Magma FinanceMAGMA sang EUR:Chuyển đổi Magma Finance (MAGMA) sang Euro (EUR)

MAGMA/EUR: 1 MAGMA ≈ €0.1184 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Magma Finance Thị trường hôm nay

Magma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Magma Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 MAGMA, tổng vốn hóa thị trường của Magma Finance tính bằng EUR là €19,211,006.45. Trong 24h qua, giá của Magma Finance tính bằng EUR đã tăng €0.006236, biểu thị mức tăng +5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magma Finance tính bằng EUR là €0.1675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09217.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGMA sang EUR

0.1184+5.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGMA sang EUR là €0.1184 EUR, với sự thay đổi +5.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAGMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Magma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Magma FinanceMAGMA/USDT
Giao ngay
$0.1382
+5.49%
logo Magma FinanceMAGMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1383
+5.01%

The real-time trading price of MAGMA/USDT Spot is $0.1382, with a 24-hour trading change of +5.49%, MAGMA/USDT Spot is $0.1382 and +5.49%, and MAGMA/USDT Perpetual is $0.1383 and +5.01%.

Bảng chuyển đổi Magma Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi MAGMA sang EUR

logo Magma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MAGMA
0.11EUR
2MAGMA
0.23EUR
3MAGMA
0.35EUR
4MAGMA
0.47EUR
5MAGMA
0.59EUR
6MAGMA
0.71EUR
7MAGMA
0.82EUR
8MAGMA
0.94EUR
9MAGMA
1.06EUR
10MAGMA
1.18EUR
1,000MAGMA
118.46EUR
5,000MAGMA
592.32EUR
10,000MAGMA
1,184.65EUR
50,000MAGMA
5,923.29EUR
100,000MAGMA
11,846.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MAGMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Magma Finance
1EUR
8.44MAGMA
2EUR
16.88MAGMA
3EUR
25.32MAGMA
4EUR
33.76MAGMA
5EUR
42.2MAGMA
6EUR
50.64MAGMA
7EUR
59.08MAGMA
8EUR
67.53MAGMA
9EUR
75.97MAGMA
10EUR
84.41MAGMA
100EUR
844.12MAGMA
500EUR
4,220.62MAGMA
1,000EUR
8,441.25MAGMA
5,000EUR
42,206.27MAGMA
10,000EUR
84,412.54MAGMA

Bảng chuyển đổi số tiền MAGMA sang EUR và EUR sang MAGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAGMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang MAGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Magma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGMA = $0.14 USD, 1 MAGMA = €0.12 EUR, 1 MAGMA = ₹12.48 INR, 1 MAGMA = Rp2,324.42 IDR, 1 MAGMA = $0.19 CAD, 1 MAGMA = £0.1 GBP, 1 MAGMA = ฿4.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.87
logo BTCBTC
0.00664
logo ETHETH
0.1964
logo USDTUSDT
586.06
logo BNBBNB
0.6868
logo XRPXRP
303.37
logo USDCUSDC
585.64
logo SOLSOL
4.64
logo SMARTSMART
85,570.33
logo TRXTRX
2,095.14
logo STETHSTETH
0.1966
logo DOGEDOGE
4,437.38
logo TOMITOMI
4,266,116.23
logo ADAADA
1,553.08
logo BCHBCH
0.9905
logo WBTCWBTC
0.006656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Magma Finance (MAGMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng MAGMA của bạn

Nhập số lượng MAGMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magma Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magma Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Magma Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magma Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magma Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Magma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Magma Finance (MAGMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide