Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫144.55T , đã thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫298.57B, đã thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫12.13 | +0.79% | ₫80.42K | ₫1.96B | Chi tiết | ||
| ₫9.77 | -0.75% | ₫26.46M | ₫1.04B | Chi tiết | ||
| ₫19.47 | -0.48% | ₫389.50K | ₫973.82M | Chi tiết | ||
| ₫103.50 | -8.56% | ₫61.27M | ₫765.41M | Chi tiết | ||
| ₫10,576.26 | +0.38% | ₫29.62M | ₫507.84M | Chi tiết | ||
| ₫198.06 | +1.38% | ₫138.50K | ₫480.42M | Chi tiết | ||
| ₫6.12 | -12.94% | ₫26.21M | ₫477.59M | Chi tiết | ||
| ₫4.79 | -50.43% | ₫1.51B | ₫224.77M | Chi tiết | ||
| ₫0.5188 | -1.04% | ₫216.82K | ₫195.60M | Chi tiết | ||
| ₫0.8376 | -- | ₫266.76K | ₫130.88M | Chi tiết | ||
| ₫0.7096 | +61.11% | ₫41.24M | ₫105.10M | Chi tiết | ||
| ₫334.37 | +0.6% | ₫110.38K | ₫98.53M | Chi tiết | ||
| ₫2.89 | +0.041% | ₫231.28K | ₫33.60M | Chi tiết | ||
| ₫0.5025 | -27.53% | ₫33.54M | ₫25.12M | Chi tiết | ||
| ₫1.56 | -3.41% | ₫1.56B | ₫782.68 | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫5.96 | -1.18% | ₫256.77K | ₫20.87M | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫2,946.77 | -2.17% | ₫510.05M | ₫22.46B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.85%48.15%