ZMINEZMN sang CAD:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Đô la Canada (CAD)

ZMN/CAD: 1 ZMN ≈ $0.01669 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01669. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng CAD là $963,020.5. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng CAD đã giảm $-0.0005186, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng CAD là $0.2477, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003461.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang CAD

$0.01669-2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang CAD là $0.01669 CAD, với sự thay đổi -2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/CAD trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi ZMN sang CAD

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ZMN
0.01CAD
2ZMN
0.03CAD
3ZMN
0.05CAD
4ZMN
0.06CAD
5ZMN
0.08CAD
6ZMN
0.1CAD
7ZMN
0.11CAD
8ZMN
0.13CAD
9ZMN
0.15CAD
10ZMN
0.16CAD
10,000ZMN
166.9CAD
50,000ZMN
834.51CAD
100,000ZMN
1,669.03CAD
500,000ZMN
8,345.15CAD
1,000,000ZMN
16,690.31CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ZMN

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1CAD
59.91ZMN
2CAD
119.82ZMN
3CAD
179.74ZMN
4CAD
239.65ZMN
5CAD
299.57ZMN
6CAD
359.48ZMN
7CAD
419.4ZMN
8CAD
479.31ZMN
9CAD
539.23ZMN
10CAD
599.14ZMN
100CAD
5,991.49ZMN
500CAD
29,957.49ZMN
1,000CAD
59,914.98ZMN
5,000CAD
299,574.9ZMN
10,000CAD
599,149.8ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang CAD và CAD sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZMN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.05 INR, 1 ZMN = Rp198.55 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
36.57
logo BTCBTC
0.004161
logo ETHETH
0.1281
logo USDTUSDT
355.35
logo XRPXRP
181.37
logo BNBBNB
0.4257
logo USDCUSDC
354.92
logo SOLSOL
2.75
logo TRXTRX
1,281.07
logo SMARTSMART
123,320.66
logo STETHSTETH
0.1281
logo DOGEDOGE
2,514.25
logo ADAADA
858.44
logo BCHBCH
0.6572
logo WBTCWBTC
0.004173
logo HYPEHYPE
10.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide