zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03803. Với nguồn cung lưu hành là 7,231,769,682.37 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng EUR là €238,534,802.46. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng EUR đã giảm €-0.007275, biểu thị mức giảm -16.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng EUR là €0.3182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006382.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang EUR là €0.03803 EUR, với sự thay đổi -16.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.04353 | -16.19% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04344 | -16.26% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04353, with a 24-hour trading change of -16.19%, ZK/USDT Spot is $0.04353 and -16.19%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04344 and -16.26%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Euro
Bảng chuyển đổi ZK sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ZK | 0.03EUR |
2ZK | 0.07EUR |
3ZK | 0.11EUR |
4ZK | 0.15EUR |
5ZK | 0.19EUR |
6ZK | 0.22EUR |
7ZK | 0.26EUR |
8ZK | 0.3EUR |
9ZK | 0.34EUR |
10ZK | 0.38EUR |
10,000ZK | 380.35EUR |
50,000ZK | 1,901.76EUR |
100,000ZK | 3,803.53EUR |
500,000ZK | 19,017.69EUR |
1,000,000ZK | 38,035.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZK
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 26.29ZK |
2EUR | 52.58ZK |
3EUR | 78.87ZK |
4EUR | 105.16ZK |
5EUR | 131.45ZK |
6EUR | 157.74ZK |
7EUR | 184.03ZK |
8EUR | 210.33ZK |
9EUR | 236.62ZK |
10EUR | 262.91ZK |
100EUR | 2,629.13ZK |
500EUR | 13,145.65ZK |
1,000EUR | 26,291.3ZK |
5,000EUR | 131,456.51ZK |
10,000EUR | 262,913.02ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang EUR và EUR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
|---|---|
$0.04USD | |
€0.04EUR | |
₹3.89INR | |
Rp734.61IDR | |
$0.06CAD | |
£0.03GBP | |
฿1.42THB |
zkSync | 1 ZK |
|---|---|
₽3.52RUB | |
R$0.23BRL | |
د.إ0.16AED | |
₺1.86TRY | |
¥0.31CNY | |
¥6.9JPY | |
$0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.89 INR, 1 ZK = Rp734.61 IDR, 1 ZK = $0.06 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
57.36 | |
0.006702 | |
0.2055 | |
577.18 | |
290.9 | |
0.6689 | |
4.36 | |
576.04 |
2,049.58 | |
200,294.67 | |
0.2056 | |
3,936.69 | |
1,357.26 | |
0.006744 | |
15.56 | |
1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)
Trải Nghiệm Ethereum Nhẹ Nhàng: Chủ Động Quản Lý Tài Sản Số Tức Thì với Ví zkSync Lite
Khi hệ sinh thái Ethereum không ngừng phát triển, Ví zkSync Lite (LITE_ETH) đã nổi lên như một công cụ quan trọng dành cho người dùng quản lý tài sản Layer 2 của mình. Bằng cách ứng dụng công nghệ bằng chứng không kiến thức (zk-rollup), ví mang đến trải nghiệm giao dịch hiệu quả, chi phí thấp và an toàn cho
Phân tích dự án Self Protocol: Được Ethereum Foundation hậu thuẫn, huy động 9 triệu USD để phát triển nhận dạng cá nhân riêng tư dựa trên ZK
Nhận diện số đang trải qua một cuộc cách mạng công nghệ nhờ vào bằng chứng không kiến thức (ZK), và Self Protocol chính là trung tâm của sự chuyển đổi này.
Dự báo giá ZKsync ($ZK): Liệu có thể vượt mốc 0,26 USD vào năm 2025? Xu hướng thị trường và phân tích mới nhất
Theo dõi sát diễn biến giá ZKsync mới nhất cùng các chiến lược đầu tư chuyên nghiệp, đồng thời khám phá giá trị cốt lõi của công nghệ bằng chứng không kiến thức (zero-knowledge proof).