Magma Finance Thị trường hôm nay
Magma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Magma Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1179. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 MAGMA, tổng vốn hóa thị trường của Magma Finance tính bằng EUR là €19,127,961.76. Trong 24h qua, giá của Magma Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00272, biểu thị mức tăng +2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magma Finance tính bằng EUR là €0.1675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09217.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGMA sang EUR là €0.1179 EUR, với sự thay đổi +2.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAGMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Magma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1374 | +2.83% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1373 | +2.19% |
The real-time trading price of MAGMA/USDT Spot is $0.1374, with a 24-hour trading change of +2.83%, MAGMA/USDT Spot is $0.1374 and +2.83%, and MAGMA/USDT Perpetual is $0.1373 and +2.19%.
Bảng chuyển đổi Magma Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi MAGMA sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1MAGMA | 0.11EUR |
2MAGMA | 0.23EUR |
3MAGMA | 0.35EUR |
4MAGMA | 0.47EUR |
5MAGMA | 0.59EUR |
6MAGMA | 0.71EUR |
7MAGMA | 0.82EUR |
8MAGMA | 0.94EUR |
9MAGMA | 1.06EUR |
10MAGMA | 1.18EUR |
1,000MAGMA | 118.46EUR |
5,000MAGMA | 592.32EUR |
10,000MAGMA | 1,184.65EUR |
50,000MAGMA | 5,923.29EUR |
100,000MAGMA | 11,846.58EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAGMA
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 8.44MAGMA |
2EUR | 16.88MAGMA |
3EUR | 25.32MAGMA |
4EUR | 33.76MAGMA |
5EUR | 42.2MAGMA |
6EUR | 50.64MAGMA |
7EUR | 59.08MAGMA |
8EUR | 67.53MAGMA |
9EUR | 75.97MAGMA |
10EUR | 84.41MAGMA |
100EUR | 844.12MAGMA |
500EUR | 4,220.62MAGMA |
1,000EUR | 8,441.25MAGMA |
5,000EUR | 42,206.27MAGMA |
10,000EUR | 84,412.54MAGMA |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGMA sang EUR và EUR sang MAGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAGMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang MAGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magma Finance phổ biến
Magma Finance | 1 MAGMA |
|---|---|
$0.14USD | |
€0.12EUR | |
₹12.42INR | |
Rp2,314.37IDR | |
$0.19CAD | |
£0.1GBP | |
฿4.35THB |
Magma Finance | 1 MAGMA |
|---|---|
₽11.13RUB | |
R$0.76BRL | |
د.إ0.51AED | |
₺5.92TRY | |
¥0.97CNY | |
¥21.74JPY | |
$1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGMA = $0.14 USD, 1 MAGMA = €0.12 EUR, 1 MAGMA = ₹12.42 INR, 1 MAGMA = Rp2,314.37 IDR, 1 MAGMA = $0.19 CAD, 1 MAGMA = £0.1 GBP, 1 MAGMA = ฿4.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
56.87 | |
0.006643 | |
0.1965 | |
586.12 | |
0.6871 | |
304.16 | |
585.7 | |
4.63 |
86,662.78 | |
2,091.47 | |
0.1967 | |
4,440.07 | |
4,262,701.6 | |
1,551.43 | |
0.9773 | |
0.006653 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Magma Finance (MAGMA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng MAGMA của bạn
Nhập số lượng MAGMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magma Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magma Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magma Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magma Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magma Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magma Finance (MAGMA)
Magma Finance là gì? Phân tích chuyên sâu về giao thức thanh khoản thế hệ mới trong hệ sinh thái Sui
Trên blockchain Sui, nơi các giao dịch được xác nhận gần như ngay lập tức và phí giao dịch luôn duy trì ở mức cực thấp, một giao thức DeFi với tổng giá trị khóa vượt 20 triệu USD đang âm thầm định hình lại bức tranh dành cho các nhà cung cấp thanh khoản.
Phân tích chuyên sâu về Magma Finance: Cách giao thức thanh khoản thế hệ mới trên Sui đang tái định hình tương lai của DeFi
Trên blockchain Sui, một sàn giao dịch phi tập trung với tổng giá trị tài sản khóa vượt mốc 20 triệu USD đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng vượt bậc. Mô hình đổi mới của sàn này đã giúp các nhà cung cấp thanh khoản tăng gấp đôi thu nhập chỉ trong vòng ba tháng.