spot is -- and --, and MEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi xExchange sang Euro

Bảng chuyển đổi MEX sang EUR

logo xExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MEX
0EUR
2MEX
0EUR
3MEX
0EUR
4MEX
0EUR
5MEX
0EUR
6MEX
0EUR
7MEX
0EUR
8MEX
0EUR
9MEX
0EUR
10MEX
0EUR
1,000,000,000MEX
853.5EUR
5,000,000,000MEX
4,267.5EUR
10,000,000,000MEX
8,535EUR
50,000,000,000MEX
42,675EUR
100,000,000,000MEX
85,350EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xExchange
1EUR
1,171,646.16MEX
2EUR
2,343,292.32MEX
3EUR
3,514,938.48MEX
4EUR
4,686,584.65MEX
5EUR
5,858,230.81MEX
6EUR
7,029,876.97MEX
7EUR
8,201,523.14MEX
8EUR
9,373,169.3MEX
9EUR
10,544,815.46MEX
10EUR
11,716,461.62MEX
100EUR
117,164,616.28MEX
500EUR
585,823,081.42MEX
1,000EUR
1,171,646,162.85MEX
5,000EUR
5,858,230,814.29MEX
10,000EUR
11,716,461,628.58MEX

Bảng chuyển đổi số tiền MEX sang EUR và EUR sang MEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 MEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang MEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xExchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEX = $0 USD, 1 MEX = €0 EUR, 1 MEX = ₹0 INR, 1 MEX = Rp0.02 IDR, 1 MEX = $0 CAD, 1 MEX = £0 GBP, 1 MEX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.82
logo BTCBTC
0.006641
logo ETHETH
0.196
logo USDTUSDT
586.13
logo BNBBNB
0.6868
logo XRPXRP
301.65
logo USDCUSDC
585.64
logo SOLSOL
4.64
logo SMARTSMART
93,755.69
logo TRXTRX
2,095.44
logo STETHSTETH
0.1961
logo DOGEDOGE
4,445.12
logo TOMITOMI
4,371,814.04
logo ADAADA
1,555.14
logo BCHBCH
0.9887
logo WBTCWBTC
0.006653

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xExchange (MEX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng MEX của bạn

Nhập số lượng MEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xExchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xExchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xExchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xExchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xExchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide